Contents
Thuốc Bisolvon, với hoạt chất chính là Bromhexin, là một loại thuốc được sử dụng phổ biến trong điều trị các bệnh lý đường hô hấp đặc trưng bởi tình trạng khó long đờm và tăng tiết đàm. Siro Ho Bisolvon là một dạng bào chế tiện lợi của thuốc này, đặc biệt phù hợp cho nhiều đối tượng sử dụng. Việc hiểu rõ công dụng, liều dùng và các lưu ý khi sử dụng siro ho Bisolvon sẽ giúp bạn dùng thuốc an toàn và hiệu quả hơn. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về siro ho Bisolvon, giúp bạn sử dụng thuốc đúng cách theo chỉ định của chuyên gia y tế.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm thông tin về cách kiểm soát các triệu chứng ho khác tại đây: thuốc cắt cơn ho cho người lớn.
Công dụng của Siro ho Bisolvon
Siro ho Bisolvon chứa hoạt chất Bromhexin, được chỉ định chủ yếu trong các trường hợp bệnh phế quản phổi cấp và mãn tính có kèm theo sự tiết chất nhầy bất thường.
Bromhexin là một hoạt chất được tổng hợp từ hợp chất thảo dược Vasicine. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chứng minh Bromhexin có tác dụng làm tăng tỷ lệ thanh dịch của phế quản và tăng sự vận chuyển chất nhầy. Cơ chế này đạt được thông qua việc hoạt hóa biểu mô có nhung mao và làm giảm độ quánh của chất nhầy. Các thử nghiệm lâm sàng cũng cho thấy Bromhexin giúp vận chuyển chất tiết, phân hủy chất tiết ở đường phế quản, từ đó hỗ trợ quá trình ho và khạc đờm được dễ dàng hơn.
Một tác dụng đáng chú ý khác được ghi nhận sau quá trình điều trị bằng Bromhexin là sự gia tăng nồng độ các kháng sinh như Erythromycin, Amoxicillin, Oxyretracyclin… trong dịch phế quản và đờm. Điều này có thể hỗ trợ hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp khi kết hợp với kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ.
Về dược động học, hoạt chất Bromhexin trong siro ho Bisolvon có những đặc điểm sau:
- Hấp thu: Sau khi uống, Bromhexin được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng (SKD) của thuốc khi uống ở dạng lỏng (như siro) và dạng rắn là tương đương nhau. SKD tuyệt đối của Bromhexin Hydrochloride ước tính khoảng từ 22.2 ± 8.5% (dạng rắn) và 26.8 ± 13.1% (dạng dung dịch). Thuốc chuyển hóa lần đầu đáng kể, khoảng 75 – 80%. Việc uống Bromhexin cùng với thức ăn có thể làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.
- Phân bố: Bromhexin phân bố nhanh và rộng rãi đến các mô trong cơ thể, đặc biệt là mô phổi. Thể tích phân bố (Vd) khoảng 1209 ± 206L (tương đương 19L/kg). Nồng độ Bromhexin tại mô phổi sau 2 giờ dùng thuốc cao hơn so với nồng độ tại mô phế quản – phổi khoảng 1.5 – 4.5 lần và cao hơn so với nồng độ trong huyết tương khoảng 2.4 – 5.9 lần. Khoảng 95% lượng Bromhexin liên kết với protein huyết tương dưới dạng không đổi.
- Chuyển hóa: Bromhexin chuyển hóa hoàn toàn thành Axit dibromanthranilic và các chất chuyển hóa Hydroxy hóa đa dạng. Bản thân Bromhexin và các chất chuyển hóa của nó được liên hợp dưới dạng O – glucuronides và N – glucuronides. Hiện chưa có bằng chứng ý nghĩa về việc thay đổi phương thức chuyển hóa do các thuốc như Oxytetracycline, Sulphonamide hay Erythromycin.
