Thuốc Gây Mê là thuật ngữ y học chỉ các thuốc được sử dụng trước, trong và sau phẫu thuật, thủ thuật để đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình. Trong một số trường hợp, thuốc gây mê khiến bệnh nhân giống như đang ngủ và sau khi tỉnh dậy sẽ không nhớ gì về những gì đã xảy ra. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin tổng quan về thuốc gây mê, bao gồm các loại, cơ chế tác dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.

Tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và loại phẫu thuật, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp gây mê phù hợp nhất, bao gồm gây tê tại chỗ, gây tê vùng và gây mê toàn thân. Sau khi tìm hiểu về “thuốc gây mê”, bạn cũng có thể tham khảo thêm về một số loại thuốc khác như Partamol tab 500mg là thuốc gì để hiểu rõ hơn về các loại thuốc khác nhau.

1. Phân loại thuốc gây mê

Thuốc gây mê được phân loại dựa trên phương pháp đưa thuốc vào cơ thể:

  • Thuốc mê đường hô hấp: Bao gồm các chất gây mê dạng hơi dễ bay hơi (như Sevofluran, Desfluran, Isofluran) và dạng khí (như Nitrous oxide – N2O). Các thuốc gây mê dạng hơi dễ bay hơi thường có mùi thơm ngọt, không dễ cháy và được bảo quản dưới dạng chất lỏng đóng chai. Chúng được phân phối thông qua máy hóa hơi chuyên dụng gắn trên thiết bị gây mê. Halothan cũng thuộc nhóm này, là dẫn chất halogen hóa của hydrocarbon, không màu, dễ bay hơi và không dễ cháy. N2O, hay còn gọi là “khí cười”, là một khí tự nhiên không màu, dễ cháy và có vị ngọt.

  • Thuốc mê đường tĩnh mạch: Bao gồm Propofol, Ketamin và Etomidat. Việc lựa chọn loại thuốc gây mê đường tĩnh mạch nào phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và yêu cầu của phẫu thuật.

2. Cơ chế tác dụng của thuốc gây mê

Gây mê toàn thân là trạng thái có thể đảo ngược bao gồm: mất ý thức, mất trí nhớ, giảm đau, bất động và mất tri giác, cảm giác. Cơ chế chính xác của thuốc gây mê vẫn chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, điều hòa tăng chức năng ức chế của chất dẫn truyền thần kinh GABA thông qua gắn vào thụ thể GABA là một trong những cơ chế đã được biết đến.

  • Thuốc gây mê đường hô hấp: Là các chất gây mê toàn thân hoàn toàn, tạo ra tất cả các tác dụng trên ở nồng độ phù hợp. Sau khi hít phải, thuốc gây ra tác dụng liên tục, từ an thần đến gây mê toàn thân. Tác dụng phụ thuộc liều lượng: liều càng cao, mức độ gây tê và gây mê càng sâu.

  • Thuốc gây mê đường tĩnh mạch: Thường được sử dụng qua đường tĩnh mạch kết hợp với thuốc bổ trợ trong quá trình gây mê toàn thân. Không có liều cố định cho mọi đối tượng. Liều ban đầu cần được cá thể hóa trên từng đối tượng và liều bổ sung được điều chỉnh tùy theo đáp ứng liên quan đến ý thức, trí nhớ, phản xạ của bệnh nhân.

Bạn cũng nên tham khảo thêm bài viết về thuốc Medlon 4 để hiểu rõ hơn về các loại thuốc khác nhau.

3. Tác dụng phụ và lưu ý an toàn khi sử dụng thuốc gây mê

Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân nên trả lời chính xác các câu hỏi của bác sĩ gây mê và thoải mái đặt câu hỏi cho bác sĩ về rủi ro, lợi ích của việc gây mê và loại gây mê phù hợp nhất. Trước, trong và sau quá trình gây mê, bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng của bệnh nhân nên bệnh nhân không cần quá lo lắng.

Một số tác dụng phụ cần lưu ý:

Thuốc gây mê đường hô hấp dễ bay hơi: Có thể gây các tác dụng bất lợi bao gồm ức chế hô hấp phụ thuộc liều, suy nhược cơ tim và giãn mạch có thể gây hạ huyết áp. Ngoài ra, sử dụng bất kỳ tác nhân dễ bay hơi nào cũng liên quan đến tăng nguy cơ buồn nôn và nôn trong giai đoạn hậu phẫu, so với các thuốc gây mê tĩnh mạch. Nguy cơ mê sảng xuất hiện có thể tăng lên, đặc biệt ở trẻ em. Hơn nữa, tất cả các thuốc gây mê đường hô hấp dễ bay hơi đều có khả năng gây ra tăng thân nhiệt ác tính ở những người nhạy cảm. Bệnh nhân có thể đau họng do đặt nội khí quản trong quá trình gây mê. Tình trạng này sẽ được cải thiện sớm sau khi rút ống.

Propofol: Là thuốc gây mê đường tĩnh mạch được lựa chọn ở đa số bệnh nhân do mê nhanh, tỉnh nhanh, nhiều lợi ích và ít tác dụng phụ. Một số tác dụng phụ đáng chú ý bao gồm: hạ huyết áp, ức chế hô hấp phụ thuộc liều, đau vị trí tiêm, nguy cơ nhiễm khuẩn, sốc phản vệ hiếm gặp ở bệnh nhân dị ứng đậu nành và phospholipid trứng.

Etomidat: Thường được chọn ở những bệnh nhân huyết động không ổn định, vì nó không làm thay đổi huyết áp hoặc nhịp tim. Tác dụng phụ tiềm tàng bao gồm suy thượng thận cấp tính thoáng qua, tỷ lệ buồn nôn và nôn cao hơn so với các thuốc gây mê tĩnh mạch khác, đau khi tiêm, không có tác dụng giảm đau, tăng nhẹ sức đề kháng đường thở.

Ketamin: Có thể được chọn ở những bệnh nhân bị có nguy cơ hoặc đang tụt huyết áp vì thuốc thường làm tăng huyết áp, nhịp tim. Các ưu điểm khác của thuốc bao gồm giãn phế quản, giảm đau mạnh, duy trì phản xạ đường thở và đường hô hấp, có thể dùng đường tiêm bắp nếu không thể tiêm tĩnh mạch. Các tác dụng phụ bao gồm tăng huyết áp, nhịp tim và áp lực động mạch phổi có thể gây bất lợi ở bệnh nhân mắc bệnh thiếu máu cơ tim hoặc tăng huyết áp hoặc tăng áp động mạch phổi, có thể gặp tác dụng phụ trên thần kinh như loạn thần. Để hiểu rõ hơn về vấn đề sức khỏe, bạn có thể tìm hiểu thêm về cây rau muống và công dụng của nó.

Khi sử dụng thuốc gây mê, bác sĩ thường phối hợp nhiều loại thuốc hỗ trợ để làm giảm kích thích và phản xạ hoặc trong quá trình soi, đặt nội khí quản, giảm đau khi tiêm thuốc gây mê. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ và thông báo cho bác sĩ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào trước khi sử dụng thuốc gây mê để đảm bảo an toàn. Bạn cũng nên tìm hiểu thêm thông tin về thuốc tránh thai hàng ngày cho con bú nếu bạn đang cần. Việc tham khảo thêm về Pecrandil 5 là thuốc gì cũng có thể hữu ích cho việc hiểu biết thêm về các loại thuốc.

4. Kết luận

Thuốc gây mê đóng vai trò quan trọng trong phẫu thuật và thủ thuật y tế, giúp giảm đau và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc gây mê cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có trình độ chuyên môn cao và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn để giảm thiểu rủi ro và tác dụng phụ.

(Tài liệu tham khảo: UpToDate)

Bác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe của bạn trước khi chỉ định gây mêBác sĩ sẽ kiểm tra sức khỏe của bạn trước khi chỉ định gây mêThuốc mê đường hô hấpThuốc mê đường hô hấp

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *