Cây khế từ lâu đã trở thành hình ảnh quen thuộc, gắn liền với ký ức tuổi thơ của nhiều người Việt, đặc biệt là ở các vùng nông thôn. Không chỉ nổi tiếng với những trái khế chua chua ngọt ngọt, mà hầu hết các bộ phận của cây khế, từ hoa, lá, vỏ thân cho đến rễ, đều ẩn chứa nhiều công dụng đáng quý trong y học cổ truyền. Trong số đó, lá khế là bộ phận được ứng dụng khá phổ biến để giải quyết nhiều vấn đề sức khỏe thường gặp. Vậy cụ thể, Lá Khế Có Tác Dụng Gì và làm thế nào để sử dụng chúng hiệu quả?

Tác Dụng Của Cây Khế Trong Y Học Cổ Truyền

Để hiểu rõ hơn về lá khế, trước hết chúng ta cùng tìm hiểu về cây khế nói chung và những giá trị mà nó mang lại.

Đặc Điểm Cây Khế – Loài Cây Quen Thuộc Miền Quê

Cây khế có tên khoa học là Averrhoa carambola, thuộc họ Chua (Oxalidaceae). Đây là một loại cây thân gỗ có chiều cao có thể đạt tới 12m, với nhiều nhánh khá giòn và dễ gãy. Lá khế là dạng lá kép lông chim, thường có từ 3 đến 5 đôi lá chét hình trái xoan nhọn. Hoa khế nhỏ, mọc thành chùm với màu hồng tím pha trắng nhẹ nhàng. Quả khế khi chín có màu vàng tươi, đặc trưng với 5 múi tạo thành hình ngôi sao khi cắt ngang, nên còn được gọi là Star fruit trong tiếng Anh. Ở Việt Nam phổ biến hai giống: khế chua và khế ngọt (chua ngọt lẫn lộn). Cây thường ra hoa từ tháng 4 đến tháng 8 và đậu quả sai vào khoảng tháng 10 đến tháng 12. Mặc dù có nguồn gốc từ Malaysia và Ấn Độ, cây khế đã được du nhập và trồng rộng rãi khắp nước ta. Các bộ phận như lá, rễ, vỏ thân có thể thu hái quanh năm, trong khi hoa và quả thường theo mùa vụ.

Cây khế với lá và quả xanhCây khế với lá và quả xanh

Quả Khế Có Tác Dụng Gì? Giá Trị Dinh Dưỡng Ấn Tượng

Quả khế là phần được biết đến nhiều nhất với giá trị dinh dưỡng đáng kể. Chúng chứa hàm lượng dồi dào chất xơ, protein, và các loại vitamin thiết yếu như A, K, E, B5, C. Bên cạnh đó, quả khế còn cung cấp các khoáng chất vi lượng quan trọng như kali, magie, đồng và nhiều hợp chất thực vật có lợi như gallic acid, quercetin, epicatechin.

Theo các nghiên cứu hiện đại, công dụng của quả khế bao gồm:

  • Cải thiện thị lực và trao đổi chất: Nhờ hợp chất beta-carotene.
  • Chống oxy hóa, tăng cường miễn dịch: Hàm lượng vitamin C và flavonoid cao giúp loại bỏ gốc tự do, tăng tổng hợp collagen, bảo vệ mạch máu và xương khớp. Các hợp chất chống oxy hóa còn hỗ trợ thải độc, phòng ngừa tế bào ung thư.
  • Cải thiện tiêu hóa, kiểm soát đường huyết: Chất xơ dồi dào trong quả khế giúp tăng cường nhu động ruột, ngăn ngừa táo bón. Nó cũng hỗ trợ kiểm soát đường huyết và giảm men gan.
  • Giảm cholesterol, kiểm soát cân nặng: Pectin trong quả khế có tác dụng hạ cholesterol và bảo vệ gan.
  • Tốt cho xương khớp: Hàm lượng canxi giúp phòng ngừa loãng xương.
  • Kháng khuẩn: Quả khế có khả năng ức chế một số vi khuẩn như E. coli, Salmonella typhi.

Lá Khế Có Tác Dụng Gì? Công Dụng Ít Người Biết

So với quả, lá khế ít được biết đến hơn nhưng lại sở hữu nhiều công dụng đặc biệt trong y học dân gian. Lá khế mang đặc tính sát trùng và có khả năng kháng dị ứng. Chính nhờ những đặc tính này mà lá khế thường được dùng để giải quyết các vấn đề về da như mụn nhọt, chàm, mẩn ngứa hay rôm sảy ở trẻ nhỏ.

Ngoài ra, lá khế còn được sử dụng trong các bài thuốc hỗ trợ điều trị một số bệnh lý khác như:

  • Phòng ngừa sốt xuất huyết trong mùa dịch.
  • Chữa cảm nắng.
  • Giảm triệu chứng ho, hen suyễn, viêm họng.
  • Hỗ trợ điều trị tiểu buốt, tiểu ra máu, viêm bàng quang.
  • Hỗ trợ giải độc khi ngộ độc nấm hoặc rắn cắn (kết hợp với các nguyên liệu khác).

Tác Dụng Khác Của Vỏ Thân, Rễ, Hoa Khế

Không chỉ lá và quả, các bộ phận khác của cây khế cũng có giá trị y học:

  • Vỏ thân và rễ khế: Có vị chua, chát, hơi ngot, tính bình. Thường dùng để chữa đau khớp, đau đầu kinh niên, viêm dạ dày, viêm ruột, tiểu ít. Vỏ rễ còn được dùng để thúc sởi.
  • Hoa khế: Được dùng trong các bài thuốc chữa ho gà, ho có đờm, viêm họng, hoặc kết hợp với các vị thuốc khác để hạ sốt cao ở trẻ em.

Các Bài Thuốc Ứng Dụng Tác Dụng Của Lá Khế và Các Bộ Phận Khác

Từ những công dụng kể trên, y học cổ truyền đã lưu giữ nhiều bài thuốc dân gian đơn giản, sử dụng các bộ phận của cây khế, đặc biệt là lá khế.

Lá Khế Chữa Lở Sơn Hiệu Quả

Lở sơn là một dạng viêm da. Để chữa lở sơn, bạn có thể dùng khoảng 40g lá khế tươi giã nát. Hoặc kết hợp 20g lá khế với 20g lá muồng truổng, giã nát hỗn hợp. Sau đó, gói vào vải sạch và đắp lên vùng da bị lở sơn. Quả khế giã nát đắp lên da cũng có thể hỗ trợ điều trị tình trạng này.

Trị Dị Ứng, Mẩn Ngứa, Lở Loét Bằng Lá Khế

Lá khế là một “vị cứu tinh” tự nhiên cho các vấn đề về da như dị ứng, mẩn ngứa hay lở loét. Người bệnh có thể lấy lá khế tươi giã nát để xoa bóp và đắp lên vùng da bị ảnh hưởng. Để tăng hiệu quả điều trị dị ứng mẩn ngứa, nên kết hợp sắc 16g vỏ núc nác uống hàng ngày. Ngoài ra, một cách phổ biến và hiệu quả là dùng nước lá khế để tắm. Nấu nước tắm hàng ngày bằng hỗn hợp lá khế, lá thanh hao, lá long não, lá thông (mỗi vị khoảng 15-20g lá). Nước tắm này giúp làm dịu da, giảm ngứa và kháng khuẩn.

Nước tắm lá khế giúp giảm mẩn ngứa, dị ứngNước tắm lá khế giúp giảm mẩn ngứa, dị ứng

Dùng Lá Khế Phòng Sốt Xuất Huyết

Trong mùa dịch sốt xuất huyết, một bài thuốc dân gian được lưu truyền là sắc nước uống hàng ngày từ các loại lá có tính giải nhiệt, tiêu độc. Hỗn hợp bao gồm 16g lá khế, 12g lá dâu, 12g sắn dây, 12g lá tre, 12g mã đề, 12g sinh địa. Sắc tất cả để lấy nước uống thay nước lọc có thể hỗ trợ phòng ngừa sốt xuất huyết. Khi đang mắc bệnh và xuất hiện mẩn ngứa, có thể thêm lá khế vào các bài thuốc chữa sốt xuất huyết khác để sắc uống. Bên cạnh việc dùng lá khế, việc tìm hiểu các phương pháp phòng bệnh khác cũng rất quan trọng, ví dụ như thông tin về xịt mũi ưu trương cho bé để bảo vệ sức khỏe hô hấp.

Bài Thuốc Thúc Sởi Từ Quả Khế

Đối với bệnh sởi, y học dân gian sử dụng quả khế hoặc vỏ rễ khế để thúc sởi, giúp ban sởi nhanh mọc và mọc đều. Dùng 20g quả khế chua phơi khô thái lát, 20g rau dệu, 20g lá nức sởi, 20g canh châu. Đem sao vàng hạ thổ rồi sắc lấy nước uống 2 lần trong ngày. Hoặc dùng vỏ thân hoặc vỏ rễ cây khế, cạo bỏ lớp vỏ ngoài và vỏ xanh, sao vàng, dùng 20-40g sắc cùng 8-12g rễ cây đơn châu chấu và 4g trần bì, chia làm nhiều lần uống trong ngày.

Lá Khế Trị Cảm Nắng

Khi bị cảm nắng, một bài thuốc đơn giản với lá khế là dùng khoảng 20g lá khế tươi kết hợp với 10g lá chanh. Giã nát hỗn hợp này, sau đó vắt lấy nước cốt để uống.

Hoa Khế Chữa Sốt Cao Co Giật Ở Trẻ

Đối với trẻ em bị sốt cao co giật, có bài thuốc dùng 8g hoa khế, 8g hoa kim ngân, 8g lá dành dành, 8g cỏ nhọ nồi, 4g cam thảo, 4g bạc hà. Sắc đặc các nguyên liệu này và chia làm nhiều lần cho trẻ uống trong ngày.

Trị Ho, Hen Suyễn Với Các Bộ Phận Cây Khế

Cây khế cũng được dùng để hỗ trợ điều trị các bệnh về đường hô hấp như ho gà, ho có đờm, viêm họng, hen suyễn.

  • Dùng 12g hoa khế tẩm gừng sao vàng, sau đó sắc lấy nước uống.
  • Lá khế tươi rửa sạch, lấy khoảng 20g sắc với nước đến khi còn khoảng 100ml, chia uống 2 lần/ngày.
  • Sử dụng 60-80g khế tươi, sắc lấy nước uống.
  • Dùng vỏ thân cây khế (cạo bỏ vỏ ngoài và vỏ xanh), thái nhỏ, sao vàng 20g, sắc cùng 8-12g rễ cây đơn châu chấu và 4g trần bì, chia uống nhiều lần.

Ngoài các bài thuốc cụ thể, đôi khi việc tìm hiểu về các chủ đề sức khỏe khác như singulair 4mg giá bao nhiêu cũng giúp mở rộng kiến thức về các phương pháp điều trị bệnh hô hấp.

Các Công Dụng Khác Của Lá Khế và Cây Khế

  • Trị tiểu buốt, ra máu, viêm bàng quang, viêm âm đạo: Sắc nước uống từ 80g lá khế cùng 50g rễ cỏ chanh.
  • Chữa tiểu không thông: Dùng 7 quả khế chua, cắt 1/3 phía cuống mỗi quả. Đổ vào bát nước, sắc còn nửa bát và uống khi còn ấm. Có thể kết hợp giã nát 1 quả khế và 1 củ tỏi, đắp lên rốn.
  • Chữa ngộ độc nấm hoặc rắn cắn: Giã nát 20g lá khế tươi, 20g lá hoặc quả đậu ván, 10g lá lốt (kèm hoa càng tốt). Hòa với 200ml nước đun sôi để nguội, chắt lấy nước uống hết một lần, 2-3 lần/ngày. Bã thuốc có thể đắp lên vết rắn cắn. Hoặc dùng 10g lá khế khô sao thơm, sắc uống 2-3 lần.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Cây Khế và Lá Khế

Mặc dù cây khế và lá khế có nhiều công dụng trong y học dân gian, việc sử dụng cần hết sức cẩn trọng và có hiểu biết:

  • Độc tính Caramboxin: Quả khế chứa caramboxin, một neurotoxin (chất độc thần kinh). Đã có báo cáo về trường hợp ngộ độc caramboxin, thậm chí tử vong, ở bệnh nhân suy thận, đặc biệt là những người đang chạy thận nhân tạo. Do đó, trẻ sơ sinh, người bị đái tháo đường, tăng huyết áp, đang chạy thận hoặc suy giảm chức năng gan thận cần tuyệt đối cẩn trọng khi ăn khế hoặc dùng các bài thuốc từ quả khế. Dù lá khế ít chứa caramboxin hơn quả, người có bệnh lý nền nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ bộ phận nào của cây khế.
  • Tác động lên dạ dày: Không nên ăn nhiều quả khế, đặc biệt lúc đói. Khế chua chứa nhiều axit, không tốt cho người có vấn đề về dạ dày.
  • Liều lượng và tham vấn chuyên gia: Chỉ nên sử dụng lá, quả, hoặc các bộ phận khác của cây khế với liều lượng vừa phải theo hướng dẫn dân gian hoặc theo lời khuyên của người có kinh nghiệm. Các bài thuốc dân gian chỉ mang tính hỗ trợ, không thay thế cho phác đồ điều trị y khoa hiện đại. Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào khi sử dụng, hãy ngừng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc thầy thuốc Đông y có chuyên môn.

Lá, vỏ, thân, rễ và quả của cây khế đều mang lại những lợi ích sức khỏe nhất định khi được sử dụng đúng cách. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hiểu rõ đặc tính, liều lượng và các lưu ý, đặc biệt là đối với những người có bệnh lý nền. Luôn lắng nghe cơ thể và tìm kiếm lời khuyên chuyên môn khi cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *