Bệnh não gan là một biến chứng phổ biến và nghiêm trọng của xơ gan, gây ra tỷ lệ mắc bệnh và tử vong cao. Tình trạng này được phân loại là bệnh não gan rõ ràng (overt) khi có các biểu hiện lâm sàng rõ rệt, hoặc bệnh não gan tối thiểu (minimal) khi chỉ phát hiện được qua các bài kiểm tra tâm lý. Cơ chế chính xác của hội chứng này vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn, mặc dù amoniac được cho là đóng vai trò quan trọng. L-ornithin L-aspartat, hay l-ornithin l-aspartat, là một hợp chất được biết đến với khả năng hạ thấp nồng độ amoniac trong máu. Do đó, l-ornithin l-aspartat có thể mang lại lợi ích cho những người bị xơ gan và mắc bệnh não gan. Việc hiểu rõ bằng chứng khoa học về hiệu quả của hợp chất này là rất cần thiết để đưa ra quyết định điều trị phù hợp.

Bệnh não gan (Hepatic Encephalopathy – HE) là một rối loạn chức năng não xảy ra ở những người mắc bệnh gan nặng, phổ biến nhất là xơ gan. Gan bị tổn thương không thể lọc bỏ các chất độc hại khỏi máu một cách hiệu quả, dẫn đến sự tích tụ của chúng, đặc biệt là amoniac. Amoniac dư thừa đi lên não và gây ra một loạt các triệu chứng thần kinh và tâm thần, từ nhẹ (bệnh não gan tối thiểu với khó khăn về nhận thức, phối hợp) đến nặng (bệnh não gan rõ ràng với lú lẫn, mất phương hướng, hôn mê).

L-ornithin L-aspartat (LOLA) hoạt động bằng cách kích thích quá trình chuyển hóa amoniac trong cơ thể thông qua hai con đường chính: tổng hợp urê ở gan và tổng hợp glutamin ở cơ và não. Ornithin và Aspartat là các axit amin tham gia vào các chu trình này, giúp biến đổi amoniac độc hại thành các chất ít độc hơn để cơ thể đào thải. Cơ chế này là nền tảng cho việc sử dụng l-ornithin l-aspartat trong điều trị các tình trạng tăng amoniac máu, bao gồm cả bệnh não gan.

Để đánh giá hiệu quả thực sự của l-ornithin l-aspartat, các nhà khoa học đã thực hiện nhiều nghiên cứu. Một đánh giá hệ thống và phân tích gộp lớn đã được tiến hành, tổng hợp dữ liệu từ các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCTs) so sánh l-ornithin l-aspartat với giả dược, không can thiệp, hoặc các phương pháp điều trị khác như lactulose, men vi sinh (probiotics), hoặc rifaximin trên bệnh nhân xơ gan có bệnh não gan (tối thiểu hoặc rõ ràng) hoặc có nguy cơ mắc bệnh. Nghiên cứu này đã tìm kiếm trên nhiều cơ sở dữ liệu y khoa và xem xét cả các nghiên cứu chưa công bố để có cái nhìn toàn diện nhất về bằng chứng.

Kết Quả Chính Từ Các Nghiên Cứu

Phân tích gộp này đã xác định được 36 thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên phù hợp với tiêu chí, với ít nhất 2377 người tham gia. Tuy nhiên, dữ liệu chi tiết chỉ thu thập được từ 29 thử nghiệm trên 1891 bệnh nhân. Năm thử nghiệm đánh giá hiệu quả phòng ngừa bệnh não gan, trong khi 31 thử nghiệm đánh giá hiệu quả điều trị. Việc đánh giá chất lượng các nghiên cứu cho thấy phần lớn các thử nghiệm có nguy cơ sai lệch cao. Chỉ có một số ít thử nghiệm được đánh giá có nguy cơ sai lệch thấp đối với các kết quả chính.

L-ornithin L-aspartat so với Giả dược hoặc Không can thiệp

Khi phân tích tất cả các thử nghiệm thu thập được dữ liệu, l-ornithin l-aspartat cho thấy có thể có lợi ích về tỷ lệ tử vong (RR 0.42, KTC 95% 0.24 đến 0.72; 19 thử nghiệm; 1489 người tham gia), bệnh não gan (RR 0.70, KTC 95% 0.59 đến 0.83; 22 thử nghiệm; 1375 người tham gia), và các biến cố bất lợi nghiêm trọng (RR 0.63, KTC 95% 0.45 đến 0.90; 1 thử nghiệm lớn; 1489 người tham gia).
[internal_links] Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là chất lượng bằng chứng cho tất cả các kết quả này là rất thấp. Điều này có nghĩa là chúng ta rất không chắc chắn về các phát hiện này và kết quả thực tế có thể rất khác.

Khi phân tích chỉ giới hạn ở các thử nghiệm được đánh giá có nguy cơ sai lệch thấp, l-ornithin l-aspartat không cho thấy lợi ích rõ ràng về tỷ lệ tử vong (RR 0.47, KTC 95% 0.06 đến 3.58; 4 thử nghiệm; 244 người tham gia), bệnh não gan (RR 0.96, KTC 95% 0.85 đến 1.07; 1 thử nghiệm; 63 người tham gia), hay các biến cố bất lợi nghiêm trọng (RR 0.83, KTC 95% 0.15 đến 4.65; 1 thử nghiệm; 63 người tham gia). Phân tích này làm tăng thêm sự không chắc chắn về lợi ích của LOLA.

Alt: Hình ảnh so sánh mô gan khỏe mạnh và mô gan bị xơ hóa ở bệnh nhân xơ gan, tình trạng thường dẫn đến bệnh não gan.

Đối với các biến cố bất lợi không nghiêm trọng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa nhóm dùng l-ornithin l-aspartat và nhóm dùng giả dược hoặc không can thiệp (RR 1.15, KTC 95% 0.75 đến 1.77; 14 thử nghiệm; 1076 người tham gia).

So Sánh L-ornithin L-aspartat với Các Phương Pháp Điều Trị Khác

Nghiên cứu cũng so sánh l-ornithin l-aspartat với các thuốc thường dùng khác trong điều trị bệnh não gan:

  • So với Lactulose: LOLA không cho thấy hiệu quả khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong, bệnh não gan, biến cố bất lợi nghiêm trọng hay không nghiêm trọng.
  • So với Men vi sinh (Probiotics): LOLA không ảnh hưởng đến tỷ lệ tử vong, biến cố bất lợi nghiêm trọng hay nồng độ amoniac máu so với men vi sinh. Tuy nhiên, LOLA có thể có lợi ích tiềm năng tốt hơn men vi sinh trong cải thiện bệnh não gan (RR 0.71, KTC 95% 0.56 đến 0.90). Lại một lần nữa, chất lượng bằng chứng cho kết quả này là rất thấp.
  • So với Rifaximin: LOLA không cho thấy hiệu quả khác biệt đáng kể về tỷ lệ tử vong, bệnh não gan, biến cố bất lợi nghiêm trọng hay không nghiêm trọng so với rifaximin.

Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe không thể đưa vào phân tích gộp do thiếu dữ liệu hoặc dữ liệu không đồng nhất từ ba thử nghiệm liên quan.

Alt: Viên nén hoặc túi dịch truyền L-ornithin L-aspartat (LOLA), một loại thuốc được nghiên cứu cho bệnh não gan.

Tổng Quan về Chất Lượng Bằng Chứng

Điểm mấu chốt được nhấn mạnh trong đánh giá này là chất lượng bằng chứng tổng thể là rất thấp cho hầu hết các kết quả quan trọng. Điều này chủ yếu là do nguy cơ sai lệch cao trong nhiều nghiên cứu đã được đưa vào phân tích. Khi chỉ xem xét các nghiên cứu có chất lượng cao hơn (nguy cơ sai lệch thấp), lợi ích tiềm năng của l-ornithin l-aspartat so với giả dược hoặc không can thiệp không còn rõ ràng nữa. Các phân tích sâu hơn cũng không đủ bằng chứng để khẳng định hay bác bỏ các lợi ích của LOLA.

Alt: Biểu đồ hoặc bảng tóm tắt kết quả phân tích gộp về hiệu quả của L-ornithin L-aspartat trên các tiêu chí như tỷ lệ tử vong và bệnh não gan.

Kết Luận

Kết quả từ đánh giá hệ thống và phân tích gộp này cho thấy l-ornithin l-aspartat có thể mang lại lợi ích tiềm năng đối với tỷ lệ tử vong, bệnh não gan và biến cố bất lợi nghiêm trọng khi so sánh với giả dược hoặc không can thiệp. Ngoài ra, có thể có lợi ích tiềm năng trong cải thiện bệnh não gan khi so sánh với men vi sinh.

Tuy nhiên, do chất lượng bằng chứng hiện tại là rất thấp, chúng ta rất không chắc chắn về những phát hiện này. Lợi ích này không được chứng minh rõ ràng khi phân tích chỉ bao gồm các nghiên cứu có chất lượng cao (nguy cơ sai lệch thấp). Khi so sánh với lactulose hoặc rifaximin, l-ornithin l-aspartat không cho thấy hiệu quả khác biệt đáng kể.

Để có thể đưa ra kết luận chắc chắn hơn về hiệu quả của l-ornithin l-aspartat trong điều trị bệnh não gan, cần có thêm các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng với giả dược, mù đôi, chất lượng cao và chưa được công bố đầy đủ dữ liệu.

Người bệnh bị xơ gan và bệnh não gan cần thảo luận với bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn về các lựa chọn điều trị phù hợp nhất dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể và bằng chứng y khoa hiện có.


Tài liệu tham khảo:

  • Thông tin dựa trên tóm tắt (abstract) của đánh giá hệ thống và phân tích gộp Cochrane về L-ornithine L-aspartate cho bệnh não gan.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *