Thuốc Terpin Codein 10 là thuốc hỗ trợ điều trị ho, long đờm phổ biến. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về thành phần, công dụng, cách dùng, chống chỉ định, tác dụng phụ và các lưu ý quan trọng khi sử dụng Terpin Codein 10.

Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Terpin Codein 10 chứa:

  • Terpin hydrat: 100mg
  • Codein phosphat: 10mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên

Công dụng – Chỉ định

Terpin Codein 10 được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để điều trị ho, long đờm trong các trường hợp viêm phế quản cấp hoặc mạn tính. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về thuốc trị ho khác tại đây: Thuốc trị ho Tercodol: tác dụng, chỉ định, lưu ý khi sử dụng

Cách dùng – Liều dùng

Đường dùng: Uống trực tiếp.

Liều dùng:

  • Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Uống 1-2 viên/lần, cách nhau 6 giờ. Không dùng quá 8 viên/ngày.
  • Người cao tuổi hoặc bệnh nhân suy gan: Liều khởi đầu nên bằng một nửa so với người lớn, sau đó điều chỉnh theo đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân.

Cần sử dụng liều Terpin Codein thấp nhất có hiệu quả và giảm tần suất sử dụng để hạn chế tình trạng lạm dụng thuốc. Với người suy nhược hoặc trẻ nhỏ nhẹ cân, cần điều chỉnh giảm liều theo lời khuyên của bác sĩ.

Chống chỉ định

Terpin Codein 10 bị chống chỉ định trên những bệnh nhân sau:

  • Người có tiền sử mẫn cảm với Codein, Terpin cũng như các thành phần tá dược khác.
  • Bệnh nhân suy hô hấp cấp tính.
  • Trường hợp bị ho do hen suyễn.
  • Phụ nữ đang cho con bú.
  • Bệnh nhân có biểu hiện gen chuyển hóa thuốc nhanh qua CYP2D6.
  • Trẻ dưới 12 tuổi vì nguy cơ cao gây ra các phản ứng có hại nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.

Không chỉ định phối hợp với thuốc kháng chủ vận opioid như buprenorphin, nalbuphin, pentazocin.

Bạn có thể tham khảo thêm thuốc khác tại đây: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Ho Trung Ương 1 trị ho và các bệnh lý gây ho tốt

Tác dụng phụ của thuốc Terpin Codein 10

Tần suất Triệu chứng
Thường gặp (ADR > 1/100) Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, cảm giác khát và lạ. Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn mửa, táo bón. Tim mạch: Nhịp tim nhanh hoặc chậm, cảm giác hồi hộp, yếu mệt, hạ huyết áp khi đứng. Tiết niệu: Bí tiểu, tiểu ít.
Ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100) Phản ứng dị ứng: Ngứa, nổi mề đay. Thần kinh: Buồn ngủ. Tiêu hóa: Co thắt, đau dạ dày.
Hiếm gặp (ADR < 1/1000) Dị ứng: Phản ứng phản vệ. Thần kinh: Co giật, ảo giác, khó xác định phương hướng. Tim mạch: Suy tuần hoàn.

Nghiện thuốc: Dùng codein lâu dài với liều từ 240-540 mg/ngày có thể gây nghiện, với triệu chứng như run rẩy, buồn ngủ, co giật cơ, toát mồ hôi, chảy nước mũi. Người dùng có thể phát triển tình trạng lạm dụng thuốc về mặt tâm lý và thể chất, dẫn đến tình trạng quen thuốc.

Tương tác thuốc

Thuốc bị chống chỉ định phối hợp với thuốc kháng chủ vận opioid (buprenorphin, nalbuphin, pentazocin) vì có thể làm giảm hiệu quả của codein và gây nguy cơ hội chứng cai.

Thuốc cần thận trọng khi phối hợp với:

  • Các thuốc tác động lên hệ thần kinh trung ương như thuốc chống trầm cảm, barbiturat, benzodiazepin, Clonidin, thuốc ngủ, các dẫn xuất của Morphin (thuốc giảm đau và chống ho), methadon, thuốc chống loạn thần và chống lo âu.
  • Các dẫn xuất morphin có thể gây suy hô hấp, đặc biệt ở người cao tuổi.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

Codein không nên sử dụng cho trẻ em đang có tình trạng suy giảm chức năng hô hấp.

Việc sử dụng thuốc kéo dài hoặc liều cao có thể dẫn đến phụ thuộc thuốc.

Không nên sử dụng phối hợp nhiều loại thuốc giảm ho.

Nếu thuốc không có hiệu quả, không nên tự ý tăng liều mà cần xem xét tình trạng bệnh lý cụ thể để có phương pháp điều trị phù hợp.

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tăng áp lực nội sọ và tránh uống rượu trong thời gian điều trị.

Lưu ý đối với phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ có thai: Codein trong ba tháng đầu thai kỳ có khả năng gây nguy cơ quá thai, tuy nhiên các nghiên cứu hiện có vẫn chưa đủ bằng chứng về tác hại cụ thể. Trong ba tháng cuối thai kỳ, sử dụng liều cao có thể gây suy hô hấp cho trẻ sơ sinh. Với Terpin, cho đến nay, chưa có báo cáo về ảnh hưởng xấu đến thai nhi, nhưng cũng không đủ bằng chứng để loại trừ hoàn toàn rủi ro. Do đó, Terpin codein 10 VPC không nên dùng cho phụ nữ mang thai.

Phụ nữ cho con bú: Terpin codein 10 không được khuyến cáo cho phụ nữ đang cho con bú.

Dù ở liều điều trị, codein và chất chuyển hóa của nó có thể xuất hiện trong sữa mẹ với lượng rất thấp, không gây hại cho trẻ. Tuy nhiên, ở những người có gen chuyển hóa thuốc nhanh qua CYP2D6, morphin có thể tồn tại ở nồng độ cao trong sữa mẹ và có thể gây ngộ độc opioid cho trẻ sơ sinh, trường hợp hiếm có thể dẫn đến tử vong.

Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Không dùng thuốc cho người lái xe hoặc vận hành máy móc do có nguy cơ gây chóng mặt, buồn ngủ.

Xử trí khi dùng quá liều

Triệu chứng quá liều bao gồm suy hô hấp (nhịp thở chậm, hô hấp Cheyne-Stokes, xanh tím), lơ mơ, hôn mê, mệt cơ, da lạnh và ẩm, đôi khi mạch chậm và hạ huyết áp. Trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến ngừng thở, trụy mạch, ngừng tim và tử vong. Nếu xuất hiện các dấu hiệu trên, cần đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để xử lý.

Sản phẩm thay thế

Terpin Codein – F Mediplantex được sản xuất và phân phối bởi Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. Thuốc có thành phần chính là Terpin và Codein, được chỉ định để giảm ho, long đờm cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi.

Pharcoter có thành phần là Terpin hydrat hàm lượng 100mg và Codein base hàm lượng 10mg, được sử dụng để trị ho, long đờm. Thuốc được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 1 – Pharbaco.

Cơ chế tác dụng

Dược động học

Codein được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa và đạt nồng độ đỉnh trong vòng 1 giờ sau khi uống. Thuốc có khả năng liên kết yếu với protein huyết tương (khoảng 25%), qua được nhau thai và phân bố vào sữa mẹ. Tại gan, codein trải qua quá trình chuyển hóa bằng cách khử methyl ở các vị trí O- và N-methyl, tạo ra morphin, norcodein cùng các chất chuyển hóa khác như normorphin và hydrocodon. Quá trình chuyển hóa này chịu tác động của enzyme CYP2D6 thuộc hệ cytochrom, và sự khác biệt trong tác dụng của enzyme này phụ thuộc vào yếu tố di truyền. Phần lớn codein và các chất chuyển hóa của nó được thải trừ qua thận, dưới dạng liên hợp với acid glucuronic, và thời gian bán thải của thuốc là khoảng 3 giờ. [1]

Về Terpin hydrat, hiện chưa có dữ liệu nghiên cứu về dược động học của chất này.

Dược lực học

Terpin hydrat có tác dụng làm loãng dịch tiết bằng cách kích thích trực tiếp các tế bào tiết, từ đó tăng cường quá trình bài tiết chất dịch ở phế quản, giúp loại bỏ đờm dễ dàng hơn qua phản xạ ho.

Codein, còn có tên gọi là methylmorphin. Đây là một chất dẫn xuất của phenathren. Chất này có tác dụng giảm ho tương tự morphin. Tuy nhiên, so với morphin, codein được hấp thu tốt hơn khi uống, ít gây táo bón và ít co thắt đường mật hơn. Ở liều điều trị, codein ít gây ức chế hô hấp (ít hơn 60% so với morphin) và mức độ gây nghiện cũng thấp hơn. Tác dụng giảm ho của codein là do tác động trực tiếp lên trung tâm gây ho tại hành não. Codein không đủ mạnh để kiểm soát các cơn ho nghiêm trọng, nhưng có hiệu quả trong việc giảm ho khan gây mất ngủ.

terpin codein 10 vpc 1terpin codein 10 vpc 1terpin codein 10 vpc 2terpin codein 10 vpc 2

Tài liệu tham khảo:

[1] (Thêm thông tin tham khảo nếu có)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *