Nhiễm trùng da và mô mềm (Skin and soft tissue infections – SSTIs) là tình trạng bệnh lý rất phổ biến trên lâm sàng, gây ra bởi sự tấn công của vi khuẩn gây hại vào lớp da và các tổ chức mô mềm bên dưới. Đây là nhóm bệnh đa dạng, có thể biểu hiện ở nhiều mức độ từ nhẹ đến nặng. Do tính chất nhiễm khuẩn, việc sử dụng kháng sinh là biện pháp điều trị đặc hiệu và thường là cần thiết để kiểm soát tình trạng viêm nhiễm trùng, ngăn ngừa biến chứng và giúp người bệnh phục hồi. Tuy nhiên, việc dùng Thuốc Kháng Sinh Chống Viêm Nhiễm Trùng cần tuân thủ đúng nguyên tắc và chỉ định y khoa.

Nhiễm trùng da và mô mềm là gì?

Nhiễm trùng da và mô mềm được phân loại dựa trên hình thái biểu hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Theo hình thái biểu hiện bên ngoài, SSTIs được chia thành hai nhóm chính:

  • Nhiễm trùng không mưng mủ: Bao gồm các bệnh như viêm mô tế bào, viêm cân cơ hoại tử và viêm quầng.
  • Nhiễm trùng da có hiện tượng mưng mủ: Bao gồm các tổn thương như nhọt, hậu bối, áp xe.

Bên cạnh đó, SSTIs còn có thể được phân chia dựa trên mức độ nặng nhẹ của bệnh:

  • Mức độ nhẹ: Người bệnh không có các triệu chứng toàn thân đáng kể và/hoặc các bệnh lý nền khác (nếu có) vẫn trong tầm kiểm soát.
  • Mức độ trung bình: Bệnh nhân có biểu hiện toàn thân hoặc không có triệu chứng toàn thân nhưng trên nền bệnh lý nền khó kiểm soát.
  • Mức độ nặng: Người bệnh vừa có các dấu hiệu toàn thân nghiêm trọng, vừa trên nền bệnh lý nền đi kèm không kiểm soát được.

Các dấu hiệu, triệu chứng toàn thân của người bệnh nhiễm trùng da và mô mềm ở mức độ trung bình hoặc nặng có thể bao gồm: Sốt cao (trên 38°C) hoặc hạ thân nhiệt (dưới 36°C), nhịp tim nhanh (trên 90 lần/phút), nhịp thở tăng (trên 24 lần/phút), và số lượng bạch cầu trong máu bất thường (trên 12 G/l hoặc dưới 4 G/l).

Người bệnh bị nhiễm trùng da phải làm sao?

Sau khi được bác sĩ chuyên khoa thăm khám, chẩn đoán xác định là nhiễm trùng da và mô mềm, đồng thời phân loại được hình thái và mức độ nặng nhẹ của bệnh, người bệnh sẽ được chỉ định phác đồ điều trị phù hợp. Việc lựa chọn thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng sẽ phụ thuộc vào các yếu tố này.

Đối với nhiễm trùng da và mô mềm không mưng mủ:

  • Mức độ nhẹ: Đây là mức độ ít nghiêm trọng nhất, thường được bác sĩ chỉ định sử dụng kháng sinh đường uống. Các loại kháng sinh thường được chỉ định bao gồm Penicillin, Cephalosporin, Dicloxacillin và Clindamycin. Việc lựa chọn cụ thể loại kháng sinh nào sẽ phụ thuộc vào tác nhân gây bệnh nghi ngờ hoặc đã xác định.
  • Mức độ trung bình: Ở mức độ này, kháng sinh cần được sử dụng qua đường tiêm truyền để đạt hiệu quả tốt hơn. Thường cần phối hợp 2 loại trong các nhóm kháng sinh như Penicillin, Ceftriaxone, Cefazolin hoặc Clindamycin.
  • Mức độ nặng: Đây là mức độ nghiêm trọng nhất của nhiễm trùng da và mô mềm không mưng mủ, đe dọa tính mạng. Người bệnh cần được sử dụng kháng sinh mạnh như Vancomycin kết hợp Piperacillin/Tazobactam. Đồng thời, người bệnh cần được theo dõi sát sao, xem xét việc chích rạch và tháo mủ ổ nhiễm trùng nếu có các dấu hiệu cần can thiệp ngoại khoa.

Y tá đang kiểm tra vùng da bị nhiễm trùng, nhấn mạnh việc dùng thuốc kháng sinh theo đúng giai đoạn bệnh lýY tá đang kiểm tra vùng da bị nhiễm trùng, nhấn mạnh việc dùng thuốc kháng sinh theo đúng giai đoạn bệnh lý

Đối với nhiễm trùng da và mô mềm có sinh mủ:

  • Mức độ nhẹ: Với bệnh lý ở mức độ này, người bệnh có thể không cần sử dụng kháng sinh toàn thân ngay lập tức mà chủ yếu tập trung vào việc theo dõi sát và xem xét chích rạch, tháo mủ ổ nhiễm trùng da.
  • Mức độ trung bình: Nếu bệnh diễn tiến nặng hơn, sau khi chích rạch và dẫn lưu mủ, dịch từ ổ nhiễm khuẩn có thể được lấy để nuôi cấy vi trùng và làm kháng sinh đồ. Kết quả kháng sinh đồ sẽ giúp bác sĩ lựa chọn loại kháng sinh phù hợp và hiệu quả nhất với tác nhân gây bệnh cụ thể.
  • Mức độ nặng: Đây là diễn tiến nặng nhất của nhiễm trùng da, mô mềm sinh mủ. Người bệnh bắt buộc phải được dẫn lưu ổ nhiễm khuẩn kịp thời. Dịch mủ cần được lấy để nuôi cấy vi trùng và làm kháng sinh đồ nhằm xác định loại kháng sinh hiệu quả nhất cho việc điều trị. Việc sử dụng kháng sinh lúc này là bắt buộc và thường là đường tiêm truyền với các loại kháng sinh phổ rộng hoặc nhắm đích theo kết quả kháng sinh đồ.

Với nhiễm trùng da, kháng sinh dùng với liều lượng như thế nào?

Liều lượng thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng da và mô mềm cần tuân thủ chặt chẽ theo chỉ định của bác sĩ dựa trên loại kháng sinh, mức độ bệnh, cân nặng và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Dưới đây là ví dụ về liều dùng tham khảo của một số loại kháng sinh thường được sử dụng, tuyệt đối không tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều lượng dựa trên thông tin này mà chưa có ý kiến của chuyên gia y tế:

  • Kháng sinh Doxycycline: Người lớn uống 100mg x 2 lần/ngày. Chống chỉ định cho trẻ dưới 8 tuổi.
  • Kháng sinh Cefazolin: Người lớn tiêm tĩnh mạch liều 1 gram x 3 lần/ngày. Trẻ em liều 50mg/kg/ngày chia 3 lần.
  • Kháng sinh Cephalexin: Người lớn uống 500mg x 2 lần/ngày. Trẻ em uống 25-50mg/kg/ngày chia 4 lần.
  • Kháng sinh Clindamycin: Người lớn tiêm mạch 600mg cách mỗi 8 giờ hoặc uống 300-450mg x 4 lần/ngày. Trẻ em tiêm tĩnh mạch 25-40mg/kg/ngày chia 4 lần hoặc uống 25-30mg/kg/ngày chia 3 lần.
  • Kháng sinh Vancomycin: Người lớn tiêm tĩnh mạch 30mg/kg/ngày chia 2 lần. Trẻ em tiêm tĩnh mạch 40mg/kg/ngày chia 4 lần.

Bệnh nhân đang tham vấn bác sĩ chuyên khoa da liễu về việc lựa chọn thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng daBệnh nhân đang tham vấn bác sĩ chuyên khoa da liễu về việc lựa chọn thuốc kháng sinh điều trị nhiễm trùng da

Một số lưu ý khi điều trị nhiễm trùng da

Bên cạnh việc sử dụng thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng, một số trường hợp nhiễm trùng da và mô mềm cụ thể có những lưu ý đặc biệt trong điều trị:

Viêm mô tế bào

Ngoài việc sử dụng kháng sinh, bác sĩ cần tìm và điều trị các yếu tố nguy cơ có thể gây bệnh hoặc làm nặng thêm tình trạng viêm mô tế bào như béo phì, chàm da, suy tĩnh mạch… Việc kiểm soát tốt các bệnh nền này giúp tăng hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ tái phát.

Đồng thời, để tăng hiệu quả điều trị, đặc biệt ở các mức độ từ trung bình đến nặng, người bệnh có thể cần sử dụng kết hợp kháng viêm corticoid. Liều corticoid có thể là 40mg/ngày liên tục trong khoảng 7 ngày, tùy theo chỉ định của bác sĩ.

Áp xe tái phát

Đối với trường hợp áp xe đã được điều trị (như chích rạch, dẫn lưu) nhưng tái phát lại ngay tại vị trí cũ, bác sĩ cần tìm các nguyên nhân tại chỗ gây tái phát (như kén tuyến bã, viêm tuyến mồ hôi sinh mủ…). Bệnh nhân cần được chỉ định chích rạch, dẫn lưu mủ và nuôi cấy vi trùng càng sớm càng tốt để xác định chính xác tác nhân và kháng sinh nhạy cảm.

Bên cạnh can thiệp y tế, một phương pháp hỗ trợ điều trị cần thiết là rửa vết thương hàng ngày bằng dung dịch sát khuẩn (như chlorhexidine) và thay đổi các vật dụng cá nhân (quần áo, chăn màn, giày dép) thường xuyên để giảm thiểu nguồn lây nhiễm.

Nhiễm trùng vết mổ

Biện pháp điều trị và hỗ trợ hiệu quả nhất đối với nhiễm trùng vết mổ là cắt chỉ, chích rạch và dẫn lưu mủ tại vết mổ. Việc sử dụng kháng sinh toàn thân không phải lúc nào cũng được chỉ định thường xuyên. Bác sĩ chỉ cho người bệnh sử dụng thuốc kháng sinh toàn thân nếu có các dấu hiệu nhiễm trùng lan rộng hoặc toàn thân như: ban đỏ, nền cứng lan rộng trên 5cm từ mép vết thương; nhiệt độ cơ thể trên 38.5°C; mạch nhanh trên 110 lần/phút; hoặc số lượng bạch cầu tăng trên 12 G/L.

Nhiễm trùng da và mô mềm là tình trạng phổ biến do vi khuẩn tấn công. Việc sử dụng thuốc kháng sinh chống viêm nhiễm trùng là biện pháp điều trị đặc hiệu, nhưng cần tuân thủ chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả, tránh lạm dụng và nguy cơ kháng kháng sinh. Để được chẩn đoán chính xác và có phác đồ điều trị phù hợp nhất, người bệnh nên thăm khám tại các cơ sở y tế uy tín với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm.

Tài liệu tham khảo

  • Nguồn tham khảo: vinmec.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *