Contents
- Khi Nào Nên Dùng Thuốc Hạ Sốt?
- Một Số Loại Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Phổ Biến
- Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Nurofen Reckitt Benckiser
- Thuốc Sara 120mg/5ml Thai Nakorn Patana (Hương Dâu Tây)
- Siro Tiffy Thai Nakorn Patana
- Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Falgankid 160 mg/10ml CPC1
- Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Brufen Abbott
- Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước
Sốt là một phản ứng phổ biến của cơ thể khi đối mặt với các tác nhân gây bệnh như virus hay vi khuẩn. Đây có thể coi là một cơ chế phòng vệ tự nhiên, giúp cơ thể chống lại sự xâm nhập. Tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng quá cao, đặc biệt ở trẻ em, sốt có thể gây khó chịu và tiềm ẩn nguy cơ co giật, mất nước. Lúc này, việc sử dụng thuốc hạ sốt là cần thiết. Trong các dạng bào chế khác nhau, Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước là lựa chọn quen thuộc và được nhiều người tin dùng, nhất là cho trẻ nhỏ hoặc những người khó nuốt viên nén.
Với ưu điểm dễ uống, đa dạng hương vị và hấp thu nhanh hơn so với dạng rắn, thuốc hạ sốt dạng lỏng giúp giảm thân nhiệt hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc này cũng cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định để đảm bảo an toàn và đạt hiệu quả tốt nhất.
Khi Nào Nên Dùng Thuốc Hạ Sốt?
Thân nhiệt bình thường của con người thường dao động quanh mức 36.5°C (có thể thay đổi tùy theo thời điểm trong ngày và vị trí đo). Sốt được định nghĩa khi nhiệt độ cơ thể vượt ngưỡng bình thường này.
Về mặt sinh học, sốt là phản ứng tự nhiên của hệ miễn dịch. Khi cơ thể bị tấn công bởi mầm bệnh, hệ thống miễn dịch sẽ phát tín hiệu lên trung tâm điều nhiệt ở não bộ, làm tăng nhiệt độ cơ thể nhằm ức chế sự phát triển của vi khuẩn, virus.
Ở người trưởng thành, mức độ sốt thường được phân loại như sau:
- Sốt nhẹ: Thân nhiệt từ 37.5°C đến 38°C.
- Sốt vừa: Thân nhiệt từ 38°C đến 39°C.
- Sốt cao: Thân nhiệt từ 39°C trở lên.
Vậy, khi nào là thời điểm thích hợp để sử dụng thuốc hạ sốt?
Đối với các trường hợp sốt nhẹ (dưới 38.5°C), thường không cần dùng đến thuốc. Thay vào đó, bạn có thể áp dụng các biện pháp hạ sốt không dùng thuốc như:
- Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát, thấm hút mồ hôi.
- Nghỉ ngơi ở nơi yên tĩnh, thoáng khí.
- Chườm ấm ở các vùng có nhiều mạch máu lớn như trán, nách, bẹn. Tuyệt đối không dùng nước lạnh hoặc cồn để chườm.
- Bù nước tích cực bằng cách uống nhiều nước lọc, nước trái cây, oresol (dung dịch bù điện giải). Đối với trẻ nhỏ đang bú mẹ, cần tăng cường cữ bú.
Chỉ khi nhiệt độ cơ thể đạt mức 38.5°C trở lên, việc sử dụng thuốc hạ sốt mới được khuyến cáo. Đặc biệt ở trẻ em, thân nhiệt có thể tăng rất nhanh, từ 38.5°C lên 39°C hay 40°C trong thời gian ngắn. Sốt cao (trên 39°C) ở trẻ có nguy cơ gây co giật do sốt, một tình trạng nguy hiểm. Do đó, cha mẹ cần lưu ý cho trẻ dùng thuốc hạ sốt đúng lúc khi nhiệt độ đạt ngưỡng 38.5°C. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất là phải tuân thủ liều lượng và hướng dẫn sử dụng từ bác sĩ hoặc dược sĩ.
Một Số Loại Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Phổ Biến
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều sản phẩm thuốc hạ sốt dạng nước với thành phần và công dụng khác nhau. Việc lựa chọn loại thuốc phù hợp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tuổi, cân nặng, tình trạng sức khỏe và nguyên nhân gây sốt (nếu biết). Dưới đây là thông tin về một số loại thuốc hạ sốt dạng lỏng thường gặp, được nhiều người tin dùng, chủ yếu chứa hoạt chất Paracetamol hoặc Ibuprofen.
Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Nurofen Reckitt Benckiser
- Thành phần chính: Ibuprofen 100 mg/5 ml. Ibuprofen thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID) có tác dụng hạ sốt, giảm đau và kháng viêm.
- Chỉ định: Giúp hạ sốt trong các trường hợp cảm lạnh, cúm. Giảm các cơn đau từ nhẹ đến vừa như đau mọc răng, đau răng, đau họng, đau đầu hoặc các cơn đau nhẹ khác.
- Chống chỉ định: Không dùng cho người quá mẫn với Ibuprofen, Aspirin hoặc các NSAID khác. Chống chỉ định trong các trường hợp loét dạ dày tá tràng tiến triển hoặc có tiền sử, người mắc hen suyễn, rối loạn chảy máu, bệnh lý tim mạch, đang điều trị bằng thuốc chống đông coumarin, suy gan, suy thận.
- Tác dụng không mong muốn: Có thể gặp các tác dụng phụ thường gặp như sốt nhẹ (Paradoxical fever – hiếm), mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, chướng bụng, buồn nôn, nôn, mẩn ngứa. Ít gặp hơn có thể là phản ứng dị ứng, viêm mũi, nổi mề đay, chảy máu tiêu hóa, loét dạ dày, mất ngủ, ù tai, rối loạn thị giác. Hiếm gặp các phản ứng nghiêm trọng hơn như phù, ban, hội chứng Stevens-Johnson, trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, thiếu máu, nhiễm độc gan, suy thận cấp.
- Cách dùng và liều dùng: Thường dùng cho trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên, cân nặng tối thiểu 7kg. Liều dùng cần được tính theo cân nặng, thường là 20 – 30 mg/kg cân nặng mỗi ngày, chia làm nhiều lần uống. Luôn lắc đều chai thuốc trước khi dùng và uống theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ, không vượt quá liều tối đa khuyến cáo trên bao bì sản phẩm.
Thuốc Sara 120mg/5ml Thai Nakorn Patana (Hương Dâu Tây)
- Thành phần chính: Paracetamol 120 mg/5 ml. Paracetamol là hoạt chất hạ sốt, giảm đau phổ biến, ít gây tác dụng phụ trên dạ dày hơn NSAID.
- Chỉ định: Dùng để hạ sốt và giảm đau cho trẻ sơ sinh và trẻ em.
- Chống chỉ định: Không dùng cho người mẫn cảm với Paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc. Chống chỉ định với người có tiền sử thiếu máu nhiều lần, bệnh tim, phổi, gan hoặc thận nặng, thiếu hụt enzyme G6PD (glucose-6-phosphat dehydrogenase).
- Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ của Paracetamol thường rất hiếm gặp ở liều thông thường. Một số trường hợp có thể bị phát ban da, buồn nôn, nôn. Hiếm gặp hơn là rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu, tiểu cầu), thiếu máu. Sử dụng quá liều hoặc kéo dài có thể gây độc tính trên thận hoặc gan.
- Cách dùng và liều dùng: Dùng đường uống. Liều dùng cần tuân thủ chặt chẽ theo cân nặng và tuổi của trẻ, cách nhau mỗi 4-6 giờ khi cần, không quá 5 lần/ngày. Lưu ý: Liều cụ thể phải theo hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc bao bì sản phẩm.
Siro Tiffy Thai Nakorn Patana
- Thành phần chính: Chứa hỗn hợp các hoạt chất gồm Chlorpheniramine 1 mg, Paracetamol 120 mg và Phenylephrine 5 mg trong 5 ml. Chlorpheniramine là kháng histamin (giảm dị ứng), Paracetamol hạ sốt giảm đau, Phenylephrine là thuốc co mạch (giảm nghẹt mũi).
- Chỉ định: Dùng để điều trị các triệu chứng cảm thông thường như nghẹt mũi, chảy nước mũi, hạ sốt, giảm đau và triệu chứng viêm mũi dị ứng.
- Chống chỉ định: Chống chỉ định với người mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Không dùng cho người tăng huyết áp, nhịp nhanh thất, huyết khối ngoại biên, huyết khối mạch màng treo ruột. Không dùng cho người bệnh tụy hoặc gan cấp tính, trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, trẻ dưới 3 tuổi, phụ nữ có thai và cho con bú. Chống chỉ định khi đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase. Không dùng cho người mắc hen suyễn, loét tiêu hóa, tắc nghẽn đường tiết niệu (tắc cổ bàng quang), cường giáp, glocom góc đóng…
- Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ thường gặp do Chlorpheniramine là buồn ngủ, an thần, khô miệng. Ít gặp hơn có thể là phản ứng quá mẫn, ban da, bồn chồn, lo lắng, đau thượng vị, chóng mặt, buồn nôn, nôn, loạn tạo máu, thiếu máu. Sử dụng Paracetamol và Phenylephrine trong thời gian dài hoặc liều cao có thể gây hại thận hoặc tăng huyết áp.
- Cách dùng và liều dùng: Dùng đường uống. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào tuổi:
- Trẻ từ 3 – 6 tuổi: Thường dùng 5 ml/lần, 4 lần/ngày.
- Trẻ từ 6 – 12 tuổi: Thường dùng 5 – 10 ml/lần, 4 lần/ngày.
- Người lớn: Thường dùng 10 ml/lần, 4 lần/ngay.
- Lưu ý: Đây là liều tham khảo. Cần tuân thủ hướng dẫn trên nhãn hoặc chỉ định của bác sĩ.
Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Falgankid 160 mg/10ml CPC1
- Thành phần chính: Paracetamol 160 mg/10 ml.
- Chỉ định: Dùng để hạ sốt cho trẻ em. Giảm đau mức độ nhẹ và vừa ở trẻ em.
- Chống chỉ định: Không dùng cho người thiếu máu hoặc có tiền sử bệnh tim, phổi, gan, thận nặng. Không dùng cho người quá mẫn với Paracetamol. Chống chỉ định với người thiếu hụt enzyme G6PD.
- Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ rất ít gặp và hiếm gặp, tương tự như các chế phẩm Paracetamol khác (phát ban, buồn nôn, nôn, rối loạn tạo máu). Sử dụng kéo dài có thể gây độc cho thận.
- Cách dùng và liều dùng: Dùng đường uống. Đây là dạng ống uống tiện lợi. Bẻ ống nhựa và uống trực tiếp dung dịch bên trong. Có thể uống kèm hoặc sau khi uống nước. Liều dùng phụ thuộc vào tuổi và cân nặng, thường dùng 3-4 lần/ngày. Lưu ý: Liều cụ thể theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc bao bì sản phẩm.
Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước Brufen Abbott
- Thành phần chính: Ibuprofen 100 mg/5 ml.
- Chỉ định: Hạ sốt ở trẻ em. Giảm đau trong các trường hợp như đau răng, đau sau nhổ răng, đau đầu, đau bụng kinh, đau xương khớp (do thấp khớp), đau do bong gân.
- Chống chỉ định: Chống chỉ định với người quá mẫn với Ibuprofen hoặc bất kỳ tá dược nào khác. Không dùng cho người có tiền sử dị ứng với Aspirin hoặc các NSAID khác. Chống chỉ định khi có tình trạng liên quan đến chảy máu hoặc tăng xu hướng chảy máu, đang hoặc có tiền sử viêm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa. Không dùng cho người suy tim, suy gan, suy thận, mất nước nặng. Chống chỉ định ở phụ nữ có thai 3 tháng cuối.
- Tác dụng không mong muốn: Tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa. Các phản ứng quá mẫn như dị ứng, co thắt phế quản, khó thở, phát ban, ngứa, mề đay. Có thể làm trầm trọng thêm tình trạng nhiễm trùng. Rối loạn tim mạch và tăng nguy cơ huyết khối tim mạch.
- Cách dùng và liều dùng: Có thể uống lúc đói để thuốc hấp thu nhanh hơn, nhưng với người dạ dày nhạy cảm nên uống kèm thức ăn. Lắc kỹ trước khi dùng. Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng và tuổi.
- Người lớn và thanh thiếu niên (từ 12 tuổi trở lên): Thường dùng 200 – 400 mg/lần (10-20 ml/lần), 3-4 lần/ngày.
- Trẻ em: Liều dùng hàng ngày thường là 20 – 30 mg/kg cân nặng, chia làm nhiều lần. Lưu ý: Cần tuân thủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Thuốc Hạ Sốt Dạng Nước
Sử dụng thuốc hạ sốt cần hết sức cẩn trọng để đảm bảo an toàn, nhất là với trẻ em. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng bạn cần ghi nhớ:
- Chỉ dùng khi cần thiết: Như đã đề cập, chỉ nên sử dụng thuốc hạ sốt khi thân nhiệt từ 38.5°C trở lên. Với mức sốt nhẹ hơn, hãy ưu tiên các biện pháp không dùng thuốc.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia: Luôn hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng thuốc, đặc biệt là cho trẻ nhỏ, phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú, người có bệnh nền (tim mạch, gan, thận…). Họ sẽ giúp xác định nguyên nhân gây sốt và chỉ định loại thuốc, liều lượng phù hợp.
- Kiểm tra thành phần: Đọc kỹ thành phần hoạt chất của thuốc để tránh dùng đồng thời hai loại thuốc chứa cùng một hoạt chất (ví dụ: hai loại có Paracetamol) dẫn đến quá liều và ngộ độc thuốc.
- Đúng liều lượng: Thuốc hạ sốt dạng nước có nhiều nồng độ khác nhau. Tuyệt đối tuân thủ liều lượng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên bao bì, dựa trên cân nặng và tuổi. Việc dùng sai liều, đặc biệt ở trẻ nhỏ, rất nguy hiểm.
- Không tự ý dùng kéo dài: Sốt cao kéo dài cần tìm rõ nguyên nhân gốc rễ. Không nên lạm dụng thuốc hạ sốt như một giải pháp duy nhất hoặc dùng quá thời gian khuyến cáo mà không có sự giám sát y tế.
- Kết hợp biện pháp hỗ trợ: Việc hạ sốt sẽ hiệu quả hơn khi kết hợp dùng thuốc với các biện pháp không dùng thuốc như mặc thoáng, chườm ấm, và đặc biệt là bù đủ nước. Khi bị sốt, cơ thể mất nước nhanh chóng, việc uống đủ nước và điện giải rất quan trọng cho quá trình hồi phục. Chế độ ăn uống lành mạnh cũng góp phần tăng cường sức đề kháng.
- Theo dõi sát sao: Thường xuyên đo nhiệt độ cơ thể để đánh giá hiệu quả của thuốc và kịp thời phát hiện sốt tăng trở lại. Nếu xuất hiện thêm các dấu hiệu bất thường khác (li bì, nôn trớ nhiều, phát ban…) hoặc sốt không cải thiện, hãy đưa người bệnh đến cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử lý kịp thời. Các dạng bào chế khác như viên sủi hạ sốt paracetamol cũng cần được sử dụng đúng cách.
Việc sử dụng thuốc hạ sốt dạng nước mang lại nhiều tiện lợi nhưng đòi hỏi sự hiểu biết và cẩn trọng. Luôn ưu tiên tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để lựa chọn và sử dụng thuốc an toàn, hiệu quả nhất cho bản thân và gia đình.
Nguồn tham khảo: Tổng hợp