Lyrica 75mg là một loại thuốc được sử dụng để điều trị nhiều tình trạng bệnh lý như đau thần kinh, đau cơ xơ hóa, rối loạn lo âu lan tỏa, động kinh… Đây là thuốc kê đơn và cần được sử dụng theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ. Lyrica thuộc nhóm thuốc chống động kinh, có khả năng giảm đau thần kinh, hỗ trợ an thần và cải thiện giấc ngủ. Tuy nhiên, thuốc cũng tiềm ẩn nguy cơ gây ra tác dụng phụ không mong muốn hoặc tương tác với các loại thuốc khác. Theo quy định của Bộ Y tế, Lyrica nằm trong danh mục thuốc phải kê đơn và chỉ được bán theo đơn.
Vậy, Lyrica 75mg Là Thuốc Gì? Thuốc có phải là thuốc chữa thần kinh tọa không? Công dụng, chỉ định và cách sử dụng thuốc Lyrica 75mg như thế nào? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về loại thuốc này.
Hình ảnh viên nang cứng Lyrica 75mg
Lyrica 75mg là thuốc gì?
Lyrica 75mg là viên nang cứng chứa 75 mg hoạt chất pregabalin cùng với các tá dược vừa đủ. Các tá dược bao gồm tinh bột ngô, lactose monohydrat, talc. Vỏ nang chứa gelatin, titan dioxit, oxit sắt đỏ, silica colloidal khan, natri laurylsulfat, nước và mực in màu đen SW 9008/-9009.
Pregabalin, hoạt chất chính trong Lyrica 75mg, có cấu trúc tương tự axit gamma aminobutyric (GABA). Pregabalin tác động bằng cách ức chế hệ thần kinh trung ương, giúp giảm đau và chống co giật. Cơ chế này góp phần làm giảm các triệu chứng liên quan đến đau thần kinh và một số rối loạn tâm lý.
Viên nang Lyrica 75mg được bào chế ở dạng cứng
Công dụng của thuốc Lyrica 75mg
Lyrica 75mg với hoạt chất pregabalin được chỉ định để điều trị một số tình trạng bệnh lý ở người trưởng thành. Các công dụng chính của thuốc bao gồm:
- Hỗ trợ điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo động kinh toàn bộ thứ phát.
- Giảm đau thần kinh do tổn thương dây thần kinh, bao gồm đau thần kinh ngoại biên và trung ương.
- Điều trị bệnh đau cơ xơ hóa (fibromyalgia), giúp cải thiện tình trạng đau lan tỏa và các triệu chứng đi kèm.
- Kiểm soát các triệu chứng của rối loạn lo âu lan tỏa (generalized anxiety disorder – GAD).
Thuốc tác động lên hệ thần kinh để giảm sự kích thích quá mức, từ đó mang lại hiệu quả trong việc kiểm soát cơn đau, co giật và lo âu.
Chỉ định và chống chỉ định của thuốc Lyrica 75mg
Việc hiểu rõ các trường hợp được và không được sử dụng thuốc là rất quan trọng trước khi bắt đầu điều trị bằng Lyrica 75mg. Luôn tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ và dược sĩ.
1. Chỉ định
Thuốc Lyrica 75mg thường được bác sĩ chỉ định trong các trường hợp sau ở người trưởng thành:
- Động kinh: Hỗ trợ điều trị động kinh cục bộ, có hoặc không kèm theo động kinh toàn bộ thứ phát. Thuốc được dùng phối hợp với các thuốc chống động kinh khác.
- Đau thần kinh: Điều trị đau thần kinh ngoại biên và trung ương ở người trưởng thành, ví dụ đau dây thần kinh do tiểu đường, đau sau zona, đau thần kinh liên quan đến chấn thương tủy sống.
- Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia): Giúp giảm đau và các triệu chứng khác liên quan đến tình trạng này, bao gồm rối loạn giấc ngủ, mệt mỏi, rối loạn nhận thức và tâm trạng.
