Contents
- Thuốc Naphacogyl là gì? Thông tin cơ bản
- Thành phần và Cơ chế tác động của Thuốc Đau Răng Màu Hồng Naphacogyl
- Công dụng và Chỉ định của Naphacogyl
- Những trường hợp không nên dùng (Chống chỉ định)
- Cách dùng, Liều lượng và Bảo quản Thuốc Đau Răng Màu Hồng
- Lưu ý Quan trọng khi sử dụng Naphacogyl
- Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Thuốc Đau Răng Màu Hồng
- Tương tác thuốc cần biết khi dùng Naphacogyl
- Biện pháp xử lý khi sử dụng Naphacogyl quá liều
- Giá thuốc Naphacogyl và Mua thuốc ở đâu?
Đau răng, viêm lợi là những vấn đề răng miệng phổ biến gây khó chịu và ảnh hưởng lớn đến cuộc sống hàng ngày. Khi gặp phải các tình trạng nhiễm trùng này, nhiều người thường tìm đến các loại thuốc kháng sinh để điều trị. Trong đó, “Thuốc đau Răng Màu Hồng” hay còn gọi là Naphacogyl, là một cái tên quen thuộc được sử dụng khá rộng rãi. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loại thuốc này, từ thành phần, công dụng đến cách dùng, liều lượng và những lưu ý quan trọng để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả.
Thuốc Naphacogyl là gì? Thông tin cơ bản
Naphacogyl là một loại thuốc kháng sinh được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Nam Hà. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, có màu hồng đặc trưng, do đó thường được người dân gọi là “thuốc đau răng màu hồng”.
Số đăng ký (SĐK) của Naphacogyl là VNB-2711-05. Thuốc thuộc nhóm chống nhiễm khuẩn, kháng nấm, virus và ký sinh trùng. Naphacogyl được chỉ định chủ yếu trong điều trị và dự phòng các bệnh nhiễm trùng răng miệng do vi khuẩn.
Thành phần và Cơ chế tác động của Thuốc Đau Răng Màu Hồng Naphacogyl
Thành phần chính tạo nên hiệu quả điều trị của Naphacogyl là sự kết hợp của hai hoạt chất kháng sinh:
- Spiramycin 100mg: Đây là một kháng sinh thuộc nhóm Macrolide. Spiramycin có phổ kháng khuẩn rộng, tác động lên nhiều loại vi khuẩn Gram dương và Gram âm gây bệnh nhiễm trùng răng miệng. Khả năng diệt khuẩn của Spiramycin được đánh giá là mạnh hơn so với Erythromycin.
- Metronidazole 125mg: Hoạt chất này thuộc nhóm nitro-5-imidazole. Metronidazole không chỉ có tác dụng kháng khuẩn mạnh mẽ, đặc biệt hiệu quả với các loại vi khuẩn kỵ khí Gram âm, mà còn có khả năng chống lại một số loại ký sinh trùng.
Sự kết hợp giữa Spiramycin và Metronidazole trong Naphacogyl tạo ra hiệu quả hiệp đồng, giúp thuốc có khả năng chống lại nhiều loại vi khuẩn gây nhiễm trùng răng miệng, bao gồm cả những chủng vi khuẩn kỵ khí thường có mặt trong các ổ nhiễm trùng sâu. Sau khi uống, các hoạt chất này được hấp thu, chuyển hóa chủ yếu qua gan và thải trừ qua đường tiết niệu.
Công dụng và Chỉ định của Naphacogyl
Thuốc Naphacogyl (thuốc đau răng màu hồng) thường được bác sĩ kê đơn để điều trị nhiều tình trạng nhiễm trùng ở vùng răng miệng, bao gồm cả cấp tính và mãn tính. Các công dụng và chỉ định phổ biến của Naphacogyl bao gồm:
- Hỗ trợ điều trị các trường hợp nhiễm trùng răng miệng cấp tính hoặc mãn tính.
- Dự phòng nhiễm khuẩn sau các thủ thuật ngoại khoa ở vùng răng miệng (như nhổ răng, phẫu thuật nha chu…).
- Cải thiện các triệu chứng do nhiễm trùng như áp-xe răng, viêm tấy các mô mềm quanh răng và xương hàm.
- Kiểm soát các bệnh viêm nhiễm như viêm nướu (viêm lợi), viêm nha chu, viêm quanh thân răng, viêm miệng, viêm tuyến mang tai, viêm dưới hàm.
Thuốc Naphacogyl đặc biệt hiệu quả đối với các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm với Spiramycin và Metronidazole. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc phải luôn tuân theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa để đảm bảo đúng bệnh và đúng thuốc.
Viên thuốc Naphacogyl màu hồng đặc trưng trị viêm lợi và nhiễm trùng răng miệng
Những trường hợp không nên dùng (Chống chỉ định)
Mặc dù là thuốc được bán không cần kê đơn tại nhiều nhà thuốc, Naphacogyl không phù hợp cho tất cả mọi người. Việc sử dụng sai đối tượng có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hoặc làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh. Các trường hợp được xem là chống chỉ định với Naphacogyl bao gồm:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Spiramycin, Metronidazole hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào của thuốc.
- Người đã từng dị ứng với các dẫn xuất khác của nhóm imidazole.
- Phụ nữ đang mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ. Thành phần hoạt chất có thể đi qua nhau thai.
- Phụ nữ đang cho con bú. Các hoạt chất có thể bài tiết qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ.
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang nghi ngờ bị loét dạ dày, viêm ruột hồi tràng hoặc viêm ruột kết mạn tính.
- Nhóm người cao tuổi hoặc người có nhu động ruột chậm.
Việc tuân thủ các chống chỉ định này là cực kỳ quan trọng để tránh các rủi ro không mong muốn khi sử dụng thuốc.
Lưu ý khi sử dụng Naphacogyl cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú
Cách dùng, Liều lượng và Bảo quản Thuốc Đau Răng Màu Hồng
Để Naphacogyl phát huy hiệu quả tốt nhất và hạn chế tác dụng phụ, người bệnh cần tuân thủ đúng hướng dẫn về cách dùng và liều lượng. Liều lượng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng, thể trạng và tuổi của bệnh nhân.
Dạng bào chế và Quy cách:
- Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
- Quy cách đóng gói: Hộp 2 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên.
Liều dùng tham khảo:
Liều dùng dưới đây là thông tin chung, liều cụ thể phải dựa trên chỉ định của bác sĩ:
- Người trưởng thành: Thường uống 2 – 3 viên/lần, ngày uống 2 lần.
- Trẻ em từ 10 – 15 tuổi: Uống 3 viên/ngày, chia thành nhiều lần uống trong ngày.
- Trẻ em từ 5 – 10 tuổi: Uống 1 viên/lần, ngày uống 2 lần.
Cách dùng:
- Thuốc được dùng bằng đường uống.
- Nên uống thuốc trong bữa ăn để giảm thiểu các tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa và giúp thuốc hấp thu tốt hơn.
- Nuốt nguyên viên với nước, không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc.
Bảo quản:
- Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
- Không sử dụng thuốc khi đã quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu ẩm mốc, đổi màu, biến chất.
Hướng dẫn liều dùng và cách uống thuốc Naphacogyl trị đau răng
Lưu ý Quan trọng khi sử dụng Naphacogyl
Việc Naphacogyl được bán phổ biến tại các nhà thuốc có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng thuốc. Sử dụng kháng sinh bừa bãi hoặc không đúng liều lượng có thể gây ra nhiều hệ lụy như kháng thuốc, giảm khả năng miễn dịch tự nhiên của cơ thể. Do đó, người dùng cần đặc biệt lưu ý:
- Thận trọng: Naphacogyl được bào chế dưới dạng viên nén bao phim giải phóng chậm, có thể có độc tính với người trên 65 tuổi. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều hoặc giãn thời gian uống thuốc cho nhóm đối tượng này.
- Đối tượng đặc biệt:
- Người có tiền sử dị ứng hoặc nhạy cảm với các thành phần của thuốc cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
- Bệnh nhân loét dạ dày, viêm ruột mạn tính cần hết sức cẩn trọng.
- Phụ nữ mang thai (đặc biệt 3 tháng đầu) và cho con bú tuyệt đối không tự ý dùng thuốc. Nếu bắt buộc phải dùng, cần có chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ và có thể phải ngưng cho con bú trong thời gian điều trị.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận cần điều chỉnh liều dùng vì thuốc chuyển hóa qua gan và thải trừ qua thận.
- Thời điểm uống thuốc: Nên uống thuốc ở tư thế ngồi hoặc đứng, sau khi uống khoảng 15 phút thì không nên nằm ngay để tránh thuốc bị trào ngược.
- Tuyệt đối không tự ý tăng liều hoặc kéo dài thời gian điều trị nếu không có chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng chưa thuyên giảm hoàn toàn.
- Không tự ý ngưng thuốc khi các triệu chứng vừa cải thiện. Cần uống đủ liều và đủ thời gian theo chỉ định để tiêu diệt hết vi khuẩn, tránh tái phát và kháng thuốc.
- Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
Tác dụng phụ có thể gặp khi dùng Thuốc Đau Răng Màu Hồng
Giống như các loại thuốc khác, Naphacogyl có thể gây ra một số tác dụng phụ ở người dùng, đặc biệt khi dùng liều cao hoặc kéo dài. Các tác dụng không mong muốn này có thể khác nhau ở mỗi người.
Tác dụng phụ thường gặp:
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, tiêu chảy.
- Thay đổi vị giác: Vị kim loại trong miệng.
- Các phản ứng khác: Viêm lưỡi, viêm miệng, nổi mề đay.
- Giảm bạch cầu mức độ nhẹ (có thể phục hồi sau khi ngừng thuốc).
Tác dụng phụ ít gặp hơn (thường khi dùng lâu dài):
- Nước tiểu sẫm màu.
- Chóng mặt, mất phối hợp vận động.
- Các phản ứng dị cảm.
- Viêm đa thần kinh cảm giác (dấu hiệu có thể là tê bì, ngứa ran ở tay chân).
Khi gặp bất kỳ biểu hiện bất thường nào trong quá trình sử dụng thuốc, người bệnh cần ngưng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.
Tương tác thuốc cần biết khi dùng Naphacogyl
Hoạt chất Spiramycin và Metronidazole trong Naphacogyl có thể tương tác với một số thuốc và chất khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thận trọng khi dùng Naphacogyl đồng thời với:
- Lithi: Metronidazole có thể làm tăng nồng độ Lithi trong máu, gây độc tính.
- Fluorouracil: Naphacogyl có thể ức chế sự thải trừ của Fluorouracil, làm tăng độc tính của thuốc này.
- Thuốc giãn cơ Vecuronium: Naphacogyl có thể làm tăng tác dụng của Vecuronium.
- Disulfiram: Sử dụng đồng thời với Disulfiram có thể gây độc cho hệ thần kinh, biểu hiện như lú lẫn, giảm trí nhớ, rối loạn tâm thần.
- Thuốc tránh thai đường uống: Spiramycin có thể làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc tránh thai.
- Thuốc chống đông máu đường uống (như Warfarin): Metronidazole có thể làm tăng tác dụng chống đông, tăng nguy cơ xuất huyết do giảm dị hóa thuốc ở gan. Nếu bắt buộc dùng chung, cần theo dõi chặt chẽ INR và điều chỉnh liều thuốc chống đông.
- Rượu và đồ uống chứa cồn: Dùng Naphacogyl cùng với rượu sẽ gây ra phản ứng giống như khi dùng Disulfiram (hiệu ứng Antabuse), biểu hiện bằng tim đập nhanh, nóng bừng mặt, buồn nôn, nôn mửa. Tuyệt đối kiêng rượu và đồ uống có cồn trong và sau vài ngày ngừng thuốc.
Biện pháp xử lý khi sử dụng Naphacogyl quá liều
Sử dụng Naphacogyl quá liều có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, viêm dây thần kinh ngoại biên, hoặc thậm chí là co giật.
Hiện tại, không có thuốc giải độc đặc hiệu cho trường hợp quá liều Naphacogyl. Nếu phát hiện dùng quá liều trong thời gian ngắn, có thể gây nôn để loại bớt thuốc ra ngoài. Quan trọng nhất là cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức để được bác sĩ thăm khám và xử lý kịp thời. Việc điều trị quá liều Naphacogyl chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ chức năng sống cho đến khi bệnh nhân hồi phục.
Giá thuốc Naphacogyl và Mua thuốc ở đâu?
Thuốc Naphacogyl được bán khá phổ biến trên thị trường. Giá bán có thể dao động tùy thuộc vào nhà thuốc và khu vực địa lý.
- Tham khảo giá phòng nội trú bệnh viện tâm anh có thể là một yếu tố cần tìm hiểu khi cần điều trị chuyên sâu tại cơ sở y tế, nhưng thông tin về giá thuốc Naphacogyl thì thường rẻ hơn và dễ tiếp cận. Giá Naphacogyl dạng hộp 2 vỉ x 10 viên thường dao động trong khoảng 20.000 – 25.000 VNĐ.
Bạn có thể tìm mua Naphacogyl tại hầu hết các nhà thuốc tây trên toàn quốc hoặc qua các kênh bán hàng trực tuyến uy tín. Khi mua thuốc, hãy kiểm tra kỹ bao bì, hạn sử dụng và niêm phong để đảm bảo chất lượng.
Lời kết: Naphacogyl hay “thuốc đau răng màu hồng” là một kháng sinh hiệu quả trong điều trị nhiễm trùng răng miệng. Tuy nhiên, đây là thuốc kê đơn và việc sử dụng cần được chỉ định bởi bác sĩ sau khi thăm khám để đảm bảo đúng bệnh, đúng liều lượng và hạn chế tối đa các rủi ro, tác dụng phụ có thể xảy ra. Đừng tự ý sử dụng hoặc lạm dụng thuốc kháng sinh khi chưa có ý kiến chuyên môn.