Viêm phế quản, các bệnh lý hô hấp cấp và mạn tính thường đi kèm tình trạng tăng tiết chất nhầy (đờm), gây khó chịu và ảnh hưởng đến đường thở. Việc kiểm soát lượng đờm này rất quan trọng trong điều trị và cải thiện chất lượng sống của người bệnh. Trong các loại thuốc hỗ trợ làm loãng và tiêu đờm, Acc 200 Là Thuốc Gì và có vai trò ra sao là câu hỏi được nhiều người quan tâm. ACC 200 là thuốc tiêu nhầy được sử dụng phổ biến để làm loãng đờm, giúp người bệnh dễ dàng tống xuất đờm ra ngoài, từ đó cải thiện triệu chứng hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, chỉ định, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng thuốc ACC 200 để giúp bạn dùng thuốc an toàn và hiệu quả.
ACC 200 là thuốc gì và công dụng chính
Thuốc ACC 200 được bào chế dưới dạng bột pha dung dịch và sử dụng qua đường uống. Sản phẩm được sản xuất bởi thương hiệu Lindopharm GmbH đến từ Đức, được nhập khẩu và phân phối rộng rãi tại các nhà thuốc ở Việt Nam.
Về công dụng của thuốc ACC 200, thành phần chính của thuốc là Acetylcystein với hàm lượng 200mg trong mỗi gói, cùng với tá dược vừa đủ. Nhờ hoạt chất Acetylcystein, ACC 200 mang đến khả năng tiêu đờm nhầy trong một số bệnh lý đường hô hấp có tăng tiết đờm nhầy.
Thuốc hoạt động theo cơ chế cắt đứt các liên kết disulfide trong mucoprotein – thành phần chính tạo nên độ quánh của chất nhầy. Từ đó, độ quánh của chất nhầy được giảm thiểu đáng kể. Tiếp đến, chất nhầy đã loãng sẽ được tống ra khỏi đường hô hấp dễ dàng hơn thông qua phản xạ ho, dẫn lưu tư thế hoặc sử dụng một số phương pháp cơ học khác.
Chỉ định và chống chỉ định của thuốc ACC 200
Để sử dụng thuốc ACC 200 đúng mục đích và an toàn, người bệnh cần nắm rõ các chỉ định và chống chỉ định của thuốc.
Chỉ định
Thuốc ACC 200 được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bệnh nhầy nhớt (mucoviscidosis) hay còn gọi là xơ nang tuyến tụy, và các bệnh lý hô hấp có đờm nhầy quánh đặc như viêm phế quản cấp và mạn tính [internal_links].
- Hỗ trợ giải độc trong trường hợp quá liều paracetamol, ifosfamide và doxorubicin.
- Điều trị hội chứng khô mắt [internal_links] như viêm kết giác mạc khô, hội chứng Sjogren kết hợp với hiện tượng tiết chất nhầy bất thường.
- Phòng ngừa bệnh thận trong trường hợp chụp ảnh phóng xạ có tiêm thuốc cản quang.
Chống chỉ định
Không được sử dụng thuốc ACC 200 trong các trường hợp sau:
- Người bệnh có tiền sử dị ứng với Acetylcystein hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
- Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 2 tuổi để đảm bảo an toàn.
- Bệnh nhân đang bị viêm loét dạ dày tá tràng [internal_links] tiến triển cũng không nên dùng thuốc ACC 200.
Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng ACC 200
Trong quá trình sử dụng thuốc ACC 200, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ, dù không phổ biến. Các tác dụng phụ ít gặp bao gồm:
- Đau đầu, ù tai.
- Nhịp tim đập nhanh, hạ huyết áp đột ngột.
- Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
- Nổi mề đay, phát ban, ngứa, phù mạch, sốt.
Bên cạnh đó, một số tác dụng phụ hiếm gặp có thể xảy ra. Trước khi dùng thuốc, tốt nhất bạn hãy thông báo cho bác sĩ về tiền sử bệnh tật và các loại thuốc đang sử dụng để được tư vấn chi tiết về nguy cơ tác dụng phụ. Khi gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình dùng thuốc, hãy ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
Hướng dẫn cách dùng và liều dùng ACC 200
ACC 200 được bào chế dưới dạng bột pha, do vậy bạn cần hòa tan thuốc với nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội trước khi uống. Nên uống thuốc sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng đường tiêu hóa. Đối với bệnh nhân mắc viêm phế quản mạn và tăng tiết chất nhầy, việc dùng ACC 200 với thời gian dài hơn theo chỉ định của bác sĩ có thể giúp phát huy hiệu quả trong việc phòng ngừa và chống nhiễm trùng.
Liều dùng thuốc ACC 200 có sự khác biệt tùy thuộc vào mục đích điều trị và độ tuổi của người bệnh:
-
Điều trị tiêu nhầy:
- Người lớn và trẻ trên 14 tuổi: Sử dụng 1 gói (200mg) x 2-3 lần/ngày (Tương đương với 400-600 mg/ngày).
- Trẻ em từ 6-14 tuổi: Sử dụng 1 gói (200mg) x 2 lần/ngày (Tương đương với 400 mg /ngày).
- Trẻ em từ 2-5 tuổi: Sử dụng 1/2 gói (100mg) x 2-3 lần/ngày (Tương đương với 200-300 mg /ngày).
-
Bệnh tăng tiết chất nhầy (Mucoviscidosis):
- Trẻ em trên 6 tuổi: Sử dụng 1 gói (200mg) x 3 lần/ngay (Tương đương với 600 mg/ngày).
- Trẻ em 2-5 tuổi: Sử dụng 1 gói (200mg) x 2 lần/ngay (Tương đương với 400 mg/ngay).
- Với những trẻ có trọng lượng cơ thể trên 30kg, có thể dùng liều lên tới 800 mg/ngày khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
Luôn tuân thủ liều lượng và thời gian sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc của ACC 200
ACC 200 có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ tác dụng phụ. Do đó, bạn nên thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và sản phẩm thảo dược bạn đang sử dụng trong thời gian gần đây.
Một số tương tác cần lưu ý bao gồm:
- Việc dùng ACC 200 kết hợp với thuốc trị ho [internal_links] (thuốc giảm ho) có thể gây giảm phản xạ ho, dẫn đến tình trạng tắc nghẽn dịch nhầy nghiêm trọng hơn do đờm đã được làm loãng nhưng không thể tống xuất ra ngoài.
- Hoạt chất Acetylcystein trong ACC 200 có thể làm mất tác dụng của một số loại thuốc kháng sinh [internal_links]. Vì vậy, bạn nên uống kháng sinh cách xa ACC 200 ít nhất là 2 giờ.
- ACC 200 có thể làm tăng tác dụng giãn mạch của nitroglycerin nên cần lưu ý khi sử dụng đồng thời hai loại thuốc này.
- Sử dụng rượu bia khi dùng thuốc ACC 200 có thể gây hạ đường huyết hoặc tăng đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường. Do đó, người bệnh tiểu đường tuyệt đối không sử dụng rượu trong thời gian dùng thuốc.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng ACC 200
Để việc sử dụng thuốc ACC 200 an toàn và hiệu quả, người bệnh cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Cơ chế hoạt động của thuốc ACC 200 là làm loãng đờm và kích thích ho để đẩy đờm ra ngoài. Do đó, những bệnh nhân bị giảm chức năng ho (ví dụ: do yếu cơ hô hấp) cần phải được hỗ trợ hút đờm ra ngoài, phòng tránh nguy cơ ứ đọng đờm gây ngạt đường hô hấp.
- Những người có tiền sử mắc bệnh hen suyễn cần được giám sát chặt chẽ trong suốt quá trình sử dụng thuốc. Bởi lẽ, Acetylcystein trong ACC 200 có thể gây co thắt phế quản ở một số người nhạy cảm. Trong trường hợp này, bạn nên ngưng sử dụng thuốc ACC ngay lập tức và sử dụng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh như salbutamol theo chỉ định.
- Phụ nữ đang trong giai đoạn mang thai hoặc cho con bú cần hết sức thận trọng khi sử dụng thuốc và chỉ dùng khi có chỉ định rõ ràng từ bác sĩ sau khi đã cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
Tóm lại, ACC 200 là một loại thuốc tiêu nhầy hiệu quả, được chỉ định trong nhiều bệnh lý hô hấp có tăng tiết đờm và một số trường hợp khác. Việc nắm rõ công dụng, liều dùng, tác dụng phụ và các lưu ý khi sử dụng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Tuy nhiên, thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Người bệnh tuyệt đối không tự ý sử dụng thuốc mà cần tham khảo ý kiến và tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ để có phác đồ điều trị phù hợp nhất với tình trạng sức khỏe của mình.