Nhiều phụ huynh có thói quen dùng Thuốc Kháng Sinh Cho Bé bất cứ khi nào trẻ bị cảm, sốt. Tuy nhiên, điều này không đúng. Việc sử dụng thuốc không đúng cách sẽ gây ra nhiều ảnh hưởng xấu đến sức khỏe trẻ như lờn thuốc, tăng lượng vi khuẩn kháng thuốc, ngộ độc, dị ứng…
Việc quyết định khi nào và loại thuốc nào phù hợp cần dựa trên chẩn đoán chính xác từ bác sĩ nhi khoa. Việc tự ý sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ em có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ với sức khỏe hiện tại của trẻ mà còn tạo ra nguy cơ kháng kháng sinh cho cộng đồng. Khi trẻ có dấu hiệu bệnh, đặc biệt là các triệu chứng nghiêm trọng, việc đưa trẻ đến các cơ sở y tế uy tín để được thăm khám là rất quan trọng. Bác sĩ chuyên khoa sẽ xác định nguyên nhân gây bệnh và đưa ra phác đồ điều trị phù hợp nhất. Bạn có thể tìm hiểu thông tin về các chuyên khoa tại các bệnh viện lớn, chẳng hạn như tìm hiểu [bệnh viện 108 chuyên về gì] để có lựa chọn phù hợp.
Hình ảnh thuốc kháng sinh dạng lỏng thường dùng cho trẻ em
Cơ chế hoạt động của thuốc kháng sinh
Thuốc kháng sinh là loại thuốc được sử dụng khi trẻ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, được điều chế từ các hợp chất hóa học hoặc từ các vi khuẩn tự nhiên. Thuốc có tác dụng ngăn chặn, ức chế sự sinh sôi hoặc tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh ([1]).
Tùy thuộc vào từng loại thuốc kháng sinh, thuốc sẽ hoạt động theo một trong hai cơ chế sau:
- Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn: Thuốc ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào và sản sinh protein ở vi khuẩn, từ đó, giảm số lượng vi khuẩn và độc tính của chúng. Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động theo cơ chế này gồm penicillin, amoxicillin…
- Tiêu diệt vi khuẩn: Thuốc sẽ tấn công trực tiếp vào tế bào của vi khuẩn, phá vỡ thành tế bào và quá trình sinh, tổng hợp protein của chúng. Một số loại thuốc kháng sinh hoạt động theo cơ chế này gồm gentamicin, streptomycin…
Minh họa cơ chế thuốc kháng sinh ức chế sự phát triển của vi khuẩn
Thuốc kháng sinh có tác dụng ức chế khả năng sinh sôi và tiêu diệt vi khuẩn.
Khi nào nên sử dụng kháng sinh cho trẻ?
Thuốc kháng sinh ở trẻ em chỉ nên sử dụng khi thực sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ. Thuốc kháng sinh không có tác dụng với các bệnh do virus gây ra, phổ biến như cảm lạnh thông thường, cúm, hoặc hầu hết các trường hợp viêm họng, viêm phế quản cấp tính. Sử dụng kháng sinh trong trường hợp này là vô ích và chỉ làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ cũng như góp phần vào tình trạng kháng kháng sinh.
Một số trường hợp bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh cho trẻ gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp: ho gà, viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm xoang, viêm phổi, viêm phế quản bội nhiễm, viêm tai giữa do vi khuẩn…
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang, viêm thận…
- Nhiễm trùng da: viêm da do vi khuẩn (ví dụ: chốc lở), nhọt…
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa: tiêu chảy do vi khuẩn (ví dụ: lỵ trực khuẩn)…
- Một số vấn đề sức khỏe khác: hở hàm ếch (phòng ngừa nhiễm trùng), hội chứng Down (dễ mắc một số nhiễm trùng), rối loạn miễn dịch…
Lưu ý, trước khi lựa chọn phương pháp điều trị bằng kháng sinh, bác sĩ có thể sẽ yêu cầu trẻ thực hiện một số xét nghiệm để chẩn đoán tình trạng, nguyên nhân gây bệnh và lựa chọn loại thuốc phù hợp (ví dụ: cấy dịch tiết, xét nghiệm máu). Tất cả các loại thuốc cho trẻ uống cần được kiểm soát chặt chẽ và tuân thủ theo đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc do bác sĩ chỉ định.
Trong một số trường hợp nhiễm trùng nặng hoặc nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn, bác sĩ có thể dựa vào triệu chứng bệnh, tình trạng và thời gian bị bệnh của trẻ để kê thuốc kháng sinh phổ rộng cho trẻ trước khi có kết quả xét nghiệm vi sinh. Sau khi có kết quả, bác sĩ sẽ điều chỉnh lại liều lượng và thuốc kháng sinh cụ thể cho phù hợp với loại vi khuẩn gây bệnh. Ngoài thuốc kháng sinh, trẻ có thể cần sử dụng các loại thuốc khác tùy thuộc vào tình trạng bệnh cụ thể, ví dụ như thuốc hạ sốt, thuốc giảm ho, hoặc các liệu pháp hỗ trợ khác.
Các loại thuốc kháng sinh thường dùng cho bé
Mỗi loại thuốc kháng sinh sẽ hoạt động hiệu quả đối với một số chủng vi khuẩn nhất định. Do đó, không có “thuốc kháng sinh cho bé tốt nhất” chung cho mọi trường hợp. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại thuốc dựa trên loại vi khuẩn gây bệnh, mức độ nghiêm trọng của nhiễm trùng, tuổi và cân nặng của trẻ, cũng như lịch sử dị ứng của trẻ. Dưới đây là một số loại thuốc kháng sinh thường được bác sĩ sử dụng cho trẻ em:
1. Penicillin (amoxicillin và penicillin G)
Penicillin (amoxicillin và penicillin G) là một loại kháng sinh tự nhiên hoặc bán tổng hợp, được điều chế từ nấm Penicillin, hoạt động theo cơ chế ngăn chặn quá trình sản xuất tường bảo vệ của vi khuẩn, từ đó gây chết vi khuẩn. Thuốc thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm như viêm họng do liên cầu khuẩn, viêm phổi (một số loại), viêm tai giữa, viêm màng não do phế cầu… Amoxicillin là một trong những kháng sinh được kê đơn phổ biến nhất cho trẻ em.
2. Thuốc ức chế beta-lactamase (Augmentin)
Augmentin là một loại thuốc kháng sinh kết hợp chứa amoxicillin và axit clavulanic. Amoxicillin thuộc nhóm Penicillin, có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn. Tuy nhiên, một số loại vi khuẩn có khả năng sản sinh enzyme beta-lactamase để phân hủy amoxicillin, khiến thuốc mất tác dụng. Axit clavulanic trong Augmentin có vai trò ức chế enzyme beta-lactamase này, giúp amoxicillin phát huy tác dụng chống lại các vi khuẩn “cứng đầu” hơn. Augmentin được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm trùng do vi khuẩn tiết beta-lactamase, có tiền sử nhiễm trùng tái phát, viêm xoang, viêm phổi, viêm đường tiết niệu, nhiễm trùng da…
Chuyên gia y tế tư vấn sử dụng thuốc kháng sinh khi trẻ bị nhiễm trùng
Thuốc kháng sinh được sử dụng khi trẻ bị nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra, cần được chỉ định bởi bác sĩ.
3. Cephalosporin (Cefdinir, ceftibuten…)
Tương tự như thuốc kháng sinh Penicillin, cephalosporin cũng là một loại thuốc kháng sinh bán tổng hợp, ban đầu được điều chế từ nấm đất Cephalosporium. Thuốc có tác dụng chống vi khuẩn mạnh, phổ tác dụng rộng, bao gồm cả nhiều vi khuẩn gram (+) và gram (-). Cephalosporin thường được phân loại thành các thế hệ khác nhau với phổ tác dụng và khả năng chống lại enzyme beta-lactamase khác nhau. Phần lớn các loại kháng sinh cephalosporin (đặc biệt là thế hệ 2 và 3) được sử dụng khi trẻ bị nhiễm trùng tai, viêm phổi và có tiền sử nhiễm trùng tai tái phát, nhiễm trùng xoang do vi khuẩn.
4. Macrolide (azithromycin và erythromycin)
Macrolide (azithromycin và erythromycin) hoạt động theo cơ chế ức chế quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn, từ đó, làm giảm tốc độ tăng trưởng và tiêu diệt vi khuẩn (đặc biệt ở liều cao). Đây là nhóm kháng sinh thay thế hữu ích cho trẻ bị dị ứng với Penicillin. Thuốc thường được dùng khi trẻ mắc bệnh ho gà, viêm phổi không điển hình (do Mycoplasma pneumoniae hoặc Chlamydia pneumoniae), hoặc các nhiễm trùng đường hô hấp khác mà vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với nhóm này. Azithromycin thường được ưa dùng hơn vì thời gian bán thải dài hơn và liều dùng ít lần trong ngày hơn so với erythromycin.
5. Thuốc sulfate (trimethoprim + sulfamethoxazole)
Thuốc Sulfate, hay còn gọi là co-trimoxazole (kết hợp trimethoprim + sulfamethoxazole), là một loại thuốc kháng khuẩn tổng hợp, có tác dụng hiệp đồng, ngăn chặn sự phát triển, sinh sôi của vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp axit folic cần thiết cho vi khuẩn. Thuốc được sử dụng khi trẻ bị nhiễm trùng do một số loại tụ cầu khuẩn kháng thuốc (ví dụ: MRSA mắc phải cộng đồng) và nhiễm trùng đường tiết niệu do E. coli. Đây là một lựa chọn quan trọng nhưng cần thận trọng do nguy cơ dị ứng và tác dụng phụ trên máu. Việc sử dụng các loại thuốc đặc trị cho các vấn đề sức khỏe khác, như [vương ích thận khang] hay [thuốc bôi viêm lợi], cũng đòi hỏi sự tư vấn từ chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tác dụng phụ của thuốc kháng sinh
Theo thống kê, mỗi năm trên thế giới có gần 1 triệu trẻ em tử vong vì mắc các bệnh do vi khuẩn kháng kháng sinh gây ra. Việt Nam là một trong những nước có tỷ lệ kháng thuốc kháng sinh cao, xảy ra chủ yếu do việc lạm dụng kháng sinh, kê đơn chưa hợp lý và việc cha mẹ tự ý mua thuốc không theo đơn. ([2])
Việc sử dụng thuốc kháng sinh không đúng cách hoặc không cần thiết có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm cho trẻ:
- Rối loạn tiêu hóa: Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất do kháng sinh tiêu diệt cả vi khuẩn có lợi trong đường ruột, dẫn đến mất cân bằng hệ vi sinh. Trẻ có thể bị đau bụng, đầy hơi, tiêu chảy hoặc táo bón, buồn nôn, nôn… Một số trường hợp nặng có thể bị viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.
- Dị ứng: Từ phát ban nhẹ, ngứa đến các phản ứng nặng hơn như nổi mề đay, phù mạch, khó thở hoặc sốc phản vệ (hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm). Cần thông báo ngay cho bác sĩ nếu trẻ có tiền sử dị ứng với bất kỳ loại thuốc nào.
- Suy yếu hệ miễn dịch: Mặc dù kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn, việc sử dụng không đúng có thể ảnh hưởng gián tiếp đến hệ miễn dịch của trẻ, làm trẻ dễ mắc các bệnh nhiễm trùng khác trong tương lai, bao gồm cả nhiễm nấm (ví dụ: nấm miệng, nấm ngoài da).
- Ảnh hưởng đến các cơ quan khác: Một số loại kháng sinh có thể ảnh hưởng đến chức năng gan, thận, hoặc hệ tạo máu. Ví dụ, tetracycline không dùng cho trẻ dưới 8 tuổi vì ảnh hưởng đến răng và xương.
- Kháng thuốc: Đây là tác dụng phụ đáng lo ngại nhất ở cấp độ cộng đồng. Việc sử dụng kháng sinh không đúng liều, không đủ thời gian hoặc cho các bệnh không do vi khuẩn sẽ tạo điều kiện cho vi khuẩn “học cách” chống lại thuốc, làm cho các lần nhiễm trùng sau khó điều trị hơn.
Cha mẹ đưa trẻ đến bệnh viện thăm khám khi cần sử dụng kháng sinh hoặc gặp tác dụng phụ
Trẻ cần được đưa đến bệnh viện thăm khám khi có dấu hiệu bất thường hoặc cần dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
Dùng thuốc kháng sinh cho trẻ như thế nào?
Khi sử dụng thuốc kháng sinh cho trẻ, bố mẹ cần chú ý các vấn đề sau để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa:
- Luôn tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ: Đây là nguyên tắc quan trọng hàng đầu. Tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh, tình trạng bệnh và thể trạng sức khỏe của trẻ, bác sĩ sẽ lựa chọn phác đồ điều trị phù hợp. Do đó, việc cho trẻ dùng thuốc kháng sinh theo đúng loại, đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc theo yêu cầu của bác sĩ sẽ giúp trẻ nhanh khỏi bệnh hơn và giảm nguy cơ kháng thuốc, tác dụng phụ.
- Cho trẻ sử dụng đủ liều lượng và hết liệu trình: Liều lượng thuốc kháng sinh được bác sĩ kê khi trẻ mắc bệnh được cân nhắc kỹ lưỡng theo 3 tiêu chí chính: cân nặng, mức độ bệnh, và khả năng đáp ứng với thuốc. Vì vậy, bố mẹ nên cho trẻ uống đủ lượng thuốc được bác sĩ kê và hoàn thành toàn bộ liệu trình, ngay cả khi trẻ đã có biểu hiện khỏe hơn. Việc tự ý ngưng dùng thuốc trước thời gian quy định có thể khiến vi khuẩn không được tiêu diệt hoàn toàn, các vi khuẩn còn sống sót sẽ mạnh hơn và có khả năng kháng thuốc cao hơn, có thể gây ra một số vấn đề nghiêm trọng khác hoặc tái phát bệnh.
- Sử dụng thuốc đúng cách: Mỗi loại thuốc kháng sinh sẽ có cách sử dụng khác nhau (uống trước/sau ăn, cách pha, cách bảo quản). Bố mẹ cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng đi kèm hoặc tuân theo chỉ định cụ thể của bác sĩ để cho trẻ dùng thuốc đúng cách. Ví dụ, một số loại thuốc cần uống xa bữa ăn để hấp thu tốt nhất, trong khi loại khác lại cần uống cùng hoặc sau khi ăn để giảm kích ứng đường tiêu hóa. Bên cạnh thuốc kháng sinh, nhiều phụ huynh cũng quan tâm đến việc sử dụng các loại thuốc khác cho con, như việc [nên uống thuốc nội tiết trong bao lâu] đối với các vấn đề liên quan, điều này cũng cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ.
- Tuyệt đối không tự ý dùng lại đơn thuốc cũ: Trên thực tế, có rất nhiều trường hợp trẻ mắc bệnh do những loại vi khuẩn khác nhau nhưng có triệu chứng giống nhau. Tuy nhiên, mỗi loại kháng sinh, mỗi toa thuốc được bác sĩ kê đơn sẽ được chỉ định cho một trường hợp nhất định, dựa trên chẩn đoán cụ thể tại thời điểm đó. Vi khuẩn gây bệnh có thể đã thay đổi. Việc tự ý dùng theo các liều lượng thuốc cũ sẽ làm tăng nguy cơ đề kháng kháng sinh ở trẻ, làm cho lần điều trị sau trở nên khó khăn hơn.
- Theo dõi các triệu chứng sau khi dùng thuốc của trẻ: Như đã đề cập ở trên, thuốc kháng sinh có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn. Do đó, sau khi cho trẻ dùng thuốc, bố mẹ cần quan sát trẻ cẩn thận, nhất là trong 2 ngày đầu. Nếu trẻ có bất kỳ triệu chứng bất thường nào (phát ban, nôn trớ nhiều, tiêu chảy nặng, khó thở…), bố mẹ cần thông báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ càng sớm càng tốt.
Kết luận
Thuốc kháng sinh cho bé chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết nhằm chống lại các bệnh lý do vi khuẩn gây ra. Việc lạm dụng hoặc sử dụng thuốc không đúng cách không chỉ khiến trẻ đối mặt với nhiều tác dụng phụ nguy hiểm mà còn là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh, làm cho việc điều trị các bệnh nhiễm khuẩn trong tương lai trở nên khó khăn và tốn kém hơn.
Do đó, khi trẻ bị ốm, có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm khuẩn, tốt nhất bố mẹ nên đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa nhi để được kiểm tra, chẩn đoán chính xác và lựa chọn phương pháp điều trị đúng cách, an toàn và hiệu quả nhất cho sức khỏe của trẻ.