Thuốc Cephalexin 500 mg là một loại kháng sinh phổ biến, thường được bác sĩ kê đơn để điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Nếu bạn đang tìm hiểu “Thuốc Cephalexin Pmp 500 Có Tác Dụng Gì”, đây là thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ hơn về công dụng, cách dùng, và những điều cần lưu ý về loại thuốc này. Cephalexin PMP 500 chứa hoạt chất Cephalexin dưới dạng monohydrat với hàm lượng 500mg, thuộc nhóm kháng sinh cephalosporin thế hệ 1. Thuốc này được sản xuất nhằm chống lại sự phát triển và tiêu diệt các vi khuẩn nhạy cảm, giúp cơ thể phục hồi sau khi bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh.

Cephalexin 500 mg Hoạt Động Như Thế Nào?

Cephalexin là kháng sinh thuộc nhóm beta-lactam, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn. Thành tế bào là lớp vỏ bảo vệ quan trọng giúp vi khuẩn tồn tại và phát triển. Khi Cephalexin ngăn chặn quá trình này, thành tế bào vi khuẩn sẽ yếu đi, dẫn đến cái chết của chúng. Cơ chế này làm cho Cephalexin hiệu quả đối với nhiều loại vi khuẩn.

Phổ tác dụng của Cephalexin 500 mg bao gồm chủ yếu các vi khuẩn Gram dương hiếu khí. Tuy nhiên, nó cũng có tác dụng trên một số vi khuẩn Gram âm.

Các chủng vi khuẩn thường nhạy cảm với Cephalexin:

  • Gram dương: Staphylococcus aureus (nhạy cảm methicillin), Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus saprophyticus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus agalactiae, Streptococcus pneumoniae.
  • Gram âm: Escherichia coli, Klebsiella pneumonia, Proteus mirabilis.

Các chủng kháng thuốc cần lưu ý bao gồm Enterococcus, Listeria monocytogenes, Staphylococcus kháng methicillin, Acinetobacter, Enterobacter, Pseudomonas, Bacteroides, Clostridium difficile.

Thuốc Cephalexin PMP 500 Có Tác Dụng Gì? Các Chỉ Định Chính

Với phổ kháng khuẩn trên, Cephalexin PMP 500 được chỉ định trong điều trị nhiều tình trạng nhiễm khuẩn khác nhau. Các chỉ định sử dụng phổ biến của thuốc bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp: Từ nhẹ đến trung bình do các chủng Streptococcus pneumoniae và Streptococcus pyogenes nhạy cảm.
  • Viêm tai giữa: Do nhiễm các loại vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Haemophilus influenzae, Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes và Moraxella catarrhalis nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn tiết niệu sinh dục: Bao gồm cả viêm tuyến tiền liệt cấp tính do Escheria coli, Klebsiella pneumoniae hoặc Proteus mirabilis nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: Gây ra bởi Staphylococcus aureus và Streptococcus pyogenes nhạy cảm.
  • Nhiễm khuẩn xương khớp: Do Staphylococcus aureus và Proteus mirabilis nhạy cảm.
  • Dự phòng viêm màng trong tim do vi khuẩn: Trong các trường hợp cần thay thế amoxicillin hoặc ampicillin để dự phòng viêm màng trong tim do Streptococcus tan huyết nhóm alpha ở bệnh nhân thực hiện các thủ thuật ở đường hô hấp, răng miệng và có bệnh tim.

Ai Không Nên Sử Dụng Thuốc Cephalexin 500 mg?

Thuốc Cephalexin 500 mg không được sử dụng trong những trường hợp sau:

  • Người có tiền sử dị ứng với Cephalexin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Người đã từng bị sốc phản vệ hoặc phản ứng nghiêm trọng khác qua trung gian globulin miễn dịch IgE do Penicillin.

Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Dùng Thuốc Cephalexin 500 mg

Việc sử dụng thuốc Cephalexin PMP 500 cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ, vì đây là thuốc kê đơn.

  • Cách dùng: Uống nguyên viên với một cốc nước lọc hoặc nước đun sôi để nguội. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng bữa ăn, nhưng uống cùng thức ăn có thể giúp giảm các tác dụng phụ lên đường tiêu hóa.
  • Liều dùng: Liều lượng cụ thể sẽ phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng nhiễm khuẩn và chức năng thận của bệnh nhân.
    • Người lớn: Liều thông thường dao động từ 250mg đến 1g mỗi 6 giờ hoặc 500mg mỗi 12 giờ. Liều tối đa không quá 4g mỗi ngày. Với nhiễm khuẩn nặng hoặc do vi khuẩn kém nhạy cảm, có thể cần liều cao hơn. Trường hợp cần liều trên 4g/ngày, bác sĩ có thể cân nhắc chuyển sang đường tiêm.
      • Viêm họng, viêm amidan: 500mg mỗi 12 giờ, dùng trong 10 ngày.
      • Nhiễm khuẩn xương, khớp: 500mg mỗi 6-8 giờ hoặc 1g mỗi 6-8 giờ.
      • Nhiễm khuẩn đường hô hấp (nhẹ đến vừa): 250mg mỗi 6 giờ. Liều cao hơn cho nhiễm khuẩn nặng.
      • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 250mg – 500mg x 4 lần/ngày, trong 5-7 ngày.
      • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu (viêm bàng quang không biến chứng): 500mg x 2 lần/ngày, trong 7-14 ngày. Nhiễm khuẩn tiết niệu dưới ở phụ nữ mang thai: 250mg – 500mg mỗi 6 giờ, trong 4-7 ngày.
      • Dự phòng viêm màng trong tim: Liều duy nhất 2g uống trước thủ thuật 30 phút – 1 giờ.
    • Trẻ em: Liều thông thường là 25-100mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần (mỗi 6-12 giờ), tối đa 4g/ngày.
      • Viêm tai giữa cấp: 75-100mg/kg/ngày, chia mỗi 6 giờ, trong 10 ngày.
      • Viêm họng, viêm amidan: 40mg/kg/ngày, mỗi 12 giờ, trong 10 ngày.
      • Nhiễm khuẩn da và cấu trúc da: 25-100mg/kg/ngày chia mỗi 6-8 giờ, tối đa 500mg/liều, trong 5-7 ngày.
      • Dự phòng viêm màng trong tim (thủ thuật nha khoa): Liều duy nhất 50mg/kg, tối đa 2g/liều, uống trước thủ thuật 30 phút – 1 giờ.
      • Nhiễm khuẩn xương khớp: 100-150mg/kg/ngày chia mỗi 6-8 giờ, tối đa 1g/liều.
      • Nhiễm khuẩn tiết niệu: 25-100mg/kg/ngày chia mỗi 6-12 giờ, tối đa 1g/liều, dùng trong 5-10 ngày.
    • Người suy thận: Cần điều chỉnh liều thận trọng. Bác sĩ sẽ dựa vào độ thanh thải creatinin (CrCl) để quyết định liều phù hợp.
      • CrCl ≥ 30ml/phút: Không cần giảm liều.
      • CrCl < 30ml/phút: Liều đầu tiên như liều thông thường, sau đó điều chỉnh theo CrCl cụ thể.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều.
  • Quá liều: Triệu chứng thường gặp là buồn nôn, nôn, khó chịu dạ dày. Trường hợp quá liều nặng cần liên hệ ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Thuốc Cephalexin 500 mg

Khi sử dụng Cephalexin, cần hết sức cẩn trọng, đặc biệt với những đối tượng sau:

  • Dị ứng: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với kháng sinh nhóm Beta-lactam (như Penicillin) có nguy cơ dị ứng chéo với Cephalexin. Cần thông báo tiền sử dị ứng đầy đủ cho bác sĩ.
  • Sử dụng dài ngày: Dùng Cephalexin trong thời gian dài có thể gây rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển, dẫn đến tiêu chảy, thậm chí là viêm đại tràng giả mạc.
  • Chức năng thận: Thuốc được thải trừ chủ yếu qua thận. Do đó, bệnh nhân suy giảm chức năng thận cần được điều chỉnh liều và theo dõi sát sao.
  • Các xét nghiệm: Cephalexin có thể gây kết quả dương tính giả trong xét nghiệm glucose niệu bằng dung dịch Benedict, Fehling hoặc viên Clinitest. Nó cũng có thể gây dương tính trong thử nghiệm Coombs.
  • Phụ nữ có thai: Cephalexin được coi là tương đối an toàn khi sử dụng cho phụ nữ có thai.
  • Phụ nữ cho con bú: Nồng độ Cephalexin trong sữa mẹ rất thấp. Phụ nữ cho con bú có thể dùng thuốc nhưng cần theo dõi trẻ và cân nhắc ngừng cho con bú nếu cần thiết dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây các tác dụng phụ như mệt mỏi, chóng mặt, đau đầu, buồn nôn. Cần thận trọng khi thực hiện các công việc đòi hỏi sự tập trung như lái xe hoặc vận hành máy móc.

Tác Dụng Phụ Của Thuốc Cephalexin 500 mg

Giống như các loại thuốc khác, Cephalexin 500 mg cũng có thể gây ra các tác dụng không mong muốn (ADR), mặc dù không phải ai cũng gặp phải.

  • Thường gặp: Tiêu chảy, buồn nôn.
  • Ít gặp: Tăng bạch cầu ưa eosin, nổi mề đay, phát ban ngứa, tăng transaminase gan có hồi phục.
  • Hiếm gặp: Phản ứng phản vệ, chóng mặt, đau đầu, giảm bạch cầu trung tính, mệt mỏi, giảm tiểu cầu, đau bụng, rối loạn tiêu hóa, viêm đại tràng giả mạc, hồng ban đa dạng, hội chứng Lyell, hội chứng Steven-Johnson, phù Quincke, vàng da ứ mật, viêm gan, ngứa bộ phận sinh dục, viêm thận kẽ có hồi phục, viêm âm đạo.

Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là những biểu hiện nghiêm trọng, cần ngưng sử dụng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được tư vấn và xử trí kịp thời.

Tương Tác Thuốc Cần Lưu Ý

Cephalexin 500 mg có thể tương tác với một số loại thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Kháng sinh độc thận và lợi tiểu mạnh: Dùng cùng các kháng sinh nhóm aminoglycosid hoặc thuốc lợi tiểu mạnh có thể làm tăng nguy cơ độc tính trên thận.
  • Estrogen: Một số báo cáo cho thấy Cephalexin có thể làm giảm hiệu quả của estrogen trong thuốc tránh thai đường uống.
  • Probenecid: Làm giảm thải trừ Cephalexin qua thận, có thể tăng nồng độ Cephalexin trong máu. Không khuyến cáo dùng chung.
  • Metformin: Cephalexin có thể làm giảm thanh thải thận của Metformin. Cần thận trọng khi dùng kết hợp và có thể cần điều chỉnh liều Metformin.
  • Vaccine thương hàn sống giảm độc lực: Cephalexin có thể làm giảm hiệu quả của vaccine thương hàn.

Luôn thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, không kê đơn, thực phẩm chức năng và các sản phẩm thảo dược khác.

Hướng Dẫn Bảo Quản Thuốc Cephalexin 500 mg

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc, cần bảo quản Cephalexin 500 mg đúng cách:

  • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt.
  • Nhiệt độ bảo quản tốt nhất thường từ 15 đến 30 độ C, trừ khi có chỉ dẫn khác trên bao bì.
  • Để thuốc xa tầm tay trẻ em và vật nuôi.
  • Kiểm tra kỹ hạn dùng in trên bao bì trước khi sử dụng. Không dùng thuốc đã quá hạn.

Việc hiểu rõ “thuốc cephalexin pmp 500 có tác dụng gì”, cách dùng, liều lượng và những lưu ý là rất quan trọng để sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, mọi thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi bắt đầu hoặc ngưng sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *