Nếu bạn xét nghiệm dương tính với virus viêm gan B kéo dài hơn 6 tháng, điều này cho thấy bạn đã bị nhiễm viêm gan B mạn tính. Bệnh nhân bị nhiễm viêm gan B mạn tính, bao gồm cả trẻ em và người lớn, đều cần được điều trị kháng virus tích cực và theo dõi thường xuyên nhằm hạn chế nguy cơ mắc bệnh xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan. Việc điều trị hiệu quả là chìa khóa để kiểm soát tình trạng này và duy trì sức khỏe gan lâu dài. Để hiểu rõ hơn về các phương pháp và loại thuốc được sử dụng, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết.

Tổng quan về điều trị viêm gan B mạn tính

Khi xét nghiệm máu xác định bạn vẫn bị viêm gan B sau 6 tháng, bác sĩ sẽ cân nhắc chỉ định sử dụng thuốc để giảm nguy cơ dẫn đến biến chứng nghiêm trọng. Quyết định dùng metronidazol 500mg là thuốc gì hoặc các loại thuốc khác, đặc biệt là Thuốc Kháng Virus Viêm Gan B, sẽ dựa trên các yếu tố quan trọng như:

  • Hệ thống miễn dịch của bạn không thể tự kiểm soát được virus viêm gan B.
  • Có bằng chứng cho thấy tổn thương gan đang diễn ra hoặc có nguy cơ tiến triển.

Thuốc điều trị viêm gan B không chỉ giúp kiểm soát sự nhân lên của virus mà còn ngăn chặn chúng gây hại cho gan, mặc dù đôi khi chúng không thể loại bỏ hoàn toàn virus ra khỏi cơ thể. Chính vì vậy, trên một số đối tượng nhất định, chỉ định dùng thuốc điều trị viêm gan B có thể kéo dài suốt đời để đảm bảo hiệu quả và phòng ngừa biến chứng.

Các nhóm thuốc chính điều trị cho bệnh viêm gan B mạn tính bao gồm thuốc peginterferon alfa 2-a và thuốc kháng virus dạng uống.

Nếu chức năng gan của bạn còn tương đối tốt, phương pháp điều trị ban đầu thường là peginterferon alfa 2-a. Thuốc này hoạt động bằng cách kích thích hệ thống miễn dịch tấn công virus viêm gan B và giúp cơ thể kiểm soát chúng. Thuốc thường được dùng bằng cách tiêm một lần mỗi tuần trong khoảng 48 tuần. Các tác dụng phụ phổ biến bao gồm các triệu chứng giống như cúm, chẳng hạn như sốt và đau cơ, khớp sau khi bắt đầu dùng thuốc, mặc dù những triệu chứng này thường cải thiện theo thời gian.

Thuốc kháng virus dạng uống sẽ được ưu tiên sử dụng khi chức năng gan suy giảm hoặc peginterferon alpha-2a bị chống chỉ định. Nhóm thuốc này dễ sử dụng hơn do bào chế dưới dạng viên nén. Tác dụng phụ thường gặp là cảm giác mệt mỏi, buồn nôn và chóng mặt.

Chi tiết các loại thuốc kháng virus viêm gan B được chấp thuận sử dụng, áp dụng cho đối tượng người lớn và trẻ em sẽ được trình bày trong các phần tiếp theo.

Hình ảnh minh họa bệnh viêm gan B mạn tínhHình ảnh minh họa bệnh viêm gan B mạn tính

Các loại thuốc kháng virus viêm gan B cho người lớn

Hiện tại có 5 loại thuốc kháng virus được chấp thuận sử dụng cho người lớn bị nhiễm viêm gan B mạn tính. Chúng được uống dưới dạng viên nén, mỗi ngày một lần trong ít nhất 1 năm hoặc lâu hơn, đôi khi có thể là suốt đời, tùy thuộc vào mức độ tổn thương gan đã có.

  • Tenofovir disoproxil (Viread) hay Tenofovir alafenamide (Vemlidy): Đây là loại thuốc uống mỗi ngày một lần, thường có ít tác dụng phụ. Được xem là một trong những lựa chọn điều trị hàng đầu cho viêm gan B mạn tính với tỷ lệ kháng thuốc rất thấp.
  • Entecavir (Baraclude): Là một loại thuốc uống mỗi ngày một lần, cũng có ít tác dụng phụ. Tương tự như tenofovir, entecavir cũng được xem là một phương pháp điều trị ban đầu hiệu quả.
    Thuốc Entecavir, được sử dụng trong điều trị viêm gan B cho cả người lớn và trẻ emThuốc Entecavir, được sử dụng trong điều trị viêm gan B cho cả người lớn và trẻ em
  • Telbivudine (Tyzeka hoặc Sebivo): Là thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, đây thường là lựa chọn điều trị thứ hai.
  • Adefovir Dipivoxil (Hepsera): Cũng là thuốc uống mỗi ngày một lần, ít tác dụng phụ. Tương tự telbivudine, đây là thuốc lựa chọn thứ hai. Trong thời gian dùng thuốc, bệnh nhân cần được theo dõi chức năng thận thường xuyên. Có những loại thuốc khác như thuốc omeprazol 20mg cũng cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
  • Lamivudine (Epivir-HBV, Zeffix hoặc Heptadin): Thuốc uống mỗi ngày một lần, ít tác dụng phụ. Tuy nhiên, hiện nay thuốc này không còn được sử dụng phổ biến do hoạt tính kháng virus kém hơn và tỷ lệ kháng thuốc cao sau một hoặc hai năm sử dụng, nên đã bị thay thế bởi các loại thuốc mới và hiệu quả hơn đã kể trên.
    Hộp thuốc Zeffix, một loại thuốc kháng virus điều trị viêm gan B ở người lớnHộp thuốc Zeffix, một loại thuốc kháng virus điều trị viêm gan B ở người lớn

Các loại thuốc kháng virus viêm gan B cho trẻ em

Ở trẻ em và thanh thiếu niên, nhiễm viêm gan B mạn tính thường biểu hiện ở thể nhẹ hơn so với người lớn. Hầu hết trẻ em không có dấu hiệu hoặc triệu chứng rõ ràng, vẫn phát triển khỏe mạnh bình thường mà không có bất kỳ giới hạn thể chất nào. Tuy nhiên, tất cả trẻ em và thanh thiếu niên bị nhiễm viêm gan B mạn tính nên được các bác sĩ chuyên khoa gan nhi khoa thăm khám định kỳ để đánh giá có cần điều trị hay không.

Thời gian mỗi lần thăm khám tốt nhất là mỗi sáu tháng một lần, nhưng có thể điều chỉnh tùy thuộc vào tình hình cụ thể của trẻ. Trong những lần kiểm tra này, trẻ không chỉ được khám sức khỏe tổng quát, xét nghiệm máu mà còn có thể cần thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh để đánh giá tổn thương gan như siêu âm, FibroScan (chụp cắt lớp thoáng qua) hoặc CT scan. Trong một số trường hợp rất hiếm, trẻ em và thanh thiếu niên có thể cần can thiệp và điều trị đặc hiệu sớm hơn nếu có bằng chứng tổn thương gan thực thể, nhằm hạn chế di chứng lâu dài. Đôi khi, các vấn đề sức khỏe tổng quát khác như thuốc fexofenadine 60 cũng cần được lưu ý khi theo dõi sức khỏe của trẻ.

Hiện tại có 3 loại thuốc kháng virus được chấp thuận cho trẻ em bị viêm gan B:

  • Entecavir (Baraclude): Là thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Đây được xem là một điều trị hàng đầu cho trẻ em.
  • Tenofovir disoproxil (Viread): Là thuốc uống mỗi ngày một lần, ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tương tự như entecavir, đây cũng được xem là điều trị hàng đầu cho trẻ em từ 12 tuổi trở lên.
  • Lamivudine (Epivir-HBV, Zeffix, Heptadin): Thuốc uống mỗi ngày một lần, với ít tác dụng phụ, trong ít nhất một năm hoặc lâu hơn. Tuy nhiên, đây là thuốc kháng virus thế hệ cũ với nguy cơ kháng thuốc rất cao. Do đó, thuốc này chỉ được xem là phương pháp điều trị bậc hai cho trẻ em.

Hướng dẫn theo dõi khi dùng thuốc kháng virus viêm gan B

Tất cả bệnh nhân đang có chỉ định dùng thuốc kháng virus viêm gan B đều được khuyến cáo lên lịch thăm khám định kỳ với bác sĩ chuyên khoa gan, thường là mỗi sáu tháng hoặc hơn tùy vào tình trạng sức khỏe và diễn tiến bệnh. Trong những lần tái khám này, bạn cần được kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố sau:

  • Khám sức khỏe tổng quát và kiểm tra chức năng gan, mật, tiêu hóa.
  • Xét nghiệm vi sinh trong máu đối với virus viêm gan B để đánh giá tải lượng virus và tình trạng virus.
  • Xét nghiệm men gan (ALT/AST) trong huyết thanh để đánh giá mức độ viêm gan.
  • Xét nghiệm máu để sàng lọc ung thư gan (AFP).
  • Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh của gan (siêu âm, CT scan hoặc FibroScan) để đánh giá cấu trúc và tổn thương gan. Việc phát hiện sớm các vấn đề như mọc mụn nước ở chân và ngứa hoặc các dấu hiệu bất thường khác trên cơ thể cũng có thể cung cấp thông tin hữu ích cho bác sĩ.
    Hình ảnh lấy mẫu máu để xét nghiệm virus viêm gan B và theo dõi điều trịHình ảnh lấy mẫu máu để xét nghiệm virus viêm gan B và theo dõi điều trị

Mục tiêu cốt lõi của những lần thăm khám này là nhằm theo dõi người bệnh thường xuyên, phát hiện sớm để can thiệp và điều trị kịp thời do nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm như xơ gan, suy gan hoặc ung thư gan trên đối tượng này là rất cao. Nếu thực hiện tốt việc theo dõi định kỳ, kết hợp với khả năng đáp ứng thuốc hiệu quả, người bệnh có thể có cuộc sống khỏe mạnh gần như người bình thường. Đôi khi, các biện pháp hỗ trợ sức khỏe tổng thể như sử dụng tinh dầu tràm cũng có thể được quan tâm, tuy nhiên cần tuân thủ hướng dẫn y tế chính thống.

Ngoài ra, tất cả các đối tác tình dục hoặc các thành viên trong gia đình có tiếp xúc gần gũi với người bệnh cũng nên được xét nghiệm viêm gan B và tiêm phòng nếu cần thiết để ngăn chặn sự lây lan của virus.

Tóm lại, hầu hết những người được chẩn đoán nhiễm viêm gan B mạn tính đều cần điều trị thuốc kháng virus kéo dài, đôi khi là suốt đời. Việc điều trị này giúp ngăn chặn quá trình tăng sinh và hoạt động của virus, giảm nguy cơ tổn thương gan, các biến chứng nguy hiểm về sau cũng như ngăn chặn lây truyền mầm bệnh cho những người xung quanh.

Tài liệu tham khảo

  • hepb.org
  • nhs.uk
  • mayoclinic.org

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *