Cetirizin là một loại thuốc kháng histamine được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thuốc có hoạt chất là cetirizin hydrochloride hoặc cetirizin dihydrochloride, và được bào chế dưới nhiều dạng như viên nén bao phim, viên nang, dung dịch uống hoặc siro. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Thuốc Dị ứng Cetirizin, bao gồm công dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
1. Cetirizin là thuốc gì? Công dụng của Cetirizin
Cetirizin là thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, giúp làm giảm các triệu chứng dị ứng như: chảy nước mắt, chảy nước mũi, ngứa mắt, mũi, hắt hơi, nổi mề đay và ngứa da. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn histamine, một chất mà cơ thể sản sinh ra trong phản ứng dị ứng.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Cetirizin không ngăn ngừa hoặc điều trị phản ứng dị ứng nghiêm trọng (ví dụ như phản vệ). Nếu bác sĩ đã kê đơn epinephrine để điều trị các phản ứng dị ứng, hãy luôn mang theo ống tiêm epinephrine bên mình. Không sử dụng Cetirizin để thay thế epinephrine.
2. Chỉ định điều trị của Cetirizin
Cetirizin được chỉ định ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên để:
- Giảm các triệu chứng ngứa mũi và mắt của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc lâu năm.
- Giảm các triệu chứng của mề đay tự phát mạn tính.
3. Cách sử dụng Cetirizin
Hình ảnh minh họa cách dùng thuốc Cetirizin Dù sử dụng bất cứ dạng nào của thuốc Cetirizin, hãy nhớ đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nếu đang sử dụng sản phẩm không cần đơn để tự điều trị, hãy đọc tất cả các hướng dẫn trên bao bì trước khi dùng thuốc. Nếu bác sĩ đã kê đơn thuốc này, hãy dùng thuốc theo chỉ dẫn, thường là một lần mỗi ngày.
Nếu đang dùng viên nhai, hãy nhai kỹ từng viên và nuốt. Nếu đang sử dụng viên thuốc hòa tan nhanh, hãy ngậm để thuốc tan trên lưỡi và sau đó nuốt, có hoặc không cần nước. Nếu sử dụng dạng lỏng của thuốc, hãy đo liều cẩn thận bằng dụng cụ hoặc thìa đo đặc biệt. Không sử dụng thìa gia dụng, vì sẽ không dùng được liều lượng chính xác.
Liều lượng của thuốc dựa trên độ tuổi, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và phản ứng với điều trị. Không được tự tăng liều hoặc dùng thuốc nhiều lần hơn so với chỉ dẫn.
Hãy cho bác sĩ biết nếu các triệu chứng dị ứng không cải thiện, nếu phát ban không cải thiện sau 3 ngày điều trị, hoặc nếu phát ban kéo dài hơn 6 tuần. Nhận trợ giúp y tế ngay lập tức nếu gặp các vấn đề y tế nghiêm trọng (ví dụ như phản ứng dị ứng, sốc phản vệ rất nghiêm trọng).
4. Tác dụng không mong muốn và các biện pháp phòng ngừa
4.1. Tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Cetirizin
Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: buồn ngủ, mệt mỏi và khô miệng. Đau dạ dày cũng có thể xảy ra khi dùng Cetirizin, đặc biệt là ở trẻ em. Nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.
Hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào, bao gồm: khó đi tiểu, suy nhược.
Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng khi dùng Cetirizin rất hiếm khi xảy ra. Tuy nhiên, hãy tìm kiếm trợ giúp y tế ngay lập tức nếu nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, sưng và ngứa (đặc biệt là vùng mắt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt nghiêm trọng, khó thở.
Trên đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu nhận thấy các tác dụng khác không được liệt kê ở trên, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ để được xử trí kịp thời.
4.2. Các biện pháp phòng ngừa
Hình ảnh minh họa tác dụng phụ khô miệng Bạn có thể cảm thấy khô miệng hoặc mệt mỏi khi bắt đầu sử dụng thuốc Cetirizin.
Trước khi dùng Cetirizin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bị dị ứng với cetirizin, hydroxyzine, levocetirizine hoặc nếu bị dị ứng với bất kỳ thuốc nào khác. Sản phẩm có thể chứa các thành phần tá dược, gây ra phản ứng dị ứng hoặc các vấn đề khác.
Trước khi sử dụng thuốc Cetirizin, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết tiền sử bệnh, đặc biệt là các tình trạng như: đi tiểu khó do phì đại tuyến tiền liệt, bệnh thận, bệnh gan.
Hình ảnh minh họa tác dụng phụ nổi mề đay sau khi ngưng thuốc Bạn có thể bị nổi mề đay hoặc ngứa sau khi ngưng dùng thuốc Cetirizin.
Nếu bạn đang sử dụng Cetirizin để điều trị phát ban, hãy thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ triệu chứng nào khác trong số này, vì chúng có thể là dấu hiệu để nhận biết một tình trạng nghiêm trọng hơn: phát ban có màu sắc bất thường, phát ban có vết thâm tím hoặc phồng rộp, nổi mề đay không ngứa. Trong bối cảnh dịch bệnh hoặc không thể đến viện, bạn có thể sử dụng các dịch vụ y tế tại nhà.
Thuốc Cetirizin này có thể khiến người bệnh buồn ngủ. Rượu hoặc cần sa có thể làm cho tình trạng buồn ngủ nghiêm trọng hơn. Không lái xe, sử dụng máy móc hoặc làm bất cứ hoạt động gì cần sự tỉnh táo cho đến khi có thể thực hiện hoạt động đó một cách an toàn. Tránh đồ uống có cồn. Nói chuyện với bác sĩ của bạn nếu đang sử dụng cần sa.
Các chế phẩm dạng lỏng của Cetirizin có thể chứa đường. Cần thận trọng ở bệnh nhân bị tiểu đường.
Trước khi phẫu thuật, hãy thông tin với bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm đang sử dụng (bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các sản phẩm nguồn gốc thảo dược).
Trong thời kỳ mang thai, Cetirizin chỉ nên được sử dụng khi thật sự cần thiết. Thảo luận về những nguy cơ và lợi ích khi sử dụng thuốc với bác sĩ. Cetirizin có thể đi qua sữa mẹ, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho con bú.
5. Tương tác thuốc và lưu ý khi sử dụng Cetirizin
5.1. Tương tác thuốc
Tương tác thuốc có thể làm thay đổi cách thức hoạt động của thuốc hoặc tăng nguy cơ mắc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Bài viết này không chứa tất cả các tương tác thuốc có thể xảy ra. Giữ danh sách những sản phẩm đang sử dụng và chia sẻ với bác sĩ và dược sĩ. Không được tự ý bắt đầu, ngưng hoặc thay đổi liều lượng sử dụng của bất kỳ loại thuốc nào mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Thông tin cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu đang dùng các sản phẩm khác có thể gây buồn ngủ như thuốc giảm đau Opioid hoặc thuốc giảm ho (như Codeine, Hydrocodone), cần sa, rượu, thuốc ngủ (ví dụ như Alprazolam, Lorazepam, Zolpidem), thuốc giãn cơ (như Carisoprodol, Cyclobenzaprine), hoặc thuốc kháng histamine khác (như Chlorpheniramine, Diphenhydramine).
Kiểm tra nhãn trên tất cả các loại thuốc (ví dụ như các sản phẩm dị ứng hoặc ho và cảm lạnh), vì chúng có thể chứa những thành phần gây buồn ngủ. Hỏi dược sĩ để có thể sử dụng những sản phẩm đó một cách an toàn.
Không dùng chung với bất kỳ loại thuốc kháng Histamine bôi ngoài da nào khác (như kem, thuốc mỡ, thuốc xịt Diphenhydramine), vì có thể khiến các tác dụng phụ tăng lên.
Thuốc Cetirizin có thể cản trở một số xét nghiệm trong phòng thí nghiệm (bao gồm cả xét nghiệm da dị ứng), dẫn đến những sai lệch trong kết quả xét nghiệm. Đảm bảo rằng nhân viên phòng thí nghiệm và tất cả các bác sĩ biết nếu đang sử dụng thuốc này.
5.2. Lưu ý khi sử dụng Cetirizin
Ở liều điều trị, không có tương tác có ý nghĩa lâm sàng nào được chứng minh với rượu (đối với nồng độ cồn trong máu là 0,5 g/l). Tuy nhiên, nên thận trọng nếu uống rượu trong khi đang sử dụng Cetirizin.
Thận trọng ở những bệnh nhân có các yếu tố gây bí tiểu (ví dụ tổn thương tủy sống, tăng sản tuyến tiền liệt) vì Cetirizin có thể làm tăng nguy cơ bí tiểu.
Khuyến cáo thận trọng khi sử dụng Cetirizin ở bệnh nhân động kinh và bệnh nhân có nguy cơ co giật. Phản ứng với các xét nghiệm da dị ứng bị ức chế bởi thuốc kháng Histamine và cần có thời gian rửa sạch (trong 3 ngày) trước khi thực hiện.
Những bệnh nhân có vấn đề di truyền hiếm gặp về không dung nạp Galactose, thiếu hụt men Lapp Lactase hoặc kém hấp thu Glucose-galactose không nên dùng Cetirizin.
Ngứa, mề đay có thể xảy ra khi ngưng dùng Cetirizin, ngay cả khi các triệu chứng đó không xuất hiện trước khi bắt đầu điều trị. Trong một số trường hợp, các triệu chứng có thể dữ dội và có thể phải điều trị lại. Các triệu chứng sẽ hết khi bắt đầu lại điều trị.
Ở trẻ em dưới 6 tuổi không khuyến cáo sử dụng công thức viên nén bao phim, vì dạng bào chế này không cho phép điều chỉnh liều lượng thích hợp. Tốt nhất nên dùng công thức cetirizin bào chế dành riêng cho trẻ em.
Tóm lại, trước khi dùng thuốc Cetirizin, người bệnh nên nắm rõ được những thông tin quan trọng trên. Việc dùng thuốc đúng mục đích luôn mang đến hiệu quả cao cho quá trình điều trị.