Thuốc hạ sốt đặt hậu môn, còn gọi là thuốc viên đạn, là một dạng bào chế dùng để hạ sốt qua đường trực tràng. Đây là một lựa chọn hiệu quả trong việc kiểm soát thân nhiệt ở trẻ em, đặc biệt khi trẻ khó dùng thuốc qua đường uống. Tuy nhiên, việc sử dụng Thuốc Nhét Hậu Môn cần được thực hiện cẩn trọng và đúng liều lượng để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ.

Thuốc nhét hậu môn cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Khi nào nên dùng?

Sốt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ là phản ứng tự nhiên của cơ thể khi chống lại nhiễm trùng, giúp kích hoạt hệ miễn dịch. Tuy nhiên, thân nhiệt quá cao có thể gây nguy hiểm. Sức đề kháng và khả năng hấp thu thuốc ở trẻ nhỏ còn hạn chế, đòi hỏi sự cẩn trọng khi lựa chọn phương pháp hạ sốt.

Có nhiều dạng thuốc hạ sốt như miếng dán, siro, viên nén hoặc viên đạn đặt hậu môn. Thuốc nhét hậu môn thường được ưu tiên trong các trường hợp trẻ bị sốt cao đi kèm với triệu chứng nôn ói nhiều, bỏ bú, quấy khóc hoặc thậm chí là co giật do sốt cao, khi không thể sử dụng thuốc hạ sốt đường uống. Ngược lại, nếu trẻ bị tiêu chảy khi sốt, thuốc đường uống sẽ là lựa chọn tốt hơn.

Hướng dẫn sử dụng thuốc nhét hậu môn cho trẻ

Thành phần chính trong hầu hết các loại thuốc hạ sốt đặt hậu môn là Paracetamol. Paracetamol là thành phần được ưu tiên sử dụng cho trẻ nhỏ vì có độ an toàn cao và ít tác dụng phụ hơn so với Ibuprofen hay Aspirin (những hoạt chất cũng có khả năng hạ sốt).

Liều dùng thuốc nhét hậu môn theo cân nặng

Liều lượng Paracetamol dùng để hạ sốt cho trẻ thường được xác định dựa trên cân nặng thực tế của trẻ. Các nghiên cứu y khoa đã chỉ ra rằng liều từ 10mg đến 15mg Paracetamol trên mỗi kilogam cân nặng mỗi lần dùng mang lại hiệu quả hạ sốt nhanh (sau 15-30 phút) và an toàn.

Để thuận tiện, thuốc nhét hậu môn được bào chế với các hàm lượng cố định phù hợp với khoảng cân nặng của trẻ:

  • Thuốc nhét hậu môn 80mg: dùng cho trẻ có cân nặng khoảng từ 4-6 kg.
  • Thuốc nhét hậu môn 150mg: dùng cho trẻ có cân nặng khoảng từ 7-12 kg.
  • Thuốc nhét hậu môn 250mg: dùng cho trẻ có cân nặng khoảng từ 13-24 kg.

Việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo liều lượng chính xác, tránh quá liều gây hại cho sức khỏe của trẻ.

Cách đặt thuốc nhét hậu môn đúng cách

Trước khi thực hiện, cha mẹ cần rửa sạch vùng hậu môn của trẻ và vệ sinh tay bằng xà phòng để tránh nhiễm khuẩn.

Đặt trẻ ở tư thế nằm nghiêng hoặc nằm sấp, hơi nâng cao mông để dễ thao tác. Một tay dùng ngón cái và ngón trỏ banh nhẹ hai bên mông của trẻ, tay còn lại nhẹ nhàng đẩy viên thuốc vào sâu trong hậu môn. Nên đẩy phần đầu nhỏ nhọn của viên thuốc vào trước.

Sau khi đưa thuốc vào, giữ khép hai bên mông của trẻ khoảng 2-3 phút để viên thuốc không bị tuột ra ngoài và có thời gian tan chảy, thẩm thấu.

