Contents
- Cơ chế Hoạt Động Của Omeprazole
- Chỉ Định Sử Dụng
- 1. Điều trị Loét Tá Tràng Hoạt Động
- 2. Diệt Trừ Vi Khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
- 3. Điều trị Loét Dạ Dày Lành Tính Hoạt Động
- 4. Điều trị Triệu Chứng Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD)
- 5. Điều trị Viêm Thực Quản Ăn Mòn (EE) Do GERD Trung Gian Qua Axit
- 6. Duy Trì Việc Lành Viêm Thực Quản Ăn Mòn Do GERD
- 7. Các Tình Trạng Tăng Tiết Bệnh Lý
- Liều Dùng và Cách Dùng
- Liều Khuyến Cáo Cho Người Lớn (Ví dụ điển hình):
- Liều Khuyến Cáo Cho Trẻ Em (2-16 tuổi):
- Hướng Dẫn Sử Dụng Viên Nang Omeprazole Giải Phóng Chậm:
- Cảnh Báo và Thận Trọng Quan Trọng
- Các Tác Dụng Phụ Có Thể Xảy Ra
- Các tác dụng phụ phổ biến nhất (≥ 2% bệnh nhân) được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng ở người lớn bao gồm:
- Tác dụng phụ khi dùng kết hợp với kháng sinh (diệt H. pylori):
- Các tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm gặp được báo cáo sau khi thuốc được lưu hành (kinh nghiệm hậu mãi) bao gồm:
- Tương Tác Thuốc
- Sử Dụng Cho Các Đối Tượng Đặc Biệt
- Quá Liều
- Thông Tin Bổ Sung Về Sản Phẩm
- Kết Luận
- Tài liệu tham khảo
Omeprazole, hoạt chất chính trong các viên nang giải phóng chậm (delayed-release capsules), là một loại thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPIs). Nó hoạt động bằng cách giảm lượng axit được sản xuất trong dạ dày. Đối với những người đang phải vật lộn với các vấn đề về dạ dày do dư thừa axit, Omeprazole giải phóng chậm mang lại một giải pháp hữu hiệu, giúp kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ quá trình lành các tổn thương. Tuy nhiên, như bất kỳ loại thuốc nào, việc hiểu rõ công dụng, liều dùng, cách dùng và những lưu ý quan trọng là điều cần thiết để sử dụng an toàn và đạt hiệu quả cao nhất. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về Omeprazole viên nang giải phóng chậm USP, dựa trên các nguồn dữ liệu đáng tin cậy.
Cơ chế Hoạt Động Của Omeprazole
Omeprazole là một hợp chất benzimidazole đã thế, có khả năng ức chế đặc hiệu hệ thống enzyme H+/K+ ATPase tại bề mặt tiết của tế bào thành dạ dày. Hệ thống enzyme này thường được gọi là “bơm proton” trong niêm mạc dạ dày, chịu trách nhiệm cho bước cuối cùng trong quá trình sản xuất axit. Bằng cách khóa bơm này, Omeprazole làm giảm đáng kể lượng axit được tiết ra, bất kể yếu tố kích thích là gì.
Tác dụng giảm tiết axit của Omeprazole thường bắt đầu trong vòng một giờ sau khi uống và đạt hiệu quả tối đa trong vòng hai giờ. Mặc dù Omeprazole có thời gian bán thải trong huyết tương khá ngắn (dưới một giờ), tác dụng ức chế tiết axit kéo dài hơn đáng kể (lên tới 72 giờ), do thuốc gắn kết kéo dài với enzyme H+/K+ ATPase. Hiệu quả giảm tiết axit tăng dần khi dùng thuốc lặp lại hàng ngày, đạt mức ổn định sau khoảng bốn ngày.
Chỉ Định Sử Dụng
Omeprazole giải phóng chậm được chỉ định cho người lớn và trẻ em (tùy theo từng chỉ định) để điều trị nhiều tình trạng liên quan đến axit dạ dày:
1. Điều trị Loét Tá Tràng Hoạt Động
Thuốc được dùng trong thời gian ngắn (thường 4 tuần, có thể kéo dài thêm 4 tuần nếu cần) để giúp lành các vết loét tá tràng đang hoạt động ở người lớn.
2. Diệt Trừ Vi Khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
Kết hợp với kháng sinh (clarithromycin và/hoặc amoxicillin), Omeprazole giải phóng chậm giúp diệt trừ vi khuẩn H. pylori ở người lớn bị nhiễm khuẩn này kèm theo bệnh loét tá tràng (loét đang hoạt động hoặc có tiền sử loét trong vòng 1 năm). Việc diệt trừ H. pylori giúp giảm đáng kể nguy cơ tái phát loét tá tràng.
- Liệu pháp bộ ba: Omeprazole kết hợp clarithromycin và amoxicillin.
- Liệu pháp kép: Omeprazole kết hợp clarithromycin.
Lưu ý: Trong trường hợp điều trị thất bại, có thể cần kiểm tra độ nhạy cảm của vi khuẩn với kháng sinh để lựa chọn phác đồ phù hợp.
3. Điều trị Loét Dạ Dày Lành Tính Hoạt Động
Thuốc được chỉ định điều trị ngắn hạn (thường 4 đến 8 tuần) cho các vết loét dạ dày lành tính đang hoạt động ở người lớn.
4. Điều trị Triệu Chứng Bệnh Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD)
Omeprazole giúp giảm triệu chứng ợ nóng và các triệu chứng khác liên quan đến GERD. Ở người lớn và trẻ em từ 2 tuổi trở lên, thuốc được dùng trong thời gian tối đa 4 tuần.
5. Điều trị Viêm Thực Quản Ăn Mòn (EE) Do GERD Trung Gian Qua Axit
Đối với bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên được chẩn đoán viêm thực quản ăn mòn bằng nội soi, Omeprazole giải phóng chậm được chỉ định điều trị ngắn hạn (4 đến 8 tuần). Hiệu quả khi dùng kéo dài hơn 8 tuần chưa được xác định. Nếu cần, có thể dùng thêm 4 tuần. Nếu triệu chứng tái phát, có thể xem xét các đợt điều trị 4-8 tuần bổ sung.
6. Duy Trì Việc Lành Viêm Thực Quản Ăn Mòn Do GERD
Thuốc được dùng để duy trì tình trạng lành viêm thực quản ăn mòn ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên. Các nghiên cứu có kiểm soát hiện tại không kéo dài quá 12 tháng.
7. Các Tình Trạng Tăng Tiết Bệnh Lý
Omeprazole giải phóng chậm được chỉ định điều trị dài hạn cho các tình trạng hiếm gặp gây tăng tiết axit dạ dày quá mức ở người lớn, ví dụ như hội chứng Zollinger-Ellison, u đa tuyến nội tiết, và bệnh dưỡng bào toàn thân (systemic mastocytosis).
Liều Dùng và Cách Dùng
Liều dùng và thời gian điều trị với Omeprazole giải phóng chậm phụ thuộc vào chỉ định cụ thể và tình trạng bệnh của từng bệnh nhân. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.
Thông thường, Omeprazole giải phóng chậm được uống một lần mỗi ngày, tốt nhất là trước bữa ăn.
Liều Khuyến Cáo Cho Người Lớn (Ví dụ điển hình):
- Loét tá tràng hoạt động: 20 mg mỗi ngày, trong 4 tuần (có thể thêm 4 tuần).
- Diệt trừ H. pylori (Liệu pháp bộ ba): Omeprazole 20 mg x 2 lần/ngày, Amoxicillin 1000 mg x 2 lần/ngày, Clarithromycin 500 mg x 2 lần/ngày, trong 10 ngày. (Nếu có loét tại thời điểm bắt đầu, tiếp tục Omeprazole 20 mg x 1 lần/ngày thêm 18 ngày).
- Diệt trừ H. pylori (Liệu pháp kép): Omeprazole 40 mg x 1 lần/ngày, Clarithromycin 500 mg x 3 lần/ngày, trong 14 ngày. (Nếu có loét, tiếp tục Omeprazole 20 mg x 1 lần/ngày thêm 14 ngày).
- Loét dạ dày lành tính: 40 mg mỗi ngày, trong 4-8 tuần.
- Triệu chứng GERD: 20 mg mỗi ngày, tối đa 4 tuần.
- Viêm thực quản ăn mòn: 20 mg mỗi ngày, trong 4-8 tuần (có thể thêm 4 tuần nếu cần).
- Duy trì lành viêm thực quản ăn mòn: 20 mg mỗi ngày (nghiên cứu không quá 12 tháng). Liều có thể giảm xuống 10 mg/ngày ở bệnh nhân suy gan hoặc bệnh nhân châu Á.
- Tình trạng tăng tiết bệnh lý: Liều khởi đầu thường là 60 mg mỗi ngày. Liều cao hơn 80 mg mỗi ngày nên được chia làm nhiều lần trong ngày. Liều lên đến 120 mg x 3 lần/ngày đã được sử dụng. Thời gian điều trị tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng.
Liều Khuyến Cáo Cho Trẻ Em (2-16 tuổi):
Liều dùng cho trẻ em thường dựa trên cân nặng:
- 10 kg đến dưới 20 kg: 10 mg mỗi ngày.
- 20 kg trở lên: 20 mg mỗi ngày.
- Thời gian: Tối đa 4 tuần cho triệu chứng GERD; 4-8 tuần cho viêm thực quản ăn mòn; duy trì lành viêm thực quản ăn mòn (nghiên cứu không quá 12 tháng).
Hướng Dẫn Sử Dụng Viên Nang Omeprazole Giải Phóng Chậm:
-
Uống nguyên viên: Nuốt cả viên nang, không nhai hoặc nghiền nát. Lớp bao tan trong ruột của thuốc rất quan trọng để đảm bảo thuốc được hấp thu hiệu quả sau khi đi qua môi trường axit của dạ dày.
-
Đối với bệnh nhân khó nuốt: Viên nang có thể được mở và dùng cùng với một muỗng canh sốt táo (applesauce).
- Cho một muỗng sốt táo không nóng vào một vật chứa sạch.
- Cẩn thận mở viên nang.
- Đổ toàn bộ hạt nhỏ (pellets) bên trong viên nang lên sốt táo.
- Trộn đều các hạt nhỏ với sốt táo.
- Nuốt ngay hỗn hợp sốt táo và hạt nhỏ cùng với một ly nước nguội để đảm bảo nuốt hết. Không nhai hoặc nghiền nát các hạt nhỏ này. Không cất giữ hỗn hợp này để dùng sau.
-
Quên liều: Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ dùng liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều tiếp theo vào đúng thời gian quy định. Không uống gấp đôi liều để bù cho liều đã quên.
-
Thuốc kháng axit: Có thể dùng đồng thời với Omeprazole giải phóng chậm.
Cảnh Báo và Thận Trọng Quan Trọng
Trước và trong khi sử dụng Omeprazole giải phóng chậm, cần lưu ý một số cảnh báo và thận trọng để đảm bảo an toàn:
- Khả năng Có Ung Thư Dạ Dày: Việc các triệu chứng được cải thiện khi dùng Omeprazole không loại trừ khả năng có ung thư dạ dày. Nếu triệu chứng tái phát sớm hoặc đáp ứng điều trị không tối ưu, cần xem xét các xét nghiệm chẩn đoán bổ sung.
- Viêm Thận Kẽ Cấp Tính: Một số trường hợp viêm thận kẽ cấp tính (TIN) đã được báo cáo khi dùng các thuốc PPI, bao gồm Omeprazole. Tình trạng này có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong quá trình điều trị. Hãy liên hệ bác sĩ nếu có các triệu chứng như giảm lượng nước tiểu hoặc máu trong nước tiểu.
- Tiêu Chảy Do Clostridium difficile: Điều trị bằng PPI có thể liên quan đến tăng nguy cơ tiêu chảy do vi khuẩn Clostridium difficile, đặc biệt ở bệnh nhân nhập viện. Cân nhắc chẩn đoán này nếu tình trạng tiêu chảy không cải thiện. Sử dụng liều thấp nhất và thời gian ngắn nhất có thể.
- Gãy Xương: Một số nghiên cứu cho thấy việc sử dụng PPI liều cao (nhiều lần/ngày) và kéo dài (một năm hoặc hơn) có thể làm tăng nguy cơ gãy xương hông, cổ tay hoặc cột sống liên quan đến loãng xương. Sử dụng thuốc đúng liều và thời gian theo chỉ định, đồng thời quản lý nguy cơ loãng xương theo hướng dẫn.
- Lupus Ban Đỏ Da và Toàn Thân: Các trường hợp khởi phát mới hoặc làm trầm trọng thêm bệnh lupus ban đỏ (da hoặc toàn thân) đã được báo cáo ở bệnh nhân dùng PPI. Nếu xuất hiện các dấu hiệu hoặc triệu chứng của lupus, ngưng dùng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa.
- Tương Tác với Clopidogrel: Nên tránh dùng đồng thời Omeprazole với Clopidogrel, một loại thuốc chống kết tập tiểu cầu. Omeprazole có thể làm giảm tác dụng của Clopidogrel. Bác sĩ có thể cân nhắc liệu pháp chống kết tập tiểu cầu khác nếu cần thiết.
- Thiếu Hụt Vitamin B12: Điều trị giảm axit dạ dày kéo dài (ví dụ, trên 3 năm) có thể dẫn đến kém hấp thu vitamin B12. Cân nhắc chẩn đoán này nếu bệnh nhân có các triệu chứng thiếu hụt B12.
- Giảm Magie Máu (Hypomagnesemia): Tình trạng magie máu thấp, có hoặc không có triệu chứng, hiếm khi xảy ra ở bệnh nhân dùng PPI ít nhất 3 tháng, thường là sau một năm điều trị. Các triệu chứng nghiêm trọng có thể bao gồm co cứng cơ, loạn nhịp tim và co giật. Với bệnh nhân điều trị kéo dài hoặc dùng đồng thời với thuốc có thể gây hạ magie máu (như thuốc lợi tiểu), bác sĩ có thể cân nhắc theo dõi mức magie.
- Tương Tác với St. John’s Wort hoặc Rifampin: Các thuốc gây cảm ứng enzyme gan CYP2C19 hoặc CYP3A4 (như St. John’s Wort hoặc Rifampin) có thể làm giảm đáng kể nồng độ Omeprazole. Nên tránh dùng đồng thời.
- Tương Tác với Xét Nghiệm Chẩn Đoán Khối U Nội Tiết Thần Kinh: Nồng độ Chromogranin A (CgA) trong huyết thanh có thể tăng do thuốc làm giảm axit dạ dày, gây dương tính giả trong các xét nghiệm chẩn đoán khối u nội tiết thần kinh. Cần ngưng dùng Omeprazole ít nhất 14 ngày trước khi xét nghiệm CgA.
- Tương Tác với Methotrexate: Sử dụng đồng thời PPI với Methotrexate (đặc biệt ở liều cao) có thể làm tăng và kéo dài nồng độ Methotrexate trong máu, có thể dẫn đến độc tính. Bác sĩ có thể xem xét tạm ngừng PPI ở một số bệnh nhân dùng Methotrexate liều cao.
- Polyp Tuyến Đáy Vị: Sử dụng PPI có liên quan đến tăng nguy cơ hình thành polyp tuyến đáy vị, nguy cơ này tăng lên khi dùng kéo dài, đặc biệt sau một năm. Các polyp này thường lành tính và được phát hiện tình cờ khi nội soi.
Các Tác Dụng Phụ Có Thể Xảy Ra
Giống như mọi loại thuốc, Omeprazole giải phóng chậm cũng có thể gây ra tác dụng phụ.
Các tác dụng phụ phổ biến nhất (≥ 2% bệnh nhân) được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng ở người lớn bao gồm:
- Đau đầu (7%)
- Đau bụng (5%)
- Buồn nôn (4%)
- Tiêu chảy (4%)
- Nôn (3%)
- Đầy hơi (3%)
Các tác dụng phụ khác với tỷ lệ ≥ 1% có thể gồm ợ hơi, nhiễm trùng đường hô hấp trên, táo bón, chóng mặt, phát ban, suy nhược, đau lưng, ho.
Ở trẻ em từ 2-16 tuổi, hồ sơ an toàn nhìn chung tương tự người lớn. Tuy nhiên, các tác dụng phụ liên quan đến hệ hô hấp (19%) và chấn thương do tai nạn (4%) được báo cáo thường xuyên hơn ở nhóm tuổi này.
Tác dụng phụ khi dùng kết hợp với kháng sinh (diệt H. pylori):
Khi dùng kết hợp với clarithromycin (liệu pháp kép) hoặc clarithromycin và amoxicillin (liệu pháp bộ ba), không có tác dụng phụ nào được ghi nhận là độc đáo của các phác đồ kết hợp này. Các tác dụng phụ thường giới hạn trong những phản ứng đã biết của Omeprazole hoặc từng kháng sinh riêng lẻ. Tác dụng phụ phổ biến hơn có thể bao gồm thay đổi vị giác (đặc biệt với clarithromycin) và tiêu chảy.
Các tác dụng phụ nghiêm trọng và hiếm gặp được báo cáo sau khi thuốc được lưu hành (kinh nghiệm hậu mãi) bao gồm:
- Phản ứng quá mẫn (sốc phản vệ, phù mạch, co thắt phế quản, viêm thận kẽ, mày đay).
- Vấn đề về gan (suy gan, hoại tử gan, viêm gan, vàng da, tăng men gan).
- Viêm tụy.
- Thiếu hụt vitamin B12.
- Giảm magie máu.
- Tăng nguy cơ gãy xương.
- Bệnh lupus ban đỏ da hoặc toàn thân.
- Polyp tuyến đáy vị.
- Các phản ứng da nghiêm trọng (hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc).
- Rối loạn tâm thần và giấc ngủ (trầm cảm, kích động, ảo giác, mất ngủ).
- Rối loạn máu (giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, thiếu máu).
- Vấn đề về thận (viêm thận kẽ, tăng creatinine máu).
Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng lo ngại hoặc không biến mất.
Tương Tác Thuốc
Omeprazole giải phóng chậm có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của Omeprazole hoặc các thuốc dùng kèm, hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Các tương tác đáng lưu ý bao gồm:
- Thuốc kháng retrovirus: Nồng độ các thuốc như Rilpivirine, Atazanavir, Nelfinavir có thể giảm khi dùng cùng Omeprazole, làm giảm hiệu quả điều trị HIV. Ngược lại, nồng độ Saquinavir có thể tăng, làm tăng độc tính. Nên tránh dùng đồng thời với các sản phẩm chứa Rilpivirine. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ khi dùng các thuốc kháng retrovirus khác.
- Warfarin: Tăng INR (tỷ lệ chuẩn hóa quốc tế) và thời gian prothrombin ở bệnh nhân dùng đồng thời Warfarin và Omeprazole, có thể dẫn đến chảy máu bất thường. Cần theo dõi chặt chẽ INR và điều chỉnh liều Warfarin nếu cần.
- Methotrexate: Có thể làm tăng nồng độ Methotrexate, đặc biệt ở liều cao, dẫn đến độc tính. Có thể cần tạm ngừng Omeprazole khi dùng Methotrexate liều cao.
- Các chất nền của enzyme CYP2C19: Omeprazole là chất ức chế enzyme này và có thể làm tăng nồng độ của các thuốc được chuyển hóa chủ yếu bởi CYP2C19 như Clopidogrel, Citalopram, Cilostazol, Phenytoin, Diazepam.
- Clopidogrel: Tránh dùng đồng thời do Omeprazole làm giảm hiệu quả của Clopidogrel.
- Citalopram: Hạn chế liều Citalopram tối đa 20 mg/ngày.
- Cilostazol: Giảm liều Cilostazol xuống 50 mg x 2 lần/ngày.
- Phenytoin/Diazepam: Cần theo dõi nồng độ thuốc và điều chỉnh liều nếu cần.
- Digoxin: Có thể làm tăng hấp thu Digoxin. Cần theo dõi nồng độ Digoxin và điều chỉnh liều nếu cần.
- Các thuốc hấp thu phụ thuộc pH dạ dày: Omeprazole làm tăng pH dạ dày, có thể làm giảm hấp thu của các thuốc cần môi trường axit để hấp thu tốt như muối sắt, Erlotinib, Dasatinib, Nilotinib, Mycophenolate mofetil, Ketoconazole/Itraconazole. Cần thận trọng khi dùng Mycophenolate mofetil với Omeprazole.
- Tacrolimus: Có thể làm tăng nồng độ Tacrolimus, đặc biệt ở bệnh nhân ghép tạng. Cần theo dõi nồng độ Tacrolimus trong máu và điều chỉnh liều nếu cần.
- Thuốc gây cảm ứng CYP2C19 hoặc CYP3A4 (như St. John’s Wort, Rifampin): Làm giảm nồng độ Omeprazole. Tránh dùng đồng thời.
- Thuốc ức chế CYP2C19 hoặc CYP3A4 (như Voriconazole): Làm tăng nồng độ Omeprazole đáng kể. Thường không cần điều chỉnh liều Omeprazole, trừ các trường hợp đặc biệt (ví dụ: hội chứng Zollinger-Ellison liều cao).
Luôn thông báo cho bác sĩ và dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, vitamin và các sản phẩm thảo dược để được tư vấn về các tương tác tiềm ẩn.
Sử Dụng Cho Các Đối Tượng Đặc Biệt
- Phụ nữ có thai: Dữ liệu còn hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có nguy cơ gây hại ở liều cao. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng Omeprazole trong thai kỳ và chỉ dùng khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ cho con bú: Omeprazole có thể bài tiết vào sữa mẹ. Chưa có dữ liệu đầy đủ về ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ. Cần thảo luận với bác sĩ về phương pháp cho trẻ bú phù hợp nếu bạn đang dùng thuốc.
- Trẻ em: An toàn và hiệu quả đã được thiết lập cho trẻ 2-16 tuổi đối với điều trị triệu chứng GERD, viêm thực quản ăn mòn và duy trì lành viêm thực quản ăn mòn. An toàn và hiệu quả chưa được thiết lập cho các chỉ định khác ở trẻ em, hoặc cho trẻ dưới 2 tuổi đối với các chỉ định đã phê duyệt ở trẻ lớn, và trẻ dưới 1 tháng tuổi cho bất kỳ chỉ định nào.
- Người cao tuổi: Nhìn chung, an toàn và hiệu quả tương tự người trẻ tuổi, không cần điều chỉnh liều. Tuy nhiên, một số cá nhân có thể nhạy cảm hơn.
- Bệnh nhân suy gan: Nồng độ Omeprazole trong máu tăng đáng kể ở bệnh nhân suy gan. Khuyến cáo giảm liều xuống 10 mg mỗi ngày cho bệnh nhân suy gan khi dùng để duy trì lành viêm thực quản ăn mòn.
- Người châu Á: Có nồng độ Omeprazole trong máu cao hơn người da trắng. Khuyến cáo giảm liều xuống 10 mg mỗi ngày cho bệnh nhân châu Á khi dùng để duy trì lành viêm thực quản ăn mòn.
Quá Liều
Các báo cáo về quá liều Omeprazole ở người đã được ghi nhận, với liều lượng lên tới 2400 mg (gấp 120 lần liều điều trị thông thường). Các biểu hiện rất đa dạng, bao gồm lú lẫn, buồn ngủ, nhìn mờ, nhịp tim nhanh, buồn nôn, nôn, đổ mồ hôi, đỏ bừng, đau đầu, khô miệng và các phản ứng bất lợi khác tương tự như khi dùng liều thông thường. Các triệu chứng thường thoáng qua và chưa có báo cáo về hậu quả lâm sàng nghiêm trọng khi chỉ dùng Omeprazole đơn độc quá liều.
Không có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Omeprazole. Nếu xảy ra quá liều, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Omeprazole gắn kết nhiều với protein nên không dễ dàng thẩm tách. Trong trường hợp quá liều hoặc phơi nhiễm quá mức, hãy liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát chất độc hoặc cơ sở y tế gần nhất.
Thông Tin Bổ Sung Về Sản Phẩm
Omeprazole viên nang giải phóng chậm USP chứa Omeprazole dưới dạng các hạt nhỏ được bao tan trong ruột. Viên nang có các hàm lượng 10 mg, 20 mg và 40 mg. Mỗi hàm lượng có thể có màu sắc và dấu ấn khác nhau trên viên nang. Các hạt nhỏ bên trong thường có màu trắng đến trắng nhạt.
Bảo quản Omeprazole giải phóng chậm trong hộp kín, tránh ánh sáng và độ ẩm. Bảo quản ở nhiệt độ phòng (20°C đến 25°C), cho phép dao động từ 15°C đến 30°C.
Kết Luận
Omeprazole viên nang giải phóng chậm USP là một loại thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát và điều trị các tình trạng liên quan đến axit dạ dày dư thừa, từ loét dạ dày/tá tràng, viêm thực quản ăn mòn đến bệnh trào ngược và diệt trừ H. pylori. Việc sử dụng thuốc đúng chỉ định, liều lượng và thời gian là rất quan trọng để đạt được kết quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ.
Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, đọc kỹ thông tin đi kèm sản phẩm và thông báo về tiền sử bệnh cũng như các thuốc đang dùng. Hiểu rõ về Omeprazole giải phóng chậm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong quá trình điều trị và chăm sóc sức khỏe tiêu hóa của mình.
Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về Omeprazole giải phóng chậm hoặc các vấn đề sức khỏe tiêu hóa khác, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ.
[internal_links]Tài liệu tham khảo
- Clinical and Laboratory Standards Institute (CLSI). Methods for Dilution Antimicrobial Susceptibility Tests for Bacteria That Grow Aerobically; Approved Standard—Tenth Edition. CLSI Document M07-A10, Clinical and Laboratory Standards Institute, 950 West Valley Road, Suite 2500, Wayne, Pennsylvania, 19087, USA 2015.