- Rối loạn lo âu lan tỏa (Generalized Anxiety Disorder – GAD): Điều trị các triệu chứng của GAD, giúp giảm căng thẳng, lo lắng quá mức và các biểu hiện đi kèm.
2. Chống chỉ định
Thuốc Lyrica 75mg chống chỉ định cho những người quá mẫn cảm hoặc có tiền sử dị ứng với hoạt chất pregabalin hay bất kỳ thành phần tá dược nào khác của thuốc.
Liều lượng và cách dùng Lyrica 75mg
Liều dùng và cách dùng thuốc Lyrica 75mg phải tuân thủ nghiêm ngặt theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh, khả năng đáp ứng và dung nạp thuốc của từng người bệnh.
Dưới đây là thông tin liều dùng và cách dùng tham khảo:
Liều lượng dùng Lyrica 75mg
- Động kinh: Liều khởi đầu thông thường là 150 mg mỗi ngày, chia 2 hoặc 3 lần uống. Tùy theo đáp ứng, bác sĩ có thể tăng dần liều lên 300 mg mỗi ngày sau 1 tuần và tối đa 600 mg mỗi ngày sau thêm 1 tuần nữa.
- Đau thần kinh: Liều khởi đầu thường là 150 mg pregabalin mỗi ngày, chia 2 hoặc 3 lần. Sau 3-7 ngày, liều có thể tăng lên 300 mg mỗi ngày. Liều tối đa 600 mg mỗi ngày có thể được áp dụng sau ít nhất 14 ngày, nhưng không phải tất cả bệnh nhân đều cần liều tối đa này.
Bệnh nhân đau thần kinh có thể được chỉ định dùng thuốc Lyrica 75mg.
- Đau cơ xơ hóa (Fibromyalgia): Liều bắt đầu thường là 75 mg mỗi lần, uống 2 lần mỗi ngày (tổng 150 mg/ngày). Sau 1 tuần, liều có thể tăng gấp đôi lên 300 mg mỗi ngày. Tùy đáp ứng, liều có thể tăng tiếp lên 450 mg/ngày hoặc tối đa 600 mg/ngày sau ngày thứ 14. Hầu hết bệnh nhân đáp ứng tốt với liều 300-450 mg/ngày.
- Rối loạn lo âu lan tỏa (GAD): Liều khởi đầu là 150 mg mỗi ngày. Sau 1 tuần, liều có thể tăng lên 300 mg mỗi ngày. Sau thêm 1 tuần nữa, liều có thể tăng lên 450 mg mỗi ngày. Liều tối đa là 600 mg pregabalin mỗi ngày, tùy theo đáp ứng và dung nạp của bệnh nhân.
Cách dùng thuốc Lyrica 75mg
Thuốc được bào chế dưới dạng viên nang cứng. Nên nuốt cả viên thuốc với nhiều nước lọc. Không mở vỏ nang, nghiền nhỏ hoặc nhai thuốc trước khi uống, trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ hoặc dược sĩ. Điều này giúp đảm bảo thuốc được hấp thu đúng cách và hạn chế tương tác hoặc tác dụng phụ không mong muốn.
Không tự ý giảm liều hoặc ngưng dùng thuốc Lyrica 75mg mà chưa có chỉ định của bác sĩ. Nếu cần ngưng thuốc, bác sĩ sẽ hướng dẫn giảm liều từ từ trong ít nhất một tuần để tránh các triệu chứng cai thuốc.
Lưu ý về cách dùng cho một số đối tượng đặc biệt:
- Người bệnh suy gan: Có thể sử dụng theo liều chỉ định thông thường, không bắt buộc phải giảm liều.
- Người bệnh suy thận: Cần điều chỉnh liều tùy theo tốc độ thanh thải creatinin (ClCr). Bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ và chỉ định liều phù hợp.
- Người đang thẩm tách máu: Liều cần được điều chỉnh tùy theo chức năng thận và có thể cần liều bổ sung sau mỗi lần thẩm tách máu.
- Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 17 tuổi: Không nên dùng thuốc Lyrica 75mg do chưa có dữ liệu chứng minh tính hiệu quả và an toàn.
- Người cao tuổi (65 tuổi trở lên): Cần cân nhắc giảm liều pregabalin, đặc biệt nếu có suy giảm chức năng thận hoặc các bệnh nền kèm theo.
Tác dụng phụ của Lyrica 75mg
Hoạt chất pregabalin trong thuốc Lyrica 75mg có thể gây ra nhiều tác dụng phụ khác nhau. Tác dụng phụ phổ biến nhất là chóng mặt và buồn ngủ, thường nhẹ đến vừa và có thể giảm dần hoặc hết sau khi ngưng thuốc.
Các thử nghiệm lâm sàng và báo cáo sau khi thuốc lưu hành trên thị trường đã ghi nhận nguy cơ gặp các tác dụng phụ sau (phân loại theo tần suất và hệ cơ quan):
- Nhiễm khuẩn và ký sinh trùng: Thường gặp: Viêm mũi họng.
- Rối loạn máu và hệ bạch huyết: Ít gặp: Giảm bạch cầu trung tính.
- Rối loạn dinh dưỡng và chuyển hóa: Thường gặp: Tăng cảm giác thèm ăn. Ít gặp: Chán ăn, hạ đường huyết.
- Rối loạn tâm thần: Thường gặp: Hưng cảm, lú lẫn, mất phương hướng, giảm ham muốn tình dục, cáu gắt, mất ngủ, trầm cảm, lo âu. Ít gặp: Hoảng loạn, bồn chồn, kích động, thờ ơ, rối loạn cảm xúc, tăng ham muốn tình dục, ảo giác, giấc mơ bất thường, lệ thuộc thuốc. Hiếm gặp: Giảm phản xạ có điều kiện.
- Rối loạn hệ thần kinh: Rất thường gặp: Đau đầu, chóng mặt, buồn ngủ. Thường gặp: Mất điều hòa vận động, run, rối loạn vận ngôn, quên, giảm trí nhớ, mất tập trung, dị cảm (cảm giác kiến bò, tê ngứa), giảm cảm giác, an thần, ngủ lịm, rối loạn thăng bằng, ngất xỉu, rối loạn vận động, rung giật nhãn cầu. Ít gặp: Tăng xúc giác, cảm giác nóng trong cơ thể, loạn khứu giác. Hiếm gặp: Nhìn mờ, mất thị giác. Rất hiếm gặp: Suy giảm tinh thần hoặc trí tuệ.
- Rối loạn thị giác: Thường gặp: Nhìn mờ, nhìn đôi. Ít gặp: Mất thị giác ngoại biên, giảm thị trường, sưng đau hoặc khô mắt, kích ứng mắt, chảy nước mắt, giãn đồng tử, lác mắt. Hiếm gặp: Viêm giác mạc.
- Rối loạn thính giác và tiền đình: Ít gặp: Tăng thính lực, mất thăng bằng.
- Rối loạn nhịp tim: Ít gặp: Tăng nhịp tim, block nhĩ thất độ 1, loạn nhịp xoang. Hiếm gặp: Suy tim sung huyết.
- Rối loạn mạch: Ít gặp: Hạ huyết áp, tăng huyết áp, nóng bừng, lạnh chân tay.
- Rối loạn hô hấp, ngực và trung thất: Ít gặp: Khó thở, chảy máu cam, ho, sung huyết mũi, viêm mũi, khô mũi, ngủ ngáy, tắc nghẽn vùng hầu họng. Hiếm gặp: Phù phổi.
- Rối loạn đường tiêu hóa: Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, đầy hơi, ợ chua, táo bón, khô miệng, tăng tiết nước bọt. Ít gặp: Giảm xúc giác ở miệng, trào ngược dạ dày thực quản, trào ngược dịch vị, khó nuốt. Hiếm gặp: Tràn dịch màng bụng, viêm tụy. Rất hiếm gặp: Sưng lưỡi.
- Rối loạn da và mô dưới da: Ít gặp: Nốt sần đỏ trên da, nổi mề đay, toát mồ hôi lạnh. Hiếm gặp: Phù mặt, ngứa.
- Rối loạn cơ xương khớp và mô liên kết: Thường gặp: Chuột rút, đau khớp, đau lưng, đau chân tay, co thắt cổ tử cung, sưng khớp, đau cổ vai gáy, cứng cơ, rung giật cơ. Ít gặp: Tiêu cơ vân.
- Rối loạn thận và đường tiết niệu: Ít gặp: Bí tiểu, tiểu không kiểm soát. Hiếm gặp: Suy thận, thiểu niệu.
- Rối loạn tuyến vú và chức năng sinh sản: Ít gặp: Rối loạn cương dương, rối loạn tình dục, chậm phóng tinh, đau bụng kinh, mất kinh, đau vú, tiết dịch núm vú. Hiếm gặp: To vú ở nam giới.
- Rối loạn tại chỗ và toàn thân: Thường gặp: Phù nề, dáng đi bất thường, dễ té ngã, mệt mỏi, tức ngực, đau toàn thân, sốt, khát nước, lạnh run, suy nhược cơ thể. Ít gặp: Khó chịu trong người.
Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng thuốc Lyrica 75mg như ngứa hoặc nổi mề đay.
Trong quá trình sử dụng thuốc, nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào kể trên hoặc các triệu chứng bất thường khác, cần thông báo ngay cho bác sĩ để được xử trí kịp thời.
Lưu ý khi sử dụng Lyrica 75mg
Để đảm bảo an toàn và hiệu quả khi sử dụng Lyrica 75mg, người bệnh cần lưu ý các điểm quan trọng sau đây và thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh lý của mình:
- Các bệnh di truyền hiếm gặp: Người mắc các bệnh như rối loạn dung nạp galactose, thiếu enzyme Lapp lactase, kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc chứa pregabalin.
- Bệnh tiểu đường: Một số bệnh nhân tiểu đường khi dùng Lyrica có thể bị tăng cân. Cần báo cho bác sĩ để điều chỉnh liều thuốc hạ đường huyết cho phù hợp.
- Phản ứng quá mẫn: Mặc dù hiếm gặp, thuốc có thể gây phản ứng quá mẫn nặng như phù mạch, phù mặt, phù quanh miệng hoặc phù đường hô hấp. Nếu xảy ra các dấu hiệu này, ngưng sử dụng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự chăm sóc y tế khẩn cấp.
- Chóng mặt và buồn ngủ: Thuốc thường gây tác dụng phụ chóng mặt và buồn ngủ, có thể làm tăng nguy cơ té ngã hoặc tai nạn. Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc hoặc làm việc trên cao. Người cao tuổi cũng cần đặc biệt lưu ý.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng Lyrica cho phụ nữ đang mang thai, nghi ngờ mang thai hoặc đang cho con bú trừ khi có chỉ định rõ ràng của bác sĩ sản khoa hoặc nhi khoa sau khi cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
- Ngừng thuốc: Không tự ý ngừng thuốc đột ngột. Việc ngừng thuốc cần được thực hiện từ từ theo hướng dẫn của bác sĩ để tránh các triệu chứng cai thuốc.
- Báo cáo tác dụng phụ: Bất kỳ dấu hiệu bất thường hoặc tác dụng phụ nào xảy ra trong quá trình dùng thuốc đều cần được báo cáo kịp thời cho bác sĩ điều trị.
Quá liều và quên liều
Quá liều: Uống quá liều Lyrica 75mg có thể làm tăng nguy cơ gặp các tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, rối loạn cảm xúc và trí nhớ, trầm cảm, lo âu, hôn mê… Nếu nghi ngờ hoặc xác định đã dùng quá liều, cần đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được thăm khám và xử trí. Việc điều trị quá liều pregabalin chủ yếu là chăm sóc và hỗ trợ tổng quát; thẩm tách máu có thể được cân nhắc nếu cần thiết.
Quên liều: Nên cố gắng uống thuốc Lyrica đều đặn vào cùng một thời điểm mỗi ngày. Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời gian đến liều kế tiếp quá gần, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc bình thường. Không tự ý uống gấp đôi liều để bù liều đã quên mà chưa hỏi ý kiến bác sĩ.
Dược học của thuốc Lyrica 75mg
1. Dược lực học
Dược lực học của Lyrica 75mg tập trung vào hoạt chất pregabalin. Pregabalin liên kết với tiểu đơn vị phụ alpha-2-delta (α2-δ protein) của kênh canxi cổng điện thế trong hệ thần kinh trung ương. Sự gắn kết này làm giảm dòng ion canxi đi vào tế bào thần kinh, từ đó làm giảm giải phóng các chất dẫn truyền thần kinh gây đau. Pregabalin cũng có thể tương tác với các đường dẫn truyền khác liên quan đến cảm giác đau và lo âu.
2. Dược động học
- Hấp thu: Sau khi uống, pregabalin được hấp thu nhanh chóng, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 1 giờ. Sinh khả dụng đường uống trên 90% và không phụ thuộc vào liều dùng. Nồng độ ổn định (steady state) đạt được sau 24-48 giờ dùng thuốc nhắc lại.
- Phân bố: Pregabalin có khả năng đi qua hàng rào máu não và qua nhau thai. Thể tích phân bố biểu kiến khoảng 0,56 L/kg. Pregabalin không gắn đáng kể với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Pregabalin chuyển hóa không đáng kể trong cơ thể người. Khoảng 98% hoạt chất thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Chất chuyển hóa chính là N-methylated chỉ chiếm khoảng 0,9% liều dùng.
- Thải trừ: Pregabalin chủ yếu được đào thải qua thận dưới dạng không chuyển hóa. Thời gian bán thải trung bình khoảng 6,3 giờ. Tốc độ thanh thải huyết tương và qua thận tỷ lệ thuận với tốc độ thanh thải creatinin. Cần điều chỉnh liều cho người bệnh suy thận hoặc thẩm tách máu.
- Dược động học ở một số đối tượng đặc biệt:
- Giới tính: Không ảnh hưởng đáng kể đến nồng độ pregabalin.
- Suy thận: Tốc độ thanh thải pregabalin giảm tỷ lệ thuận với mức độ suy thận. Pregabalin được loại bỏ hiệu quả qua thẩm tách máu. Cần giảm liều cho bệnh nhân suy thận và có thể bổ sung liều sau thẩm tách.
- Suy gan: Không thấy thay đổi đáng kể về nồng độ pregabalin ở bệnh nhân suy gan.
- Người cao tuổi (≥ 65 tuổi): Tốc độ thanh thải pregabalin có thể giảm. Cần cân nhắc giảm liều, đặc biệt nếu có suy giảm chức năng thận.
- Phụ nữ cho con bú: Pregabalin xuất hiện trong sữa mẹ với nồng độ tương đối ổn định (khoảng 76% nồng độ huyết tương mẹ). Liều hàng ngày trẻ nhận được qua sữa mẹ khoảng 7% liều của mẹ.
3. Tương tác thuốc Lyrica 75mg
Sử dụng Lyrica 75mg đồng thời với một số loại thuốc khác có thể gây tương tác, làm thay đổi tác dụng hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ:
- Ethanol và Lorazepam: Lyrica có thể làm tăng tác dụng của ethanol (rượu) và lorazepam, gây tăng cường tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương.
- Oxycodone (thuốc giảm đau gây nghiện): Dùng chung Lyrica với oxycodone làm tăng nguy cơ rối loạn nhận thức và chức năng vận động.
- Các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác: Sử dụng Lyrica cùng các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác (như benzodiazepin, opioid) có thể dẫn đến suy hô hấp và hôn mê.
- Các thuốc gây táo bón: Dùng chung Lyrica với các thuốc có khả năng gây táo bón, đặc biệt là opioid, có thể làm tăng nguy cơ tắc ruột, liệt ruột hoặc các vấn đề tiêu hóa dưới khác.
Uống lyrica 75mg cùng các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác có nguy cơ xảy ra tương tác thuốc khiến người bệnh bất tỉnh hoặc hôn mê.
Luôn thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc sản phẩm thảo dược đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc nguy hiểm.
Bảo quản thuốc Lyrica 75mg như thế nào?
Thuốc Lyrica 75mg cần được bảo quản đúng cách để đảm bảo chất lượng và hiệu quả điều trị. Nơi bảo quản thuốc nên thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao. Nhiệt độ bảo quản tốt nhất là dưới 30 độ C.
Nếu được bảo quản theo đúng hướng dẫn, thuốc Lyrica có thể sử dụng tối đa trong vòng 36 tháng kể từ ngày sản xuất. Luôn kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì trước khi dùng.
Câu hỏi thường gặp về thuốc Lyrica 75mg
Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi phổ biến về thuốc Lyrica 75mg:
1. Lyrica 75mg giá bao nhiêu?
Giá thuốc Lyrica 75mg có thể khác nhau tùy thuộc vào nhà sản xuất, nhà thuốc hoặc cơ sở y tế phân phối. Lyrica là thuốc kê đơn, do đó, bạn cần có đơn thuốc của bác sĩ để mua tại các nhà thuốc hợp pháp. Để biết chính xác giá thuốc, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà thuốc hoặc cơ sở y tế uy tín.
2. Lyrica 75mg uống trước hay sau ăn hiệu quả hơn?
Hoạt chất pregabalin trong thuốc Lyrica 75mg được hấp thu nhanh hơn khi dạ dày rỗng (lúc đói). Tỷ lệ hấp thu có thể giảm khi dùng thuốc cùng với thức ăn. Do đó, uống thuốc trước ăn có thể giúp đạt hiệu quả hấp thu tốt hơn so với uống sau ăn. Tuy nhiên, bác sĩ có thể chỉ định uống cùng hoặc sau bữa ăn để giảm bớt một số tác dụng phụ trên đường tiêu hóa ở một số bệnh nhân. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ về thời điểm uống thuốc.
3. Thuốc Lyrica 75mg có phải là thuốc chữa thần kinh tọa không?
Đau thần kinh tọa (còn gọi là đau dây thần kinh hông to) là một dạng đau thần kinh do tổn thương hoặc chèn ép dây thần kinh tọa. Lyrica 75mg là thuốc chống động kinh và giảm đau thần kinh. Thuốc có tác dụng làm dịu các tín hiệu đau truyền đi từ dây thần kinh bị tổn thương. Vì vậy, Lyrica có thể được bác sĩ chỉ định để điều trị triệu chứng đau trong các trường hợp đau thần kinh tọa. Hiệu quả của thuốc thường được cảm nhận sau vài tuần sử dụng.
Hy vọng những thông tin chi tiết trên đã giúp độc giả hiểu rõ hơn về lyrica 75mg là thuốc gì, các công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Lưu ý: Lyrica 75mg là thuốc kê đơn của Bộ Y tế, chỉ được dùng khi có chỉ định của bác sĩ điều trị và nên đọc kỹ tờ hướng dẫn sử dụng có trong hộp thuốc trước khi dùng. Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán và điều trị y khoa chuyên nghiệp. Hiệu quả của thuốc phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho các trường hợp tự ý mua và sử dụng thuốc Lyrica 75mg.