Trẻ bị sốt cao cần lựa chọn đúng phương pháp hạ sốtTrẻ bị sốt cao cần lựa chọn đúng phương pháp hạ sốt

Những lưu ý quan trọng khi dùng thuốc nhét hậu môn cho trẻ

Việc sử dụng thuốc nhét hậu môn cần tuân thủ các nguyên tắc nhất định để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  • Thuốc cần được bảo quản trong ngăn mát tủ lạnh ở nhiệt độ từ 2-8 độ C để duy trì hình dạng viên đạn và tránh bị chảy.
  • Chỉ sử dụng thuốc nhét hậu môn khi trẻ sốt từ 38,5 độ C trở lên và không thể dùng thuốc hạ sốt bằng đường uống do nôn trớ hoặc các lý do khác.
  • Không kết hợp dùng đồng thời thuốc nhét hậu môn và thuốc Paracetamol đường uống để tránh tình trạng quá liều, gây nguy hiểm cho trẻ.
  • Nếu trẻ vẫn sốt sau liều đầu tiên, có thể dùng liều nhắc lại sau tối thiểu 4 giờ. Đối với trẻ suy thận, khoảng cách giữa các liều tối thiểu là 8 giờ.
  • Thao tác đặt thuốc phải nhẹ nhàng, đảm bảo vệ sinh để tránh gây tổn thương hoặc nhiễm khuẩn vùng hậu môn của trẻ.
  • Viên thuốc nhét hậu môn có liều lượng cố định. Tuyệt đối không bẻ thuốc hoặc tự ý đặt nhiều hơn một viên cùng lúc.

Thuốc nhét hậu môn chỉ dùng khi trẻ sốt cao và không uống được thuốc hạ sốtThuốc nhét hậu môn chỉ dùng khi trẻ sốt cao và không uống được thuốc hạ sốt

Ưu và nhược điểm của thuốc nhét hậu môn

Thuốc hạ sốt đặt hậu môn có những điểm mạnh và điểm yếu so với các dạng bào chế khác:

Ưu điểm

  • Liều lượng được phân chia rõ ràng theo cân nặng, giúp người dùng dễ lựa chọn.
  • Thuốc tan chảy nhanh ở nhiệt độ cơ thể (37°C) và thẩm thấu trực tiếp vào hệ tuần hoàn qua mạng mạch máu ở trực tràng, không cần qua gan. Điều này giúp giảm áp lực cho gan, đặc biệt có lợi cho trẻ có vấn đề về gan.
  • Là giải pháp tối ưu khi trẻ nôn ói nhiều, không thể uống thuốc, đảm bảo trẻ vẫn nhận được liều thuốc cần thiết để hạ sốt.

Nhược điểm

  • Tác dụng hạ sốt thường chậm hơn so với đường uống, khoảng 15-20 phút sau khi đặt thuốc.
  • Có thể gây cảm giác ngứa ngáy ở hậu môn, khiến trẻ khó chịu, trung tiện nhiều hơn hoặc có hiện tượng són phân.
  • Nguy cơ gây đau rát, tổn thương niêm mạc hậu môn nếu thao tác không cẩn thận, dẫn đến dễ nhiễm khuẩn.
  • Một số trường hợp trẻ có thể đi ngoài sau khi đặt thuốc, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Liều cố định trong từng viên thuốc có thể không hoàn toàn chính xác với cân nặng thực tế của trẻ như khi pha thuốc siro hay bột.

Nếu trẻ gặp phải các tác dụng phụ khó chịu hoặc bất thường sau khi dùng thuốc nhét hậu môn, cần ngưng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức để được tư vấn và xử lý phù hợp.

Chống chỉ định của thuốc nhét hậu môn

Không phải trường hợp trẻ sốt nào cũng có thể sử dụng thuốc nhét hậu môn. Có một số chống chỉ định cần đặc biệt lưu ý:

  • Trẻ có tổn thương ở vùng trực tràng – hậu môn như nứt kẽ hậu môn, polyp trực tràng hoặc các tình trạng nhiễm trùng khác ở khu vực này.
  • Trẻ bị suy gan nặng.
  • Trẻ đang bị tiêu chảy, táo bón nghiêm trọng hoặc có biểu hiện chảy máu trực tràng.
  • Trẻ có tiền sử dị ứng với Paracetamol.

Những trường hợp không nên dùng thuốc nhét hậu môn cho trẻNhững trường hợp không nên dùng thuốc nhét hậu môn cho trẻ

Cha mẹ cần trang bị kiến thức cơ bản về cách xử lý khi trẻ bị sốt và các phương pháp hạ sốt. Việc sử dụng thuốc nhét hậu môn đúng chỉ định và liều lượng là rất quan trọng. Nếu trẻ sốt cao, sốt kéo dài không đáp ứng với thuốc, hoặc xuất hiện các dấu hiệu bất thường khác, hãy đưa trẻ đến cơ sở y tế uy tín để được bác sĩ thăm khám và điều trị kịp thời, tránh những hậu quả đáng tiếc có thể xảy ra.

Thông tin trong bài viết được tham khảo và dựa trên tư vấn chuyên môn y khoa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *