Metronidazol là một loại thuốc kháng sinh phổ biến được bác sĩ chỉ định để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng khác nhau. Thuốc này hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phát triển của một số loại vi khuẩn và ký sinh trùng gây bệnh. Trong đó, Metronidazol dạng viên nén 500mg là một dạng bào chế rất thường gặp. Vậy, Metronidazol 500mg Là Thuốc Gì, được dùng trong những trường hợp nào và cần lưu ý gì khi sử dụng? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết.
Metronidazol là thuốc gì?
Metronidazol (Metronidazole) là một loại kháng sinh thuộc nhóm nitroimidazol. Thuốc có khả năng diệt khuẩn và diệt ký sinh trùng hiệu quả. Metronidazol tác động lên các vi khuẩn kỵ khí và nhiều loại động vật nguyên sinh, là những tác nhân gây ra nhiều bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng ở người.
Thuốc hoạt động thông qua cơ chế đặc biệt: trong các tế bào vi khuẩn kỵ khí hoặc động vật nguyên sinh, nhóm 5-nitro của Metronidazol bị khử để tạo ra các chất trung gian không ổn định. Những chất này liên kết và phá vỡ cấu trúc DNA của vi sinh vật, ức chế tổng hợp acid nucleic, dẫn đến tiêu diệt tế bào. (1)
Thành phần và Dạng bào chế Metronidazol
Metronidazol được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau để phù hợp với các đường dùng và mục đích điều trị đa dạng. Các dạng phổ biến bao gồm:
- Viên nén: 250mg, 500mg. Đây là dạng dùng đường uống thông dụng nhất.
- Thuốc trứng (viên đặt âm đạo): 500mg.
- Thuốc đạn (đặt trực tràng): 500mg, 1000mg.
- Hỗn dịch uống: 40mg/ml.
- Gel bôi: 750mg/100g (tuýp 30g), dùng tại chỗ.
- Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch: 5mg/ml (lọ 100ml chứa 500mg).
Viên nén Metronidazol 500mgMetronidazol có nhiều dạng, trong đó dạng viên nén 500mg rất phổ biến.
Các biệt dược chứa Metronidazol hoặc kết hợp Metronidazol với các hoạt chất khác cũng rất đa dạng, ví dụ: Moretel® 500mg (tiêm), Rodogyl® (kết hợp Metronidazol và Spiramycin), Flagyl® 250mg (uống), Neo Tergynan® (kết hợp Nystatin, Neomycin, Metronidazol, đặt âm đạo), Metrogyl Denta® (gel bôi nha khoa).
Dược học của Metronidazol
Hiểu về dược học giúp biết cách thuốc hoạt động và di chuyển trong cơ thể:
Dược lực học
Metronidazol là một dẫn chất 5-nitroimidazol có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh như Giardia, amip, và trên nhiều loại vi khuẩn kỵ khí. Cơ chế tác dụng chính là thông qua các chất chuyển hóa trung gian gây tổn thương DNA.
Thuốc có tác dụng mạnh với:
- Động vật nguyên sinh: Entamoeba histolytica (gây lỵ amip), Trichomonas vaginalis (gây viêm đường sinh dục), Giardia lamblia (gây bệnh tiêu chảy), Dientamoeba fragilis.
- Vi khuẩn kỵ khí Gram âm: Bacteroides spp., Fusobacterium spp.
- Vi khuẩn kỵ khí Gram dương: Clostridium spp. (bao gồm C. difficile, C. perfringens).
Metronidazol hầu như không có tác dụng với vi khuẩn hiếu khí và vi khuẩn kỵ khí không bắt buộc, cũng như không tác dụng với nấm và virus. Điều trị đơn độc H. pylori bằng Metronidazol dễ gây kháng thuốc nhanh chóng, do đó cần phối hợp với các kháng sinh khác.
Dược động học của Metronidazol đường uống
- Hấp thu: Sau khi uống, Metronidazol được hấp thu nhanh chóng (ít nhất 80% sau 1 giờ). Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 1-3 giờ.
- Phân bố: Thuốc phân bố tốt vào các mô và dịch cơ thể, bao gồm mật, xương, dịch não tủy, dịch tiết sinh dục, dịch màng bụng, nước ối, nước bọt. Thuốc qua được nhau thai và vào sữa mẹ với nồng độ gần bằng trong huyết tương. Khoảng dưới 20% Metronidazol liên kết với protein huyết tương.
- Chuyển hóa: Khoảng 30-60% liều dùng (uống hoặc tiêm) được chuyển hóa tại gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy, glucuronid.
- Thải trừ: Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương của Metronidazol là khoảng 6-8 giờ. Chất chuyển hóa hydroxy có thời gian bán thải dài hơn (9,5-19,2 giờ). Thời gian bán thải không bị ảnh hưởng bởi suy thận nhưng có thể kéo dài khi suy gan nặng. Hơn 90% liều uống được thải trừ qua thận trong 24 giờ, chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa. Khoảng 14% thải trừ qua phân.
Công dụng (Chỉ định) của thuốc Metronidazol
Thuốc Metronidazol được chỉ định để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và động vật nguyên sinh nhạy cảm gây ra. Cụ thể:
- Nhiễm động vật nguyên sinh: Lỵ amip (do E. histolytica) ở thể cấp tính tại ruột và áp xe gan, bệnh do Giardia lamblia ở người lớn và trẻ em, bệnh do Trichomonas vaginalis ở cả nam và nữ (viêm đường sinh dục), bệnh do Dracunculus medinensis, Dientamoeba fragilis ở trẻ em.
- Nhiễm khuẩn kỵ khí nghiêm trọng: Nhiễm khuẩn phụ khoa, ổ bụng, viêm màng trong tim, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, nhiễm khuẩn da và cấu trúc da do các vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn kỵ khí sau phẫu thuật: Đặc biệt trong phẫu thuật phụ khoa và đại trực tràng, thường phối hợp với kháng sinh khác như kanamycin hoặc neomycin.
- Nhiễm khuẩn răng miệng: Viêm lợi quanh thân răng, viêm lợi hoại tử loét cấp tính và các nhiễm khuẩn răng khác do vi khuẩn kỵ khí.
- Phối hợp điều trị H. pylori: Cùng với các kháng sinh khác (như Amoxicillin, Tetracyclin) và thuốc ức chế bơm proton (thuốc omeprazol 20mg) để điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng do H. pylori.
- Một số bệnh lý khác: Bệnh Crohn thể hoạt động ở trực tràng, kết tràng.
Điều quan trọng cần nhớ là Metronidazol không hiệu quả đối với các bệnh nhiễm trùng do virus hoặc nấm. Sử dụng kháng sinh khi không cần thiết có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh trong tương lai.
Liều dùng và Cách sử dụng Metronidazol
Liều dùng và đường dùng Metronidazol phụ thuộc vào loại nhiễm trùng, mức độ nặng, tuổi tác và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Luôn sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng:
- Đường uống: Viên nén (như Metronidazol 500mg) hoặc hỗn dịch uống có thể uống cùng hoặc sau bữa ăn. Hỗn dịch Metronidazol benzoate nên uống trước bữa ăn ít nhất 1 giờ.
- Tại chỗ: Đặt hậu môn hoặc âm đạo, bôi gel.
- Đường tiêm/truyền: Dung dịch 5mg/ml truyền tĩnh mạch với tốc độ phù hợp (khoảng 5ml/phút). Thuốc tiêm dạng bột cần pha theo hướng dẫn.
Cần tuân thủ liều dùng Metronidazol theo bác sĩLiều dùng Metronidazol cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
Liều dùng tham khảo cho người lớn (tính theo dạng base):
- Liều uống thông thường: 250mg/lần (3-4 lần/ngày) hoặc 500mg/lần (2 lần/ngày). Thời gian điều trị thường 5-10 ngày.
- Liều tiêm truyền: 1.0 – 1.5g/ngày chia 2-3 lần.
Liều cụ thể cho một số bệnh:
- Nhiễm Trichomonas: Liều duy nhất 2g hoặc 250mg x 3 lần/ngày x 7 ngày. Cần điều trị đồng thời cho bạn tình. Nếu chưa khỏi, có thể dùng lại 500mg x 2 lần/ngày x 7-14 ngày.
- Lỵ amip cấp: 750mg/lần x 3 lần/ngày x 5-10 ngày (thường là 10 ngày). Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp.
- Áp xe gan do amip: 500-750mg/lần x 3 lần/ngày x 5-10 ngày.
- Bệnh do Giardia: 250mg/lần x 3 lần/ngày x 5-7 ngày hoặc liều duy nhất 2g/ngày x 3 ngày liên tiếp.
- Nhiễm vi khuẩn kỵ khí: Liều khởi đầu 800mg, sau đó 400mg/lần mỗi 8 giờ x khoảng 7 ngày; hoặc 500mg/lần mỗi 8 giờ. Liều tiêm truyền tĩnh mạch 500mg mỗi 8 giờ. Tổng liều tối đa không quá 4g/24 giờ, đợt điều trị 7-10 ngày.
- Viêm loét dạ dày tá tràng do H. pylori: 500mg/lần x 3 lần/ngày, phối hợp với bismuth, kháng sinh khác và thuốc ức chế bơm proton, trong 1-2 tuần.
- Phòng ngừa nhiễm khuẩn sau phẫu thuật: 20-30mg/kg/ngày chia 3 lần; hoặc liều tiêm 10-15mg/kg truyền trong 30-60 phút hoàn thành trước mổ 1 giờ, sau đó 2 liều 5-7,5mg/kg truyền sau 6 và 12 giờ.
Tác dụng phụ của thuốc Metronidazol
Giống như các thuốc khác, Metronidazol có thể gây ra một số tác dụng phụ, mức độ thường gặp khác nhau:
- Thường gặp: Chán ăn, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, có vị kim loại khó chịu trong miệng.
- Ít gặp: Giảm số lượng bạch cầu.
- Hiếm gặp: Động kinh, mất bạch cầu hạt, nhức đầu, ngứa, phát ban da, phồng rộp da, nước tiểu sẫm màu, bệnh đa dây thần kinh ngoại vi…
Các tác dụng phụ thường gặp của MetronidazolNgười bệnh có thể gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, nôn khi dùng Metronidazol.
Khi xuất hiện các triệu chứng như lú lẫn, chóng mặt, người bệnh cần ngừng điều trị và thông báo ngay cho bác sĩ. Xét nghiệm công thức bạch cầu có thể cần thiết ở người có tiền sử rối loạn tạo máu hoặc điều trị liều cao, kéo dài. Người suy gan nặng cần giảm liều.
Chống chỉ định và Thận trọng khi dùng Metronidazol
Thông tin chống chỉ định cụ thể của Metronidazol không được đề cập chi tiết trong tài liệu gốc. Tuy nhiên, nguyên tắc chung là không sử dụng thuốc này cho người có tiền sử dị ứng với Metronidazol hoặc các dẫn chất nitroimidazol khác. Cần thận trọng đặc biệt trong các trường hợp sau:
Thận trọng
- Tương tác với rượu: Metronidazol ức chế enzym chuyển hóa alcohol, gây phản ứng kiểu Disulfiram (đỏ bừng mặt, đau đầu, buồn nôn, nôn, co cứng bụng, ra mồ hôi) khi uống rượu hoặc các chế phẩm chứa cồn trong thời gian dùng thuốc và trong vòng ít nhất 48 giờ sau khi ngừng thuốc. Do đó, TUYỆT ĐỐI không dùng rượu khi đang điều trị bằng Metronidazol.
- Hệ thần kinh trung ương: Liều cao hoặc điều trị kéo dài có thể gây rối loạn tạo máu (giảm bạch cầu) và bệnh thần kinh ngoại biên (tê bì, kiến bò, yếu). Cần kiểm tra công thức bạch cầu khi dùng liều cao/kéo dài hoặc ở người có rối loạn tạo máu. Ngừng thuốc nếu xuất hiện triệu chứng thần kinh.
- Mang thai: Metronidazol qua hàng rào nhau thai nhanh chóng. Hầu hết nghiên cứu không cho thấy tăng nguy cơ dị tật thai nhi khi dùng trong thai kỳ, nhưng một số ít báo cáo về tăng nguy cơ khi dùng trong 3 tháng đầu. Thai phụ không nên dùng Metronidazol trong 3 tháng đầu thai kỳ trừ khi thật cần thiết theo chỉ định của bác sĩ.
- Cho con bú: Metronidazol bài tiết vào sữa mẹ. Nồng độ thuốc trong huyết tương trẻ bú mẹ có thể tương đương nồng độ trong huyết tương mẹ. Khi điều trị bằng Metronidazol, người mẹ nên ngừng cho con bú.
- Người cao tuổi: Cần thận trọng do chức năng gan thường bị suy giảm ở đối tượng này.
- Bội nhiễm: Dùng Metronidazol có thể gây bội nhiễm nấm Candida ở âm đạo, miệng hoặc ruột. Nếu xảy ra cần điều trị bội nhiễm theo phác đồ phù hợp.
- Kết quả xét nghiệm: Metronidazol hấp thụ tử ngoại cao, có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm men gan (AST, ALT), lactate dehydrogenase, glucose hexokinase, triglyceride.
Lưu ý dùng Metronidazol khi mang thaiPhụ nữ mang thai, đặc biệt trong 3 tháng đầu, cần thận trọng khi dùng Metronidazol.
Xử lý khi dùng quá liều hoặc thiếu liều Metronidazol
Dùng thuốc không đúng liều có thể ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị và sức khỏe.
Quá liều và cách xử lý
Các triệu chứng khi dùng quá liều Metronidazol (đã có báo cáo dùng liều 15g duy nhất) bao gồm buồn nôn, nôn, mất điều hòa. Tác dụng độc trên thần kinh như viêm dây thần kinh ngoại biên, co giật đã được báo cáo sau khi dùng liều cao (6-10.4g) cách 2 ngày/lần trong 5-7 ngày.
Hiện không có thuốc giải độc đặc hiệu cho Metronidazol. Nếu nghi ngờ quá liều, cần liên hệ ngay với bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất. Xử lý quá liều chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
Uống thiếu liều và cách xử lý
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu thời điểm nhớ ra gần với thời gian dùng liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch dùng thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù vào liều đã quên (4).
Tương tác thuốc của Metronidazol
Metronidazol có thể tương tác với một số loại thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cần thông báo cho bác sĩ tất cả các loại thuốc đang sử dụng:
- Thuốc chống đông máu đường uống: Metronidazol làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông đường uống, đặc biệt là Warfarin, có thể gây tăng nguy cơ chảy máu. Cần tránh dùng đồng thời.
- Rượu và Disulfiram: Như đã nêu, gây phản ứng kiểu Disulfiram. Không dùng Metronidazol cùng lúc với rượu hoặc Disulfiram để tránh độc tính trên thần kinh (lú lẫn, loạn thần).
- Phenobarbital: Làm tăng chuyển hóa Metronidazol tại gan, khiến Metronidazol bị thải trừ nhanh hơn, có thể làm giảm hiệu quả điều trị.
- Lithium: Sử dụng Metronidazol cho bệnh nhân đang dùng Lithium có nồng độ cao trong máu có thể làm tăng nồng độ Lithium huyết thanh, gây độc tính Lithium.
- Cimetidin: Ức chế chuyển hóa Metronidazol tại gan, làm tăng thời gian bán thải của Metronidazol, có thể làm tăng tác dụng phụ.
Metronidazol 500mg là một thuốc kháng sinh mạnh, hiệu quả trong điều trị nhiều nhiễm trùng do vi khuẩn kỵ khí và ký sinh trùng. Tuy nhiên, đây là thuốc kê đơn và việc sử dụng cần tuân thủ nghiêm ngặt chỉ định của bác sĩ về liều lượng, đường dùng và thời gian điều trị. Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính tham khảo. Nếu có bất kỳ phản ứng bất thường nào khi sử dụng thuốc, hãy tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức.
Tài liệu tham khảo
[1] About Metronidazole. NHS. https://www.nhs.uk/medicines/metronidazole/about-metronidazole/[3] Who can and cannot take metronidazole. NHS. https://www.nhs.uk/medicines/metronidazole/who-can-and-cannot-take-metronidazole/
[4] Metronidazole. MedlinePlus. https://medlineplus.gov/druginfo/meds/a689011.html