- Thải trừ: Tỷ lệ chiết xuất của Bromhexin trong dòng máu đến gan cao, dẫn đến sự khác biệt lớn giữa các bệnh nhân và trên cùng một bệnh nhân. Nồng độ Bromhexin giảm theo cấp số mũ trong huyết tương. Liều thuốc uống từ 8 – 32mg có nửa đời thải trừ cuối nằm trong khoảng từ 6.6 – 31.4 giờ. Tuy nhiên, nửa đời thải trừ có thể dự đoán dược động học đa liều là khoảng 1 giờ, cho thấy không có sự tích lũy đáng kể khi dùng đa liều.
Hình ảnh minh họa siro ho Bisolvon và chỉ định điều trị các bệnh phế quản phổi
Liều dùng Siro ho Bisolvon
Siro ho Bisolvon được dùng bằng đường uống với liều lượng cụ thể phụ thuộc vào độ tuổi và tình trạng của người bệnh. Liều dùng khuyến cáo như sau:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Uống 8mg (tương đương với lượng siro có chứa 8mg Bromhexin) mỗi lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
- Trẻ em từ 6 – 12 tuổi: Uống 4mg mỗi lần, dùng 3 lần mỗi ngày.
- Trẻ em từ 2 – 6 tuổi: Uống 4mg mỗi lần, dùng 2 lần mỗi ngày.
Trong một số trường hợp, khi bắt đầu điều trị bằng siro ho Bisolvon, bác sĩ có thể cân nhắc tăng tổng liều mỗi ngày lên 48mg đối với người trưởng thành để tăng hiệu quả long đờm. Điều quan trọng là bác sĩ cần thông báo cho người bệnh về khả năng gia tăng bài tiết chất nhầy khi điều trị bằng Bisolvon, vì đây là tác dụng mong muốn của thuốc.
Đối với chỉ định của siro ho Bisolvon trong các trường hợp bệnh hô hấp cấp tính, người bệnh cần chủ động thông báo cho bác sĩ nếu các triệu chứng bệnh không được cải thiện hoặc có dấu hiệu xấu đi trong thời gian điều trị. Điều này giúp bác sĩ đánh giá lại tình trạng và điều chỉnh phác đồ điều trị nếu cần thiết.
Hướng dẫn liều dùng siro ho Bisolvon cho người lớn và trẻ em
Tác dụng phụ của Siro ho Bisolvon
Mặc dù siro ho Bisolvon mang lại nhiều lợi ích trong việc hỗ trợ điều trị các bệnh lý đường hô hấp có đờm, thuốc cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ này có thể ảnh hưởng đến nhiều hệ cơ quan trong cơ thể:
- Rối loạn da và mô dưới da: Có thể xuất hiện các biểu hiện trên da.
- Rối loạn hệ miễn dịch: Các phản ứng quá mẫn có thể xảy ra.
- Rối loạn trung thất và ngực: Ảnh hưởng đến khu vực lồng ngực.
- Các tình trạng quá mẫn: Bao gồm các phản ứng dị ứng như mày đay, phát ban, ngứa. Trong những trường hợp hiếm gặp và nghiêm trọng hơn, có thể xảy ra co thắt phế quản hoặc thậm chí là sốc phản vệ.
- Triệu chứng rối loạn tiêu hóa: Phổ biến hơn là buồn nôn, nôn, đau bụng trên. Một số trường hợp có thể bị tiêu chảy.
Khi gặp bất kỳ tác dụng phụ nào trong quá trình sử dụng siro ho Bisolvon, đặc biệt là các phản ứng nghiêm trọng như khó thở, phát ban lan rộng hoặc dấu hiệu của sốc phản vệ, cần ngưng thuốc ngay lập tức và tìm kiếm sự trợ giúp y tế khẩn cấp.
Những lưu ý khi sử dụng Siro ho Bisolvon
Việc sử dụng siro ho Bisolvon cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn và lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Dưới đây là những điểm quan trọng cần lưu ý:
Chống chỉ định:
Thông tin về các đối tượng chống chỉ định dùng siro ho Bisolvon cần được kiểm tra kỹ lưỡng dựa trên thông tin sản phẩm cụ thể và chỉ định của bác sĩ, do bài gốc không liệt kê rõ ràng. Tuy nhiên, cần thận trọng hoặc tránh dùng cho những người có tiền sử dị ứng với Bromhexin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Thận trọng khi dùng thuốc:
- Phản ứng da nghiêm trọng: Hoại tử biểu bì nhiễm độc tạm thời (TEN) và tổn thương da nghiêm trọng như hội chứng Stevens – Johnson được ghi nhận có liên quan đến việc dùng thuốc long đờm như Bromhexin, mặc dù mối liên hệ này chưa hoàn toàn rõ ràng. Phần lớn người bệnh gặp phải tình trạng này có thể do bệnh lý mắc kèm hoặc đang sử dụng các loại thuốc khác cùng lúc. Trong giai đoạn sớm của hội chứng Stevens – Johnson hoặc TEN, triệu chứng có thể tương tự với cúm không đặc hiệu (sốt, đau nhức người, ho, viêm mũi, đau họng). Sự nhầm lẫn triệu chứng có thể khiến người bệnh bắt đầu điều trị bằng thuốc cảm cúm, ho, bao gồm cả siro ho Bisolvon. Do đó, khi xuất hiện bất kỳ tổn thương da hoặc niêm mạc mới nào, đặc biệt là các mụn nước, ban đỏ lan rộng, người bệnh cần ngừng sử dụng siro ho Bisolvon ngay lập tức và đi khám bác sĩ chuyên khoa da liễu.
Các triệu chứng ho, dù ở lứa tuổi nào, cũng cần được thăm khám và chẩn đoán chính xác để có biện pháp xử lý phù hợp. Ví dụ, việc sử dụng siro ho cho trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi cần đặc biệt thận trọng và theo chỉ định nghiêm ngặt của bác sĩ nhi khoa.
- Không dung nạp lactose: Thuốc viên Bisolvon có thể chứa tá dược lactose. Mặc dù siro thường không chứa lactose với lượng lớn, người mắc các bệnh di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose hoặc loạn chuyển hóa Cacbon hydrat bẩm sinh cần kiểm tra kỹ thành phần của dạng siro và tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Tác động của thuốc trên các đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ đang mang thai: Các nghiên cứu về tính an toàn của siro ho Bisolvon trên phụ nữ có thai còn hạn chế. Nghiên cứu trên động vật chưa cho thấy tác dụng gây hại trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính sinh sản. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn tối đa, cần thận trọng và hạn chế tối đa việc sử dụng siro ho Bisolvon cho phụ nữ có thai, chỉ dùng khi thật sự cần thiết và có chỉ định của bác sĩ.
- Phụ nữ đang cho con bú: Hiện vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng về sự bài tiết của Bromhexin và các chất chuyển hóa của nó vào sữa mẹ. Do đó, không khuyến cáo sử dụng siro ho Bisolvon ở phụ nữ đang cho con bú để tránh những rủi ro tiềm ẩn cho trẻ.
- Người vận hành máy móc, lái xe: Siro ho Bisolvon thường không gây tác động đáng kể đến khả năng vận hành máy móc hoặc lái xe của người bệnh. Tuy nhiên, nếu xuất hiện bất kỳ tác dụng phụ nào ảnh hưởng đến sự tập trung (ví dụ: chóng mặt), người dùng nên thận trọng.
Tương tác thuốc:
Hiện tại, chưa ghi nhận các tương tác không có lợi giữa Bisolvon và các thuốc khác trên lâm sàng. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị, người bệnh cần thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả những loại thuốc, thực phẩm chức năng, hoặc sản phẩm thảo dược đang sử dụng. Không tự ý ngưng hoặc thay đổi liều siro ho Bisolvon khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ điều trị.
Tóm lại, siro ho Bisolvon là một giải pháp hiệu quả cho các bệnh lý đường hô hấp gây ra tình trạng khó long đờm và tăng tiết đàm, như viêm phế quản cấp và mãn tính. Để sử dụng thuốc một cách an toàn và đạt hiệu quả cao nhất, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định về liều dùng, cách dùng và các lưu ý quan trọng từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn. Không tự ý sử dụng hoặc điều chỉnh liều mà không có sự tư vấn y tế.