Mezapulgit là một loại thuốc kháng axit và hấp phụ tác dụng tại chỗ, được sử dụng rộng rãi trong việc kiểm soát các triệu chứng khó chịu liên quan đến đường tiêu hóa. Thuốc này kết hợp khả năng trung hòa axit dư thừa trong dạ dày với việc liên kết và loại bỏ các chất lỏng, độc tố. Nhờ cơ chế hoạt động kép này, Mezapulgit được chỉ định trong điều trị các cơn đau do tình trạng bệnh lý ở thực quản, dạ dày, tá tràng và cải thiện các triệu chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD).
Mezapulgit là thuốc gì?
Thuốc Mezapulgit thuộc nhóm thuốc kháng axit và hấp phụ. Nó được sử dụng để làm dịu các triệu chứng khó tiêu, [internal_links] hoặc [internal_links] (GERD), [internal_links], và cảm giác nóng rát vùng dạ dày.
Thành phần hoạt chất chính trong Mezapulgit bao gồm Attapulgite và Aluminium, Magnesium Carbonate. Attapulgite hoạt động bằng cách liên kết với chất lỏng và độc tố, giúp cải thiện độ đặc của phân và loại bỏ độc chất. Aluminium và Magnesium Carbonate là các chất kháng axit, hoạt động bằng cách trung hòa lượng axit do dạ dày tiết ra, làm giảm độ chua của đường tiêu hóa.
Công dụng của thuốc Mezapulgit
Mezapulgit được kê đơn để điều trị nhiều tình trạng khác nhau liên quan đến hệ tiêu hóa, bao gồm:
- [internal_links]
- Loét dạ dày
- Ợ chua
- Khó tiêu
- Trào ngược dạ dày thực quản
- [internal_links] ở những bệnh nhân mắc bệnh thận và các hội chứng khác liên quan đến rối loạn cân bằng phosphat.
Cách dùng thuốc Mezapulgit
Thuốc Mezapulgit được bào chế dưới dạng uống. Liều dùng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và tình trạng bệnh. Thông thường, thuốc có thể được uống trước hoặc sau bữa ăn khi có triệu chứng đau bụng.
Dưới đây là liều dùng tham khảo cho dạng gói Mezapulgit 3g:
- Người lớn: Uống từ 2 – 4 gói mỗi ngày.
- Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: Uống 1 gói mỗi lần, ngày uống 2 lần.
- Trẻ dưới 6 tuổi: Việc sử dụng thuốc phải tuân theo chỉ dẫn cụ thể của bác sĩ điều trị.
Tác dụng phụ thường gặp của Mezapulgit
Khi sử dụng thuốc Mezapulgit, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Các tác dụng phụ này có thể bao gồm:
- [internal_links] là tác dụng phụ phổ biến nhất.
- Cảm giác chát miệng, bụng cứng.
- Phân rắn và có màu trắng.
- Cảm giác buồn nôn và nôn.
- Một số báo cáo cho thấy có thể gây sa sút trí nhớ và ảnh hưởng đến chức năng não, đặc biệt do thành phần nhôm.
- Gây thiếu máu hồng cầu.
- Ít gặp hơn có thể là tình trạng giảm phosphat trong máu và [internal_links].
Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ phản ứng bất thường nào khi dùng thuốc, người bệnh nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để được tư vấn kịp thời.
Khi nào không nên dùng thuốc Mezapulgit (Chống chỉ định)
Không sử dụng Mezapulgit trong các trường hợp sau:
- [internal_links].
- Các bệnh lý liên quan đến nguy cơ tắc nghẽn đường tiêu hóa.
- Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, đặc biệt là những trẻ có tiền sử [internal_links] hoặc co giật do sốt cao.
Do thành phần nhôm trong thuốc, cần thận trọng khi dùng Mezapulgit cho bệnh nhân suy thận đang chạy thận nhân tạo. Không nên sử dụng thuốc này trong thời gian dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ. Cần tái khám nếu các triệu chứng không thuyên giảm hoặc trở nên nặng hơn.
Lưu ý khi sử dụng Mezapulgit cho phụ nữ có thai và cho con bú
Các hoạt chất trong thuốc Mezapulgit được hấp thu vào cơ thể rất kém. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai hoặc đang cho con bú vẫn cần có sự tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn tối đa cho mẹ và bé.
Kết luận
Mezapulgit là thuốc hiệu quả trong việc kiểm soát các triệu chứng của nhiều bệnh lý đường tiêu hóa như tiêu chảy cấp, loét dạ dày, trào ngược và khó tiêu nhờ cơ chế kép: hấp phụ và trung hòa axit. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ đúng liều lượng, cách dùng và lưu ý các chống chỉ định, tác dụng phụ có thể xảy ra. Luôn tham khảo ý kiến của chuyên gia y tế để được tư vấn phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.