Dimedrol 10mg/ml là một loại thuốc tiêm, được sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau. Việc sử dụng thuốc này cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định, liều lượng và kỹ thuật tiêm để đảm bảo hiệu quả điều trị và an toàn cho người bệnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách dùng, liều lượng và cách xử trí các tình huống không mong muốn khi sử dụng Dimedrol 10mg/ml.

Cách dùng Dimedrol 10mg/ml

Dimedrol 10mg/ml được chỉ định sử dụng qua đường tiêm bắp (IM) hoặc tiêm tĩnh mạch (IV).

Khi tiêm bắp, cần đảm bảo tiêm sâu vào cơ. Kỹ thuật tiêm bắp sâu giúp thuốc được hấp thu tốt hơn và giảm nguy cơ kích ứng tại chỗ tiêm.

Đối với đường tiêm tĩnh mạch, việc tiêm phải được thực hiện một cách chậm rãi. Người bệnh cần ở tư thế nằm trong suốt quá trình tiêm để theo dõi phản ứng và giảm thiểu rủi ro. Tiêm tĩnh mạch đòi hỏi sự cẩn trọng cao và thường được thực hiện bởi nhân viên y tế có chuyên môn.

Liều dùng chi tiết Dimedrol 10mg/ml

Liều dùng Dimedrol 10mg/ml thay đổi tùy thuộc vào độ tuổi, thể trạng và mục đích điều trị cụ thể.

Liều dùng thông thường cho người lớn và thiếu niên

  • Chữa dị ứng, chống loạn trương lực cơ: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch, liều 10 – 50mg mỗi lần.
  • Chống nôn hoặc chống chóng mặt: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch liều 10mg khi bắt đầu điều trị. Liều này có thể được tăng lên tới 20 đến 50mg, lặp lại mỗi 2 hoặc 3 giờ nếu cần thiết.

Giới hạn kê đơn thông thường cho người lớn

Liều tối đa cho một lần tiêm là 100mg. Tổng liều tối đa trong một ngày không được vượt quá 400mg. Đặc biệt, khi tiêm tĩnh mạch, tốc độ tiêm không được nhanh hơn 25mg mỗi phút.

Liều dùng thông thường cho trẻ em

  • Chữa dị ứng, chống nôn, chóng mặt: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều 1,25mg/kg cân nặng hoặc 37,5mg/m2 diện tích bề mặt cơ thể, 4 lần mỗi ngày. Tổng liều trong ngày không tiêm quá 300mg.
  • Chống loạn trương lực cơ: Tiêm bắp hoặc tĩnh mạch với liều 0,5 – 1mg/kg mỗi liều.

Liều dùng cho người cao tuổi

Liều khởi đầu thường là 25mg mỗi lần, dùng 2 – 3 lần mỗi ngày. Có thể tăng liều dần nếu cần thiết, tùy thuộc vào đáp ứng và khả năng dung nạp của người bệnh cao tuổi.

Liều dùng cho người suy thận

Đối với người bệnh suy thận, cần điều chỉnh khoảng cách giữa các liều dùng để tránh tích lũy thuốc trong cơ thể:

  • Tốc độ lọc cầu thận (GFR) bằng hoặc hơn 50ml/phút: Cách 6 giờ một lần.
  • Tốc độ lọc cầu thận từ 10 – 50ml/phút (suy thận trung bình): Cách 6 – 12 giờ một lần.
  • Tốc độ lọc cầu thận dưới 10ml/phút (suy thận nặng): Cách 12 – 18 giờ một lần.

Lưu ý quan trọng: Liều dùng được nêu trên chỉ mang tính chất tham khảo chung. Liều dùng cụ thể cho từng trường hợp bệnh nhân sẽ phụ thuộc vào thể trạng cá nhân, mức độ nghiêm trọng và diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp nhất, bạn cần tuyệt đối tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên viên y tế trước khi sử dụng thuốc. Sử dụng Dimedrol 10mg/ml cần có sự giám sát chặt chẽ của chuyên gia y tế.
[Liên kết nội bộ liên quan]

Xử trí khi quá liều Dimedrol 10mg/ml

Mặc dù Dimedrol có chỉ số điều trị tương đối cao, việc sử dụng quá liều vẫn có thể xảy ra, đặc biệt nguy hiểm ở trẻ em và có thể dẫn đến tử vong. Nguy cơ ngộ độc nghiêm trọng tăng lên khi dùng đồng thời với rượu hoặc các thuốc an thần nhóm phenothiazine.

Triệu chứng quá liều

Các triệu chứng chủ yếu liên quan đến sự ức chế hệ thần kinh trung ương (CNS), biểu hiện qua tình trạng mất điều hòa động tác, chóng mặt, co giật, và đặc biệt là ức chế hô hấp. Ức chế hô hấp là triệu chứng đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ.

Các triệu chứng ngoại tháp (rối loạn vận động) có thể xuất hiện, nhưng thường muộn hơn, nhất là sau khi dùng kèm phenothiazine. Về tim mạch, có thể gặp nhịp nhanh xoang, kéo dài khoảng QT, block nhĩ-thất, phức hợp QRS giãn rộng. Tuy nhiên, các rối loạn nhịp thất nghiêm trọng hiếm khi xảy ra.

Xử trí quá liều

Xử trí quá liều Dimedrol cần được thực hiện khẩn cấp và dưới sự giám sát y tế chặt chẽ:

  • Trường hợp co giật: Cần điều trị ngay bằng diazepam. Liều dùng là 5 – 10mg tiêm tĩnh mạch cho người lớn và 0,1 – 0,2mg/kg cân nặng tiêm tĩnh mạch cho trẻ em.
  • Triệu chứng kháng cholinergic nặng (kích thích, ảo giác): Có thể dùng physostigmin với liều 1 – 2mg tiêm tĩnh mạch cho người lớn và 0,02 – 0,04mg/kg tiêm tĩnh mạch cho trẻ em. Liều này cần được tiêm chậm trong ít nhất 5 phút và có thể nhắc lại sau 30 – 60 phút nếu cần. Lưu ý quan trọng: Cần chuẩn bị sẵn atropin để đối phó với trường hợp sử dụng quá liều physostigmin.
  • Giảm huyết áp: Truyền dịch tĩnh mạch để nâng huyết áp. Nếu cần thiết, có thể truyền chậm tĩnh mạch noradrenalin. Một lựa chọn khác là truyền chậm tĩnh mạch dopamin với liều khởi đầu 4 – 5 microgam/kg/phút.
  • Triệu chứng ngoại tháp khó điều trị: Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm 2 – 5mg biperiden cho người lớn (trẻ em 0,04mg/kg). Liều này có thể nhắc lại sau 30 phút.

Trong mọi trường hợp quá liều nặng, cần xem xét tiến hành hô hấp hỗ trợ. Đặc biệt lưu ý không sử dụng các thuốc kích thích hô hấp nhóm cafein, long não vì chúng có thể gây ra hoặc làm nặng thêm tình trạng co giật.

Làm gì khi quên 1 liều Dimedrol 10mg/ml?

Dimedrol 10mg/ml là thuốc được sử dụng tại các cơ sở y tế, dưới sự theo dõi và giám sát chặt chẽ của các nhân viên y tế đủ chuyên môn. Do đó, trường hợp quên liều thuốc này được tiêm cho bệnh nhân là cực kỳ hiếm xảy ra trong thực tế lâm sàng. Mọi lịch trình dùng thuốc đều được nhân viên y tế quản lý cẩn thận.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *