Scanneuron là một loại thuốc kết hợp các vitamin nhóm B, được bào chế dưới dạng viên nén bao phim để sử dụng bằng đường uống. Thuốc này thường được chỉ định để hỗ trợ điều trị các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh. Với thành phần chính là các vitamin B quan trọng, Scanneuron mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe thần kinh.

Thành phần và công dụng của thuốc Scanneuron

Thành phần chính của Scanneuron bao gồm:

  • Thiamin nitrat (Vitamin B1) hàm lượng 100mg.
  • Pyridoxine hydroclorid (Vitamin B6) hàm lượng 200mg.
  • Cyanocobalamin (Vitamin B12) hàm lượng 200 microgam.

Nhờ sự kết hợp của bộ ba vitamin B này, Scanneuron có tác dụng hỗ trợ điều trị nhiều tình trạng bệnh lý thần kinh khác nhau, bao gồm:

  • Đau dây thần kinh.
  • Viêm dây thần kinh ngoại biên.
  • Viêm dây thần kinh mắt.
  • Viêm dây thần kinh do các bệnh lý như tiểu đường hoặc do lạm dụng rượu.
  • Viêm đa dây thần kinh.
  • Dị cảm (cảm giác bất thường như tê bì, kiến bò).
  • Đau thần kinh tọa.
  • Hỗ trợ kiểm soát co giật do tăng tính dễ kích thích của hệ thần kinh trung ương.

Ngoài ra, Scanneuron còn có thể được sử dụng như một biện pháp bổ sung trong quá trình điều trị bằng một số loại thuốc khác có thể ảnh hưởng đến nồng độ vitamin B, chẳng hạn như:

  • Isoniazid (INH) trong điều trị bệnh lao.
  • Reserpine trong điều trị tăng huyết áp hoặc triệu chứng tâm thần kích động.
  • Phenothiazine trong điều trị các bệnh lý tâm thần phân liệt.

Liều dùng và cách sử dụng của thuốc Scanneuron

Liều dùng Scanneuron được khuyến cáo thông thường là 1-3 viên mỗi ngày. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ điều trị. Bác sĩ sẽ dựa vào tình trạng bệnh, mức độ nặng nhẹ và cơ địa của từng người bệnh để đưa ra liều lượng và thời gian điều trị phù hợp nhất.

Uống thuốc Scanneuron đúng liều theo chỉ định của bác sĩUống thuốc Scanneuron đúng liều theo chỉ định của bác sĩ

Để đảm bảo hiệu quả và an toàn, người bệnh nên uống thuốc theo đúng liều lượng và chỉ dẫn của bác sĩ, không tự ý tăng hoặc giảm liều.

Tác dụng phụ của thuốc Scanneuron

Giống như bất kỳ loại thuốc nào, Scanneuron cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn, mặc dù không phải ai dùng thuốc cũng gặp phải.

  • Tác dụng phụ nghiêm trọng: Mặc dù hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra phản ứng dị ứng hoặc sốc phản vệ. Đây là tình trạng cấp cứu y tế cần được xử lý kịp thời.
  • Tác dụng phụ ít gặp khác: Các tác dụng này thường liên quan đến từng thành phần vitamin B trong thuốc:
    • Vitamin B1: Hiếm gặp các phản ứng như tăng tiết mồ hôi, tăng huyết áp cấp tính, ban da, ngứa, nổi mề đay.
    • Vitamin B6: Nếu sử dụng liều cao (≥200mg) trong thời gian dài (trên 40 ngày), có nguy cơ gây bệnh lý thần kinh ngoại vi nặng. Biểu hiện có thể từ dáng đi không vững, tê cóng bàn chân đến tê cóng và vụng về ở bàn tay. Tình trạng này thường có thể phục hồi khi ngừng thuốc, nhưng đôi khi vẫn để lại di chứng nhẹ. Các tác dụng phụ hiếm gặp khác có thể bao gồm lơ mơ, đau đầu, buồn ngủ, nhiễm acid, giảm acid folic, tăng men gan, buồn nôn và nôn.
    • Vitamin B12: Hiếm gặp các phản ứng như sốt, đau đầu, hoa mắt, chóng mặt, phản ứng dạng trứng cá, đỏ da, rối loạn nhịp tim thứ phát.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng Scanneuron, người bệnh nên thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

Những điều cần lưu ý trong quá trình dùng thuốc Scanneuron

Để sử dụng Scanneuron an toàn và hiệu quả, người bệnh cần đặc biệt chú ý đến các trường hợp chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng.

  • Không dùng thuốc Scanneuron cho các đối tượng sau:
    • Người bệnh có tiền sử quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc (Vitamin B1, B6, B12 hoặc các tá dược khác có trong viên nén).
    • Người bệnh đang có u ác tính: Vitamin B12 có vai trò trong quá trình tăng trưởng và phân chia tế bào, đặc biệt là các mô có tốc độ sinh trưởng nhanh. Việc bổ sung B12 có nguy cơ thúc đẩy sự phát triển của các khối u này.

Bệnh nhân thông báo tình trạng sức khỏe cho bác sĩ khi kê đơn thuốc ScanneuronBệnh nhân thông báo tình trạng sức khỏe cho bác sĩ khi kê đơn thuốc Scanneuron

  • Thận trọng khi sử dụng Scanneuron trên các đối tượng sau:
    • Trẻ em: Tính an toàn và hiệu quả của Scanneuron trên trẻ em chưa được đánh giá đầy đủ. Việc sử dụng cho đối tượng này cần hết sức cẩn trọng và theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ chuyên khoa.
    • Sử dụng Vitamin B6 liều cao (200mg mỗi ngày) kéo dài trên 30 ngày: Như đã nêu trong phần tác dụng phụ, điều này có thể gây hội chứng lệ thuộc Vitamin B6 và các tác dụng không mong muốn trên thần kinh.
    • Bệnh nhân nghi ngờ thiếu Vitamin B12 mà chưa được chẩn đoán xác định: Việc bổ sung B12 có thể che lấp các triệu chứng thiếu máu do thiếu B12, làm chậm trễ việc chẩn đoán đúng nguyên nhân (ví dụ thiếu yếu tố nội tại), dẫn đến tổn thương thần kinh không thể phục hồi.
    • Bệnh nhân mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp về dung nạp đường: Thuốc có chứa đường, do đó không nên dùng cho người mắc các rối loạn như không dung nạp fructose, rối loạn hấp thu glucose-galactose.

Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Scanneuron, đặc biệt nếu bạn có bất kỳ tình trạng sức khỏe nào đang mắc phải hoặc đang dùng các thuốc khác.

Kết luận

Scanneuron là thuốc bổ sung phức hợp vitamin B1, B6, B12, hỗ trợ hiệu quả trong điều trị và cải thiện các triệu chứng của nhiều bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng, chỉ định của bác sĩ và lưu ý các chống chỉ định, thận trọng để đảm bảo an toàn, tránh các tác dụng phụ không mong muốn. Người bệnh cần thông báo đầy đủ tiền sử bệnh và các thuốc đang dùng cho bác sĩ để được tư vấn và kê đơn phù hợp nhất.

Tài liệu tham khảo:

  1. Tờ thông tin sản phẩm Scanneuron.
  2. Sổ tay sử dụng thuốc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *