Khi tìm hiểu về các lựa chọn điều trị cho bệnh đái tháo đường tuýp 2, suy tim, hoặc bệnh thận mạn tính, thuốc Forxiga (hoạt chất dapagliflozin) là một cái tên thường được nhắc đến. Bên cạnh câu hỏi phổ biến như “Thuốc Forxiga Giá Bao Nhiêu”, việc nắm vững thông tin về độ an toàn và các tác dụng phụ có thể xảy ra là yếu tố then chốt để đưa ra quyết định điều trị sáng suốt cùng với bác sĩ của bạn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về hồ sơ an toàn của Forxiga, dựa trên các dữ liệu từ những nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn.

Tổng Quan Về Dữ Liệu An Toàn Của Forxiga

Forxiga đã trải qua quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi được cấp phép lưu hành. Trong các thử nghiệm lâm sàng trên bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, có tới hơn 15.000 bệnh nhân đã được điều trị bằng dapagliflozin.

Để đánh giá độ an toàn và khả năng dung nạp thuốc, các nhà khoa học đã tổng hợp dữ liệu từ 13 nghiên cứu ngắn hạn (kéo dài tới 24 tuần) có nhóm đối chứng dùng giả dược. Phân tích này bao gồm 2.360 bệnh nhân dùng Forxiga liều 10 mg và 2.295 bệnh nhân dùng giả dược.

Ngoài ra, trong nghiên cứu lớn đánh giá kết cục tim mạch (CV outcome) của dapagliflozin, có 8.574 bệnh nhân sử dụng Forxiga 10 mg và 8.569 bệnh nhân dùng giả dược trong khoảng thời gian điều trị trung bình là 48 tháng. Tổng thời gian tiếp xúc với thuốc dapagliflozin trong nghiên cứu này lên đến 30.623 bệnh nhân-năm.

Hồ sơ an toàn tổng thể của Forxiga được ghi nhận là nhất quán trên các chỉ định điều trị khác nhau (đái tháo đường tuýp 2, suy tim, bệnh thận mạn tính). Các phản ứng ngoại ý thường gặp nhất được báo cáo trong các nghiên cứu là nhiễm trùng đường sinh dục. Cần lưu ý rằng hạ đường huyết nghiêm trọng và nhiễm toan ceton do đái tháo đường chỉ được ghi nhận ở nhóm bệnh nhân đái tháo đường.

Các Tác Dụng Phụ Thường Gặp Của Forxiga

Các tác dụng phụ được ghi nhận từ các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng giả dược và trong quá trình lưu hành thuốc được phân loại theo tần suất. Các nhóm tần suất bao gồm: Rất thường gặp (≥ 1/10), Thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), Ít gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), Hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000), Rất hiếm gặp (< 1/10.000). Dưới đây là bảng tóm tắt các tác dụng phụ chính:

Hệ cơ quan Rất thường gặp Thường gặp * Ít gặp ** Hiếm gặp
Nhiễm trùng và ký sinh trùng Viêm âm hộ – âm đạo, viêm quy đầu và các nhiễm trùng đường sinh dục Nhiễm trùng đường tiết niệu Nhiễm nấm
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng Hạ đường huyết (khi sử dụng với SU hoặc insulin) Giảm thể tích tuần hoàn
Khát
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
Rối loạn thần kinh Chóng mặt
Rối loạn tiêu hóa Táo bón
Khô miệng
Rối loạn da và mô dưới da Phát ban
Rối loạn cơ xương và mô liên kết Đau lưng
Rối loạn tại thận và đường niệu Tiểu khó
Tiểu nhiều
Tiểu đêm
Rối loạn sinh dục và tuyến vú Ngứa âm đạo – âm hộ
Ngứa đường sinh dục
Cận lâm sàng Tăng hematocrit
Rối loạn lipid máu
Tăng urê trong máu
Giảm cân
  • Ghi nhận ở ≥ 2% bệnh nhân và có thêm ≥ 1% và ít nhất 3 bệnh nhân nữa điều trị với dapagliflozin 10 mg so với giả dược.
    ** Ghi nhận bởi nghiên cứu viên là có thể liên quan, hầu như liên quan hoặc liên quan đến điều trị của nghiên cứu và ghi nhận ở ≥ 0,2% bệnh nhân và có thêm ≥ 1% và ít nhất 3 bệnh nhân nữa điều trị với dapagliflozin 10 mg so với giả dược.

Mô Tả Chi Tiết Một Số Tác Dụng Phụ Chọn Lọc

Nhiễm Trùng Đường Sinh Dục

Trong phân tích gộp 13 nghiên cứu, các nhiễm trùng đường sinh dục (bao gồm viêm âm đạo-âm hộ, viêm quy đầu) rất thường gặp hơn ở nhóm dùng dapagliflozin 10 mg (5,5%) so với nhóm dùng giả dược (0,6%). Phần lớn các nhiễm trùng này có mức độ nhẹ đến trung bình, đáp ứng tốt với điều trị chuẩn và hiếm khi dẫn đến việc phải ngừng thuốc. Phụ nữ thường dễ mắc hơn nam giới (8,4% so với 1,2% ở nhóm dapagliflozin so với giả dược), và bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng này cũng dễ tái phát hơn.

Trong nghiên cứu tim mạch, biến cố ngoại ý nghiêm trọng liên quan đến nhiễm trùng sinh dục ít gặp và phân bố đều giữa hai nhóm.

Hạ Đường Huyết

Tần suất hạ đường huyết khi dùng Forxiga phụ thuộc vào loại thuốc nền đang sử dụng cùng.
Trong các nghiên cứu dùng Forxiga đơn trị liệu hoặc phối hợp với metformin hay sitagliptin (có hoặc không có metformin), tỷ lệ hạ đường huyết nhẹ là tương đương giữa Forxiga và giả dược.
Tuy nhiên, khi dùng phối hợp với glimepirid (một loại sulfonylurea), hạ đường huyết nhẹ thường gặp hơn ở nhóm dùng Forxiga 10 mg cộng glimepirid (6,0% – 7,9%) so với nhóm dùng giả dược cộng glimepirid (2,1%).
Khi dùng phối hợp với insulin, hạ đường huyết nhẹ cũng thường gặp hơn ở nhóm dùng Forxiga 10 mg cộng insulin (40,3% – 53,1%) so với nhóm giả dược cộng insulin (34,0% – 41,6%). Tỷ lệ hạ đường huyết nặng khi phối hợp với insulin là thấp và tương đương giữa hai nhóm (0,5% – 1,0%).

Quan trọng là trong nghiên cứu tim mạch lớn, không có sự gia tăng nguy cơ hạ đường huyết nặng ở nhóm dùng Forxiga so với giả dược (0,7% so với 1,0%).

Giảm Thể Tích Tuần Hoàn

Các phản ứng liên quan đến giảm thể tích (mất nước, giảm thể tích máu, hạ huyết áp) được ghi nhận ở 1,1% bệnh nhân dùng dapagliflozin 10 mg so với 0,7% ở nhóm giả dược trong phân tích gộp 13 nghiên cứu. Các phản ứng nghiêm trọng xảy ra ở < 0,1% bệnh nhân ở cả hai nhóm.
Trong nghiên cứu tim mạch, biến cố giảm thể tích phân bố đều giữa nhóm Forxiga (2,5%) và nhóm giả dược (2,4%). Biến cố nghiêm trọng xảy ra ở 0,9% trong nhóm Forxiga và 0,8% trong nhóm giả dược. Tỷ lệ này tương đương nhau ngay cả ở các phân nhóm nhỏ tuổi tác, người dùng thuốc lợi tiểu, tăng huyết áp hay dùng thuốc ức chế hệ Renin-Angiotensin.

Nhiễm Toan Ceton Do Đái Tháo Đường

Đây là một biến cố hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, được ghi nhận ở bệnh nhân đái tháo đường. Trong nghiên cứu tim mạch kéo dài tới 48 tháng, có 27 bệnh nhân trong nhóm Forxiga và 12 bệnh nhân trong nhóm giả dược gặp biến cố này. Biến cố xảy ra rải rác trong suốt thời gian nghiên cứu. Đáng chú ý, trong số 27 bệnh nhân này, 22 người đang đồng thời điều trị bằng insulin. Các yếu tố nguy cơ nhiễm toan ceton đã được nhận diện ở nhóm bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.

Nhiễm Trùng Đường Tiết Niệu

Nhiễm trùng đường tiết niệu thường gặp hơn ở nhóm dùng dapagliflozin 10 mg (4,7%) so với giả dược (3,5%) trong phân tích gộp 13 nghiên cứu. Hầu hết các trường hợp có mức độ nhẹ đến trung bình, đáp ứng tốt với điều trị chuẩn và ít khi cần ngừng thuốc. Phụ nữ và bệnh nhân có tiền sử dễ mắc hoặc tái phát hơn.
Tuy nhiên, trong nghiên cứu tim mạch, biến cố nhiễm trùng đường tiết niệu nghiêm trọng lại được ghi nhận ít thường xuyên hơn ở nhóm Forxiga (0,9%) so với nhóm giả dược (1,3%).

An Toàn Của Forxiga Trên Các Nhóm Bệnh Khác

Các nghiên cứu chuyên biệt trên bệnh nhân suy tim (DAPA-HF) và bệnh thận mạn tính (DAPA-CKD) đã xác nhận hồ sơ an toàn của Forxiga là nhất quán với các nghiên cứu trước đó. Không có phản ứng ngoại ý mới nào được xác định trong các nghiên cứu này, củng cố thêm tính an toàn của thuốc trên các đối tượng bệnh nhân này.

Quy Trình Báo Cáo Tác Dụng Phụ Nghi Ngờ

Việc báo cáo các phản ứng ngoại ý nghi ngờ sau khi thuốc được cấp phép lưu hành là cực kỳ quan trọng. Quy trình này giúp cơ quan quản lý và nhà sản xuất tiếp tục theo dõi chặt chẽ sự cân bằng giữa lợi ích và nguy cơ của sản phẩm, đảm bảo an toàn tối đa cho người bệnh. Các chuyên gia y tế được khuyến khích báo cáo bất kỳ phản ứng ngoại ý nghi ngờ nào mà họ ghi nhận được.

Hiểu rõ về hồ sơ an toàn của Forxiga, bao gồm các tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp, là bước quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định điều trị. Mặc dù việc tìm hiểu “thuốc Forxiga giá bao nhiêu” là một phần của quá trình này, nhưng thông tin về độ an toàn và hiệu quả của thuốc phải luôn được ưu tiên và thảo luận kỹ lưỡng với bác sĩ điều trị. Việc này giúp đảm bảo bạn nhận được phương pháp điều trị phù hợp và an toàn nhất cho tình trạng sức khỏe của mình.


Tài liệu tham khảo:

Dựa trên dữ liệu an toàn từ các nghiên cứu lâm sàng và theo dõi hậu mãi của thuốc Forxiga.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *