Mỗi ngày nhìn con lớn lên, khỏe mạnh là niềm hạnh phúc vô bờ bến của mọi bậc làm cha mẹ. Để đồng hành cùng con trên hành trình trưởng thành đó, việc theo dõi và đánh giá sự phát triển thể chất của con là cực kỳ quan trọng. Một trong những công cụ hữu ích nhất giúp bố mẹ làm điều này chính là Bảng Chiều Cao Cân Nặng Trẻ theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Hiểu rõ về các chỉ số trên bảng giúp bố mẹ sớm nhận biết liệu con mình có đang phát triển đạt chuẩn hay không, từ đó có những điều chỉnh kịp thời về dinh dưỡng, sinh hoạt hay tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nhi khoa. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho cả bé trai và bé gái từ 0 đến 18 tuổi theo WHO, cách xem bảng, và những yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của con yêu.

Bảng Chiều Cao Cân Nặng Chuẩn Của Trẻ 0-18 Tuổi Theo WHO

WHO đã xây dựng bảng chiều cao và cân nặng tiêu chuẩn cho trẻ em dựa trên dữ liệu từ hàng ngàn trẻ khỏe mạnh trên khắp thế giới. Bảng này được xem là thước đo đáng tin cậy để so sánh sự phát triển của trẻ ở từng độ tuổi và giới tính.

Cách Xem Bảng Chiều Cao Cân Nặng Chuẩn Của Trẻ

Các bảng dưới đây thường có cột “Tuổi”, “Cân nặng” và “Chiều cao” cho từng giới tính. Khi tra cứu, bạn tìm đúng độ tuổi của con ở cột “Tuổi”, sau đó xem chỉ số cân nặng và chiều cao tương ứng.

  • Trung bình (TB): Chỉ số của con bạn nằm gần giá trị trung bình, cho thấy bé đang phát triển đạt chuẩn.
  • Giới hạn trên (+): Chỉ số của con cao hơn mức trung bình. Đối với cân nặng, điều này có thể báo hiệu nguy cơ thừa cân hoặc béo phì. Đối với chiều cao, có thể bé đang rất cao so với tuổi.
  • Giới hạn dưới (-): Chỉ số của con thấp hơn mức trung bình. Điều này có thể là dấu hiệu của suy dinh dưỡng, thiếu cân hoặc thấp còi.

Nếu chỉ số của con nằm ở các giới hạn trên hoặc dưới, bạn nên theo dõi sát sao hơn và tham khảo ý kiến chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nhi khoa để có đánh giá chính xác và hướng dẫn phù hợp.

Bảng Chiều Cao Cân Nặng Bé Gái Chuẩn (0-18 Tuổi)

Đây là bảng tổng hợp chiều cao cân nặng chuẩn cho bé gái theo từng giai đoạn phát triển:

Sơ sinh từ 0 đến 24 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
Sơ sinh 3.2 49.1
1 tháng 4.2 53.7
2 tháng 5.1 57.1
3 tháng 5.8 59.8
4 tháng 6.4 62.1
5 tháng 6.9 64.0
6 tháng 7.3 65.7
7 tháng 7.6 67.3
8 tháng 7.9 68.7
9 tháng 8.2 70.1
10 tháng 8.5 71.5
11 tháng 8.7 72.8
12 tháng 8.9 74.0
15 tháng 9.6 77.5
18 tháng 10.2 80.7
21 tháng 10.9 83.7
24 tháng 11.5 86.4

Trẻ nhỏ từ 2.5 đến 10 tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
2.5 tuổi 12.7 90.7
3 tuổi 13.9 95.1
3.5 tuổi 15.0 99.0
4 tuổi 16.1 102.7
4.5 tuổi 16.2 106.2
5 tuổi 18.2 109.4
5.5 tuổi 19.1 112.2
6 tuổi 20.2 115.1
6.5 tuổi 21.2 118.0
7 tuổi 22.4 120.8
7.5 tuổi 23.6 123.7
8 tuổi 25.0 126.6
8.5 tuổi 26.6 129.5
9 tuổi 28.2 132.5
9.5 tuổi 30.0 135.5
10 tuổi 31.9 138.6

Trẻ nhỏ từ 11 đến 18 tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
11 tuổi 36.0 145.0
12 tuổi 40.0 154.2
13 tuổi 45.0 156.4
14 tuổi 50.0 159.8
15 tuổi 53.5 161.7
16 tuổi 55.5 162.5
17 tuổi 56.5 163.0
18 tuổi 57.5 163.1

Bảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé gái từ 0-18 tuổi theo WHOBảng chiều cao cân nặng chuẩn cho bé gái từ 0-18 tuổi theo WHO

Bảng Chiều Cao Cân Nặng Bé Trai Chuẩn (0-18 Tuổi)

Dưới đây là bảng tổng hợp chiều cao cân nặng chuẩn cho bé trai theo từng giai đoạn:

Sơ sinh từ 0 đến 24 tháng tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
Sơ sinh 3.3 49.9
1 tháng 4.5 54.7
2 tháng 5.6 58.4
3 tháng 6.4 61.4
4 tháng 7.0 63.9
5 tháng 7.5 65.9
6 tháng 7.9 67.6
7 tháng 8.3 69.2
8 tháng 8.6 70.6
9 tháng 8.9 72.0
10 tháng 9.2 73.3
11 tháng 9.4 74.5
12 tháng 9.6 75.7
15 tháng 10.3 79.1
18 tháng 10.9 82.3
21 tháng 11.5 85.1
24 tháng 12.2 87.1

Trẻ nhỏ từ 2.5 đến 10 tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
2.5 tuổi 13.3 91.9
3 tuổi 14.3 96.1
3.5 tuổi 15.3 99.9
4 tuổi 16.3 103.3
4.5 tuổi 17.3 106.7
5 tuổi 18.3 110.0
5.5 tuổi 19.4 112.9
6 tuổi 20.5 116.0
6.5 tuổi 21.7 118.9
7 tuổi 22.9 121.7
7.5 tuổi 24.1 124.5
8 tuổi 25.4 127.3
8.5 tuổi 26.7 129.9
9 tuổi 28.1 132.6
9.5 tuổi 29.6 135.2
10 tuổi 31.2 137.8

Trẻ nhỏ từ 11 đến 18 tuổi

Tuổi Cân nặng (kg) Chiều cao (cm)
11 tuổi 35.0 143.1
12 tuổi 38.0 149.1
13 tuổi 43.0 156.0
14 tuổi 49.5 163.2
15 tuổi 55.5 169.0
16 tuổi 60.5 172.9
17 tuổi 64.5 175.2
18 tuổi 67.0 176.1

Biểu đồ tăng trưởng chiều cao cân nặng tiêu chuẩn cho bé trai theo từng độ tuổiBiểu đồ tăng trưởng chiều cao cân nặng tiêu chuẩn cho bé trai theo từng độ tuổi

Hiểu Về Tăng Trưởng Chiều Cao Cân Nặng Theo Giai Đoạn Tuổi

Sự phát triển của trẻ diễn ra với tốc độ khác nhau ở mỗi giai đoạn. Nắm bắt những cột mốc tăng trưởng chung giúp bạn theo dõi con hiệu quả hơn:

  • Trẻ mới sinh – 4 ngày tuổi: Chiều cao trung bình khoảng 50cm, cân nặng khoảng 3.3kg. Cân nặng có thể giảm nhẹ trong vài ngày đầu do mất nước.
  • 5 ngày – 3 tháng tuổi: Trẻ tăng cân nhanh, khoảng 15-28g mỗi ngày. Cân nặng thường về lại mức lúc sinh sau 2 tuần và tăng gấp đôi khi được 6 tháng tuổi.
  • 7 – 12 tháng: Tốc độ tăng cân chậm lại một chút, khoảng 500g/tháng. Bé bắt đầu vận động nhiều hơn (lật, bò, tập đi), tiêu hao nhiều năng lượng. Chiều cao lúc 1 tuổi thường đạt khoảng 72-76cm.
  • 1 tuổi (tuổi tập đi): Tăng trưởng không nhanh như giai đoạn đầu, cân nặng có thể tăng khoảng 225g/tháng và chiều cao tăng khoảng 1.2cm/tháng.
  • 2 tuổi: Trẻ cao thêm khoảng 10cm và tăng khoảng 2.5kg so với lúc 1 tuổi.
  • 3 – 4 tuổi (tuổi mẫu giáo): Trẻ trông “dài người” hơn khi lượng mỡ giảm đi và chân tay phát triển.
  • 5 tuổi trở lên đến dậy thì: Chiều cao phát triển rất nhanh. Bé gái thường đạt chiều cao tối đa sau kỳ kinh nguyệt đầu tiên khoảng 2 năm. Bé trai cũng đạt chiều cao trưởng thành khoảng 17 tuổi.

Minh họa quá trình tăng trưởng chiều cao cân nặng của trẻ qua các giai đoạnMinh họa quá trình tăng trưởng chiều cao cân nặng của trẻ qua các giai đoạn

Đánh Giá Tình Trạng Dinh Dưỡng Bằng BMI (Trẻ 5-18 Tuổi)

Đối với trẻ từ 5 tuổi trở lên, chỉ số Khối cơ thể (BMI) là một công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng dinh dưỡng (thiếu cân, bình thường, thừa cân, béo phì) dựa trên cả chiều cao và cân nặng.

Công thức tính BMI cho trẻ từ 5 – 18 tuổi:

BMI = Cân nặng(kg) / [Chiều cao(m)]²

Sau khi tính toán, bạn cần đối chiếu kết quả BMI của con với bảng phân loại theo tuổi và giới tính, thay vì chỉ sử dụng bảng BMI chung cho người lớn. Tình trạng dinh dưỡng của trẻ được xác định dựa trên bách phân vị của BMI so với nhóm cùng tuổi:

  • BMI bình thường: Trẻ có sự phát triển cân đối, đạt chuẩn.
  • BMI dưới chuẩn: Trẻ có thể đang bị nhẹ cân hoặc suy dinh dưỡng.
  • BMI trên chuẩn/Nguy cơ thừa cân/Béo phì: Trẻ có cân nặng vượt quá mức khuyến nghị.

Bảng BMI trung bình cho trẻ theo tuổi và giới tính (mang tính tham khảo):

Tuổi BMI trung bình bé trai BMI trung bình bé gái
5 tuổi 15.3 15.2
6 tuổi 15.3 15.3
7 tuổi 15.5 15.4
8 tuổi 15.7 15.7
9 tuổi 16.0 16.1
10 tuổi 16.4 16.6
11 tuổi 16.9 17.2
12 tuổi 17.5 18.0
13 tuổi 18.2 18.8
14 tuổi 19.0 19.6
15 tuổi 19.8 20.2
16 tuổi 20.5 20.7
17 tuổi 21.1 21.0
18 tuổi 21.7 21.3

Lưu ý: Đừng quá lo lắng nếu chỉ số của con không hoàn toàn trùng khớp với số trung bình. Mỗi trẻ có tốc độ phát triển riêng. Quan trọng là con bạn vẫn tăng trưởng ổn định và cân đối theo thời gian.

Hướng Dẫn Đo Chiều Cao Cân Nặng Chuẩn Xác Tại Nhà

Để sử dụng bảng chiều cao cân nặng trẻ một cách hiệu quả nhất, việc đo đạc tại nhà cần đảm bảo độ chính xác. Dưới đây là cách đo đúng cho từng lứa tuổi:

Đối với trẻ dưới 12 tháng tuổi

Vì trẻ chưa thể đứng vững, việc đo chiều cao và cân nặng sẽ khác biệt:

Cách đo chiều cao cho trẻ

  1. Đặt trẻ nằm ngửa trên một mặt phẳng (giường, bàn).
  2. Dùng thước dây hoặc thước đo chuyên dụng cho trẻ sơ sinh, kéo thẳng từ đỉnh đầu đến hết gót chân của bé.
  3. Nhờ một người hỗ trợ giữ đầu bé thẳng và nhẹ nhàng duỗi thẳng chân bé để có kết quả chính xác nhất.
  4. Ghi lại số đo đến 0.1 cm.

Cách đo cân nặng cho trẻ

  1. Sử dụng cân đo trọng lượng cho trẻ sơ sinh (loại cân có khay nằm).
  2. Cởi bỏ quần áo và tã cho bé trước khi đặt lên cân.
  3. Đặt bé nhẹ nhàng vào giữa khay cân.
  4. Đọc và ghi lại số cân nặng, tốt nhất là đến 0.1 kg.

Đối với trẻ trên 12 tháng tuổi

Trẻ ở độ tuổi này thường đã có thể đứng vững:

Cách đo chiều cao cho trẻ

  1. Chọn một bức tường phẳng, không có gờ hoặc chân tường nhô ra. Đảm bảo nền nhà dưới chân tường phẳng, không trải thảm.
  2. Yêu cầu trẻ cởi giày dép, bỏ các phụ kiện trên đầu (nơ, kẹp tóc) và đứng thẳng áp lưng vào tường. Gót chân, mông, vai và đầu chạm tường.
  3. Đảm bảo chân trẻ khép nhẹ, hai tay duỗi thẳng tự nhiên dọc theo thân người.
  4. Trẻ nhìn thẳng về phía trước, đường nhìn song song với sàn nhà.
  5. Dùng một vật phẳng vuông góc (sách, thước gỗ) đặt lên đỉnh đầu trẻ, giữ vật này chạm tường và tạo một góc vuông.
  6. Đánh dấu nhẹ điểm chạm của vật phẳng trên tường. Mắt người đo nên ngang tầm với vật đánh dấu.
  7. Dùng thước dây hoặc thước cuộn kim loại đo khoảng cách từ sàn nhà đến điểm đánh dấu trên tường.
  8. Ghi lại chiều cao chính xác đến 0.1 cm.

Cách đo cân nặng cho trẻ

  1. Sử dụng cân sàn kỹ thuật số đặt trên mặt sàn phẳng và cứng (gạch, gỗ).
  2. Yêu cầu trẻ cởi bỏ giày và quần áo nặng (áo khoác).
  3. Trẻ đứng thẳng bằng cả hai chân vào chính giữa bàn cân.
  4. Đọc và ghi lại cân nặng chính xác đến 0.1 kg.

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Chiều Cao Cân Nặng Của Trẻ

Chiếu theo bảng chiều cao cân nặng trẻ chỉ là bước đầu. Sự phát triển thực tế của con chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp:

1. Yếu Tố Di Truyền

Gen di truyền từ bố mẹ đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến khoảng 23% chiều cao cuối cùng của trẻ. Các đặc điểm như vóc dáng, nhóm máu, thậm chí lượng mỡ cơ thể của bố mẹ đều có thể tác động đến sự phát triển thể chất của con.

2. Dinh Dưỡng Và Môi Trường Sống

Đây là yếu tố có tác động lớn và có thể can thiệp được. Chế độ ăn uống đầy đủ, cân bằng các nhóm chất, đặc biệt là cung cấp đủ canxi, vitamin D, protein… trong từng giai đoạn phát triển giúp bé đạt được tiềm năng chiều cao tốt nhất. Ngược lại, thiếu hụt dinh dưỡng hoặc môi trường sống ô nhiễm có thể kìm hãm sự phát triển của trẻ. Đôi khi, việc bị cholesterol cao không nên ăn gì ở người thân cũng cho thấy sự quan trọng của chế độ ăn lành mạnh đối với sức khỏe tổng thể.

Chế độ dinh dưỡng đầy đủ ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng chuẩn của trẻChế độ dinh dưỡng đầy đủ ảnh hưởng đến chiều cao cân nặng chuẩn của trẻ

3. Các Bệnh Lý Mãn Tính

Các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như bệnh lý bẩm sinh, bệnh mãn tính, khuyết tật hoặc tiền sử phẫu thuật lớn có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng. Ví dụ, trẻ mắc bệnh thiếu máu hồng cầu hình liềm thường có xu hướng thấp bé nhẹ cân hơn so với trẻ khỏe mạnh.

4. Sự Chăm Sóc, Gần Gũi Của Cha Mẹ

Môi trường gia đình ấm áp, sự quan tâm, chăm sóc và tương tác thường xuyên từ bố mẹ không chỉ tác động tích cực đến sự phát triển tinh thần, cảm xúc, hành vi mà còn ảnh hưởng gián tiếp đến thể chất của trẻ.

5. Sức Khỏe Của Mẹ Bầu Trong Thời Kỳ Mang Thai Và Cho Con Bú

Sức khỏe và chế độ dinh dưỡng của mẹ trong thai kỳ là nền tảng cho sự phát triển của con. Việc mẹ bị căng thẳng kéo dài hoặc thiếu hụt các dưỡng chất quan trọng như sắt, axit folic, canxi hay DHA có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi và trẻ sơ sinh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của chế độ ăn uống khoa học của người mẹ, ví dụ như việc tìm hiểu bà bầu có được ăn mít không hay có nên uống thuốc bổ trứng nếu có kế hoạch mang thai.

6. Vận Động Tích Cực Và Quá Trình Tập Luyện Thể Thao

Thiếu vận động, lười tập thể dục và thói quen thức khuya ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của hệ cơ xương khớp và hệ thần kinh. Giấc ngủ sâu và đủ giấc là thời điểm cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng, hỗ trợ phát triển chiều cao tối ưu. Khuyến khích trẻ tham gia các môn thể thao như bơi lội, bóng rổ, nhảy dây… không chỉ giúp tăng cường chiều cao mà còn duy trì cân nặng lý tưởng, phòng tránh các bệnh liên quan đến thừa cân béo phì.

Vận động giúp trẻ phát triển thể chất, đạt chiều cao cân nặng lý tưởngVận động giúp trẻ phát triển thể chất, đạt chiều cao cân nặng lý tưởng

Tóm lại, bảng chiều cao cân nặng trẻ theo WHO là một công cụ tham khảo quý giá giúp cha mẹ theo dõi sự phát triển của con. Tuy nhiên, các chỉ số này không phải là mục tiêu duy nhất cần đạt được bằng mọi giá. Hãy nhìn vào bức tranh tổng thể về sức khỏe, chế độ dinh dưỡng, giấc ngủ, vận động và môi trường sống của con. Nếu có bất kỳ lo ngại nào về sự tăng trưởng của con, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến của bác sĩ nhi khoa để nhận được lời khuyên và hỗ trợ tốt nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *